Công Ty TNHH Cây Xanh Hiếu Linh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Cây Xanh Hiếu Linh do Nguyễn Thị Thủy thành lập vào ngày 08/01/2019. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Cây Xanh Hiếu Linh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Cây Xanh Hiếu Linh mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty TNHH Cây Xanh Hiếu Linh

Địa chỉ: Số nhà 17 tổ 3, khu Chiến Thắng, Thị Trấn Xuân Mai, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108578163

Người ĐDPL: Nguyễn Thị Thủy

Ngày bắt đầu HĐ: 08/01/2019

Giấy phép kinh doanh: 0108578163

Lĩnh vực: Trồng cây ăn quả


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Cây Xanh Hiếu Linh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0121 Trồng cây ăn quả Y
2 01211 Trồng nho N
3 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
4 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
5 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
6 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
7 01219 Trồng cây ăn quả khác N
8 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
9 01230 Trồng cây điều N
10 01240 Trồng cây hồ tiêu N
11 01250 Trồng cây cao su N
12 01260 Trồng cây cà phê N
13 01270 Trồng cây chè N
14 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
15 01281 Trồng cây gia vị N
16 01282 Trồng cây dược liệu N
17 01290 Trồng cây lâu năm khác N
18 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
19 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
20 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
21 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
22 01450 Chăn nuôi lợn N
23 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
24 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
25 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
26 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
27 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
28 02210 Khai thác gỗ N
29 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
30 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
31 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
32 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
33 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
34 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
35 46202 Bán buôn hoa và cây N
36 46203 Bán buôn động vật sống N
37 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
38 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
39 46310 Bán buôn gạo N
40 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
41 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
42 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
43 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
44 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
45 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
46 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
47 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
48 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
49 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
50 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
51 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
52 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
53 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
54 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
55 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
56 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
57 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
58 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
59 49200 Vận tải bằng xe buýt N
60 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
61 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
62 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
63 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
64 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
65 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
66 49400 Vận tải đường ống N
67 7710 Cho thuê xe có động cơ N
68 77101 Cho thuê ôtô N
69 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
70 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
71 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
72 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0600198111

Hồng Quang-Nam Trực - Huyện Nam Trực - Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0306752494-001

Người đại diện: Yín Phôi Mề

ấp 5, xã Đức Hòa Đông - Huyện Đức Hoà - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0800737709

Người đại diện: Nguyễn Văn Tĩnh

Thôn Trụ Hạ - Xã Đồng Lạc - Thị xã Chí Linh - Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1700286892

Người đại diện: Lâm Vĩ Chí

43 Bạch Đằng - Phường Vĩnh Thanh Vân - Thành phố Rạch Giá - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300568414

Người đại diện: Vũ Xuân Trung

Khu B Số 89 đường Ngô Gia Tự - Xã Tam Sơn - Thị xã Từ Sơn - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310842775-001

Người đại diện: Trần Khắc Hổ

Quốc lộ 1A - Xã Hoằng Quỳ - Huyện Hoằng Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101158877

An Ninh Tây - Huyện Đức Hoà - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0800737642

Người đại diện: Nguyễn Văn Thiệu

Thôn Lai Khê xã Cộng Hoà - Huyện Kim Thành - Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0600198048

Người đại diện: Hoàng Thị Thoa

Số 26 Bến Ngự - Phường Phan Đình Phùng - Thành phố Nam Định - Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1700977321

Người đại diện: Lê Tấn Hoàng

Tổ 5, ấp Vĩnh Tây 2 - Xã Vĩnh Phong - Huyện Vĩnh Thuận - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300568301

Người đại diện: Nguyễn Thị Oanh

Thôn Đỉnh - Thị trấn Phố Mới - Huyện Quế Võ - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105183216-002

Người đại diện: Phan Thị Hường

Số 02, đường Lê Văn Tám - Thị xã Sầm Sơn - Thanh Hoá

Xem chi tiết