Công Ty TNHH Du Lịch Và Thương Mại Phú Ánh Phước Thịnh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Du Lịch Và Thương Mại Phú Ánh Phước Thịnh do Nguyễn Ngọc Ánh thành lập vào ngày 04/01/2019. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Du Lịch Và Thương Mại Phú Ánh Phước Thịnh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Du Lịch Và Thương Mại Phú Ánh Phước Thịnh mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Phu Anh Phuoc Thinh Tourist And Trading Company Limited

Địa chỉ: Số nhà 37, Tổ 25, Ngõ 268 Ngọc Thụy, Phường Ngọc Thuỵ, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108571464

Người ĐDPL: Nguyễn Ngọc Ánh

Ngày bắt đầu HĐ: 04/01/2019

Giấy phép kinh doanh: 0108571464

Lĩnh vực: Đại lý du lịch


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Du Lịch Và Thương Mại Phú Ánh Phước Thịnh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
2 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
3 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
4 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
5 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
6 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
7 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
8 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
9 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
10 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
11 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
12 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
13 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
14 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
15 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
16 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
17 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
18 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
19 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
20 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
21 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
22 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
23 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
24 49400 Vận tải đường ống N
25 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
26 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
27 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
28 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
29 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
30 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
31 51100 Vận tải hành khách hàng không N
32 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
33 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
34 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
35 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
36 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
37 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
38 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
39 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
40 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
41 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
42 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
43 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
44 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
45 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
46 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
47 53100 Bưu chính N
48 53200 Chuyển phát N
49 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
50 55101 Khách sạn N
51 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
52 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
53 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
54 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
55 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
56 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
57 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
58 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
59 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
60 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
61 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
62 58110 Xuất bản sách N
63 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
64 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
65 58190 Hoạt động xuất bản khác N
66 58200 Xuất bản phần mềm N
67 7710 Cho thuê xe có động cơ N
68 77101 Cho thuê ôtô N
69 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
70 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
71 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
72 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N