Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Fsl

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Fsl do Nguyễn Kim Sơn thành lập vào ngày 16/01/2019. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Fsl.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Fsl mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Fsl

Địa chỉ: Số 423 đường Bát Khối, Phường Long Biên, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108590266

Người ĐDPL: Nguyễn Kim Sơn

Ngày bắt đầu HĐ: 16/01/2019

Giấy phép kinh doanh: 0108590266

Lĩnh vực: Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Fsl

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít Y
2 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
3 20222 Sản xuất mực in N
4 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
5 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
6 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
7 29100 Sản xuất xe có động cơ N
8 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
9 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
10 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
11 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
12 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
13 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
14 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
15 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
16 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
17 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
18 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
19 37001 Thoát nước N
20 37002 Xử lý nước thải N
21 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
22 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
23 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
24 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
25 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
26 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
27 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
28 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
29 46101 Đại lý N
30 46102 Môi giới N
31 46103 Đấu giá N
32 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
33 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
34 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
35 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
36 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
37 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
38 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
39 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
40 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
41 46612 Bán buôn dầu thô N
42 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
43 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
44 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
45 46621 Bán buôn quặng kim loại N
46 46622 Bán buôn sắt, thép N
47 46623 Bán buôn kim loại khác N
48 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
49 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
50 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
51 46632 Bán buôn xi măng N
52 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
53 46634 Bán buôn kính xây dựng N
54 46635 Bán buôn sơn, vécni N
55 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
56 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
57 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
58 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
59 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
60 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
61 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
62 46694 Bán buôn cao su N
63 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
64 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
65 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
66 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
67 46900 Bán buôn tổng hợp N
68 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
69 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
78 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
79 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
80 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
81 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
82 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
83 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
84 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
85 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
86 49400 Vận tải đường ống N
87 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
88 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
89 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
90 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
91 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
92 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
93 51100 Vận tải hành khách hàng không N
94 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
95 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
96 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
97 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
98 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
99 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
100 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
101 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
102 5224 Bốc xếp hàng hóa N
103 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
104 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
105 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
106 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
107 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
108 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
109 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
110 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
111 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
112 53100 Bưu chính N
113 53200 Chuyển phát N
114 7710 Cho thuê xe có động cơ N
115 77101 Cho thuê ôtô N
116 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
117 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
118 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
119 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
120 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
121 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
122 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
123 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
124 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
125 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
126 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
127 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3401224700

Người đại diện: Nguyễn Văn Nam

Số 253/18 đường Nguyễn Hội, Phường Xuân An, Thành phố Phan Thiết, Tỉnh Bình Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0202114962

Người đại diện: Đỗ Mạnh Dũng

Số 10/177 Phương Lưu 2, Phường Đông Hải 1, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0202114955

Người đại diện: Lý Trọng Hinh

Thôn Khôi Vĩ Hạ (tại nhà Nguyễn Văn Chất), Xã Quang Phục, Huyện Tiên Lãng, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109722638

Người đại diện: Vũ Thành Đô

Lô 02, H36, ngõ 603 Lạc Long Quân, Phường Xuân La, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109722645

Người đại diện: Vũ Đức Dương

Số 11 ngách 44 ngõ 218 Lạc Long Quân, Phường Bưởi, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0202114948

Người đại diện: Nguyễn Thế Long

Số 1/27/104 Lam Sơn, Phường Lam Sơn, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0202114930

Người đại diện: Nhân Duy Hiệp

Thôn Phương Chử Bắc ( nhà ông Nhân Duy Hiệp), Xã Trường Thành, Huyện An Lão, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1702236576

Người đại diện: Lê Thiên Cường

Tổ 1, ấp Cây Thông Ngoài, Xã Cửa Dương, Thành phố Phú Quốc, Tỉnh Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4001236453

Người đại diện: Nguyễn Đông Đàng

Tổ 4, Thôn Hà Bình, Xã Bình Minh, Huyện Thăng Bình, Tỉnh Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316946925

Người đại diện: Phan Đình Đức Sơn

Số 99 - 101 Bắc Hải, Phường 15, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1702236463

Người đại diện: Đặng Út Duyên

Thửa đất số 8-9, đường Trần Thủ Độ, Phường Vĩnh Thanh Vân, Thành phố Rạch Giá, Tỉnh Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316947414

Người đại diện: Nguyễn Đức Toàn Võ Trung Tín

Lầu 1, 224-226 Nguyễn Phúc Nguyên, Phường 09, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết