Công Ty Cổ Phần May Protex

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần May Protex do Nguyễn Văn Tùng thành lập vào ngày 23/01/2019. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần May Protex.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần May Protex mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Protex Apparels Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 10 hẻm 145/26/48, ngách 145/26, ngõ 193, đường Phúc Lợi, Phường Phúc Lợi, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108599879

Người ĐDPL: Nguyễn Văn Tùng

Ngày bắt đầu HĐ: 23/01/2019

Giấy phép kinh doanh: 0108599879

Lĩnh vực: Bán buôn tổng hợp


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần May Protex

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01160 Trồng cây lấy sợi N
6 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
7 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
8 01181 Trồng rau các loại N
9 01182 Trồng đậu các loại N
10 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
11 01190 Trồng cây hàng năm khác N
12 0121 Trồng cây ăn quả N
13 01211 Trồng nho N
14 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
15 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
16 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
17 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
18 01219 Trồng cây ăn quả khác N
19 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
20 01230 Trồng cây điều N
21 01240 Trồng cây hồ tiêu N
22 01250 Trồng cây cao su N
23 01260 Trồng cây cà phê N
24 01270 Trồng cây chè N
25 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
26 01281 Trồng cây gia vị N
27 01282 Trồng cây dược liệu N
28 01290 Trồng cây lâu năm khác N
29 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
30 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
31 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
32 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
33 01450 Chăn nuôi lợn N
34 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
35 07221 Khai thác quặng bôxít N
36 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
37 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
38 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
39 08101 Khai thác đá N
40 08102 Khai thác cát, sỏi N
41 08103 Khai thác đất sét N
42 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
43 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
44 08930 Khai thác muối N
45 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
46 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
47 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
48 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
49 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
50 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
51 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
52 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
53 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
54 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
55 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
56 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
57 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
58 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
59 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
60 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
61 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
62 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
63 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
64 10611 Xay xát N
65 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
66 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
67 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
68 10720 Sản xuất đường N
69 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
70 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
71 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
72 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
73 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
74 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
75 11020 Sản xuất rượu vang N
76 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
77 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
78 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
79 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
80 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
81 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
82 16102 Bảo quản gỗ N
83 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
84 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
85 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
86 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
87 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
88 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
89 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
90 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
91 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
92 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
93 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
94 18110 In ấn N
95 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
96 18200 Sao chép bản ghi các loại N
97 19100 Sản xuất than cốc N
98 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
99 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
100 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
101 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
102 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
103 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
104 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
105 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
106 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
107 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
108 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
109 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
110 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
111 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
112 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
113 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
114 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
115 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
116 26520 Sản xuất đồng hồ N
117 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
118 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
119 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
120 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
121 37001 Thoát nước N
122 37002 Xử lý nước thải N
123 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
124 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
125 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
126 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
127 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
128 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
129 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
130 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
131 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
132 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
133 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
134 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
135 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
136 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
137 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
138 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
139 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
140 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
141 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
142 4541 Bán mô tô, xe máy N
143 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
144 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
145 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
146 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
147 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
148 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
149 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
150 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
151 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
152 46101 Đại lý N
153 46102 Môi giới N
154 46103 Đấu giá N
155 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
156 46411 Bán buôn vải N
157 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
158 46413 Bán buôn hàng may mặc N
159 46414 Bán buôn giày dép N
160 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
161 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
162 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
163 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
164 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
165 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
166 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
167 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
168 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
169 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
170 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
171 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
172 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
173 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
174 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
175 46612 Bán buôn dầu thô N
176 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
177 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
178 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
179 46621 Bán buôn quặng kim loại N
180 46622 Bán buôn sắt, thép N
181 46623 Bán buôn kim loại khác N
182 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
183 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
184 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
185 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
186 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
187 46694 Bán buôn cao su N
188 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
189 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
190 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
191 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
192 46900 Bán buôn tổng hợp Y
193 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
194 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
195 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
196 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
197 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
198 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
199 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
200 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
201 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
202 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
203 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
204 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
205 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
206 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
207 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
208 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
209 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
210 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
211 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
212 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
213 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
214 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
215 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
216 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
217 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
218 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
219 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
220 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
221 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
222 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
223 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
224 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
225 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
226 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
227 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
228 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
229 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
230 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
231 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
232 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
233 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
234 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
235 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
236 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
237 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
238 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
239 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
240 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
241 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
242 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
243 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
244 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
245 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
246 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
247 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
248 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
249 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
250 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
251 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
252 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
253 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
254 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
255 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
256 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
257 49200 Vận tải bằng xe buýt N
258 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
259 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
260 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
261 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
262 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
263 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
264 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
265 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
266 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
267 53100 Bưu chính N
268 53200 Chuyển phát N
269 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
270 55101 Khách sạn N
271 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
272 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
273 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
274 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
275 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
276 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
277 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
278 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
279 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
280 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
281 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
282 58110 Xuất bản sách N
283 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
284 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
285 58190 Hoạt động xuất bản khác N
286 58200 Xuất bản phần mềm N
287 6190 Hoạt động viễn thông khác N
288 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
289 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
290 62010 Lập trình máy vi tính N
291 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
292 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
293 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
294 63120 Cổng thông tin N
295 63210 Hoạt động thông tấn N
296 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
297 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
298 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
299 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
300 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
301 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
302 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
303 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
304 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
305 7710 Cho thuê xe có động cơ N
306 77101 Cho thuê ôtô N
307 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
308 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
309 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
310 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
311 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
312 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
313 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
314 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
315 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
316 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
317 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
318 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
319 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
320 85311 Giáo dục trung học cơ sở N
321 85312 Giáo dục trung học phổ thông N
322 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
323 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
324 85322 Dạy nghề N
325 85410 Đào tạo cao đẳng N
326 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
327 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
328 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
329 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
330 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0310441660

Người đại diện: Lê Phương Nam

143/3A Ung Văn Khiêm - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311559859

Người đại diện: Lương Hà Diễm Hằng

359/6 Phạm Văn Hai - Phường 3 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102373466

Người đại diện: Trịnh Thị Bằng

Số 32/97 Nguyễn Chí Thanh - Phường Láng Hạ - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310440265

Người đại diện: Trần Quốc Bảo

290/33/24 Nơ Trang Long - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100277421

Người đại diện: Nguyễn Khánh Tùng

Số 753 Hoàng Hoa Thám - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311559672

Người đại diện: Đoàn Văn Ngọc Hưng

958/35/6 Lạc Long Quân - Phường 8 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102373346

Người đại diện: Đỗ Quỳnh Hương

Số18hẻm85/28ngõTrungTả(số8dãy6, TT Bộ Ngoại thương, Thổ Quan - Phường Thổ Quan - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310442079

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Tiền

351/31 Nơ Trang Long - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100277164

Người đại diện: Nguyễn Thị Mùi

Số 6, ngõ 5 Vạn Phúc - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311559658

Người đại diện: Nguyễn Huy Hoàng

165 Nguyễn Thị Nhỏ - Phường 9 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102373522

Người đại diện: Bùi Thị Hằng

Phòng 11 C2 TT khí tượng thuỷ văn, ngõ 62 Nguyễn Chí Thanh, - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305284589-001

Người đại diện: Chu Hải Đăng

341 Nguyễn Hữu Cảnh Phường 22 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết