Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Xanh Thl Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Xanh Thl Việt Nam do Hoàng Thị Thu Hoài thành lập vào ngày 08/01/2019. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Xanh Thl Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Xanh Thl Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Thl Viet Nam Green Technology Joint Stock Company

Địa chỉ: N 211/67/4 Kỳ Vũ, Tổ dân phố Thượng Cát 3, Phường Thượng Cát, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108579329

Người ĐDPL: Hoàng Thị Thu Hoài

Ngày bắt đầu HĐ: 08/01/2019

Giấy phép kinh doanh: 0108579329

Lĩnh vực: Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Xanh Thl Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
2 08101 Khai thác đá N
3 08102 Khai thác cát, sỏi N
4 08103 Khai thác đất sét N
5 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
6 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
7 08930 Khai thác muối N
8 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
9 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
10 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
11 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
12 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
13 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
14 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
15 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
16 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
17 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
18 10611 Xay xát N
19 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
20 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
21 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
22 10720 Sản xuất đường N
23 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
24 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
25 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
26 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
27 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
28 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
29 11020 Sản xuất rượu vang N
30 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
31 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
32 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
33 16102 Bảo quản gỗ N
34 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
35 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
36 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
37 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
38 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
39 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
40 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
41 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
42 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
43 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
44 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
45 18110 In ấn N
46 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
47 18200 Sao chép bản ghi các loại N
48 19100 Sản xuất than cốc N
49 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
50 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
51 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
52 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
53 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
54 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
55 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
56 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
57 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
58 20222 Sản xuất mực in N
59 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
60 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
61 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
62 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
63 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
64 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
65 23941 Sản xuất xi măng N
66 23942 Sản xuất vôi N
67 23943 Sản xuất thạch cao N
68 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
69 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
70 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
71 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
72 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
73 24310 Đúc sắt thép N
74 24320 Đúc kim loại màu N
75 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
76 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
77 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
78 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
79 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
80 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
81 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
82 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
83 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
84 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
85 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
86 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
87 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
88 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
89 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
90 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
91 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
92 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
93 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
94 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
95 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
96 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
97 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
98 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
99 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
100 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
101 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
102 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
103 28230 Sản xuất máy luyện kim N
104 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
105 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
106 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
107 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
108 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
109 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
110 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
111 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
112 32200 Sản xuất nhạc cụ N
113 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
114 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
115 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
116 37001 Thoát nước N
117 37002 Xử lý nước thải N
118 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
119 3812 Thu gom rác thải độc hại N
120 38121 Thu gom rác thải y tế N
121 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
122 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
123 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
124 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
125 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
126 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
127 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
128 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
129 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
130 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
131 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
132 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
133 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
134 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
135 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
136 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
137 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
138 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
139 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
140 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
141 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
142 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
143 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
144 4541 Bán mô tô, xe máy N
145 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
146 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
147 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
148 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
149 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
150 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
151 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
152 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
153 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
154 46101 Đại lý N
155 46102 Môi giới N
156 46103 Đấu giá N
157 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
158 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
159 46202 Bán buôn hoa và cây N
160 46203 Bán buôn động vật sống N
161 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
162 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
163 46310 Bán buôn gạo N
164 4632 Bán buôn thực phẩm N
165 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
166 46322 Bán buôn thủy sản N
167 46323 Bán buôn rau, quả N
168 46324 Bán buôn cà phê N
169 46325 Bán buôn chè N
170 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
171 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
172 4633 Bán buôn đồ uống N
173 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
174 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
175 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
176 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
177 46411 Bán buôn vải N
178 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
179 46413 Bán buôn hàng may mặc N
180 46414 Bán buôn giày dép N
181 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
182 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
183 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
184 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
185 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
186 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
187 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
188 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
189 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
190 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
191 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
192 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
193 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
194 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
195 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
196 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
197 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
198 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
199 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
200 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
201 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
202 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
203 46612 Bán buôn dầu thô N
204 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
205 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
206 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
207 46621 Bán buôn quặng kim loại N
208 46622 Bán buôn sắt, thép N
209 46623 Bán buôn kim loại khác N
210 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
211 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
212 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
213 46632 Bán buôn xi măng N
214 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
215 46634 Bán buôn kính xây dựng N
216 46635 Bán buôn sơn, vécni N
217 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
218 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
219 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
220 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
221 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
222 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
223 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
224 46694 Bán buôn cao su N
225 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
226 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
227 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
228 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
229 46900 Bán buôn tổng hợp N
230 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
231 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
232 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
233 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
234 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
235 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
236 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
237 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
238 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
239 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
240 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
241 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
242 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
243 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
244 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
245 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
246 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
247 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
248 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
249 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
250 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
251 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
252 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
253 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
254 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
255 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
256 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
257 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
258 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
259 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
260 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
261 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
262 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
263 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
264 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
265 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
266 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
267 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
268 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
269 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
270 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
271 49400 Vận tải đường ống N
272 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
273 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
274 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
275 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
276 5224 Bốc xếp hàng hóa N
277 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
278 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
279 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
280 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
281 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
282 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
283 55101 Khách sạn N
284 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
285 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
286 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
287 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
288 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
289 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
290 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
291 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
292 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
293 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
294 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
295 58110 Xuất bản sách N
296 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
297 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
298 58190 Hoạt động xuất bản khác N
299 58200 Xuất bản phần mềm N
300 6190 Hoạt động viễn thông khác N
301 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
302 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
303 62010 Lập trình máy vi tính N
304 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
305 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Y
306 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
307 63120 Cổng thông tin N
308 63210 Hoạt động thông tấn N
309 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
310 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
311 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
312 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
313 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
314 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
315 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
316 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
317 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
318 7710 Cho thuê xe có động cơ N
319 77101 Cho thuê ôtô N
320 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
321 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
322 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
323 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
324 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
325 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
326 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
327 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
328 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
329 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
330 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
331 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3500326799

Người đại diện: Đặng Như Hải

Số 83, đường Thuỳ Vân, phường 2 - Phường 2 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800556415

8 Trần Quang Khải, Phường Cái Khế - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900900416

Xóm 7, xã Diễn Thắng - Huyện Diễn Châu - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200118954-003

Người đại diện: Võ Quang Khá

40/1 Trần Phú - Phường Vĩnh Nguyên - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500348993

Người đại diện: Nguyễn Đăng Giáp

Số E 2.2 /33 Trung tâm đô thị Chí Linh - Phường 10 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800556380

3/38B mậu Thân, Phường Xuân Khánh - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900900423

Xã Diễn Hoàng - Huyện Diễn Châu - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200582867-001

Người đại diện: Phan Hồng Đức

Thôn Yên Hoà, Thị trấn Cam Đức - Huyện Cam Lâm - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800556398

63 CMT8, Phường An Hoà - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500101851-001

1207B Phước Trung - Thành phố Bà Rịa - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết