Công Ty TNHH Dịch Vụ Vận Tải Môi Trường Thủ Đô

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Dịch Vụ Vận Tải Môi Trường Thủ Đô do Ngô Thị Ngọc Hoài thành lập vào ngày 25/01/2019. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Dịch Vụ Vận Tải Môi Trường Thủ Đô.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Dịch Vụ Vận Tải Môi Trường Thủ Đô mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Thu Do Environment Transport Services Company Limited

Địa chỉ: Tầng 6 tòa nhà MD Complex (tòa VP) số 68 Nguyễn Cơ Thạch, Phường Cầu Diễn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108601750

Người ĐDPL: Ngô Thị Ngọc Hoài

Ngày bắt đầu HĐ: 25/01/2019

Giấy phép kinh doanh: 0108601750

Lĩnh vực: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Dịch Vụ Vận Tải Môi Trường Thủ Đô

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
2 37001 Thoát nước N
3 37002 Xử lý nước thải N
4 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
5 3812 Thu gom rác thải độc hại N
6 38121 Thu gom rác thải y tế N
7 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
8 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
9 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
10 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
11 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
12 3830 Tái chế phế liệu N
13 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
14 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
15 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
16 41000 Xây dựng nhà các loại N
17 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
18 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
19 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
20 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
21 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
22 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
23 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
24 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
25 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Y
26 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
27 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
28 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
29 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
30 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
31 49400 Vận tải đường ống N
32 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
33 50111 Vận tải hành khách ven biển N
34 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
35 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
36 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
37 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
38 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
39 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
40 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
41 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
42 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
43 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
44 51100 Vận tải hành khách hàng không N
45 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
46 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
47 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
48 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
49 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
50 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
51 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
52 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
53 5224 Bốc xếp hàng hóa N
54 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
55 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
56 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
57 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
58 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
59 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
60 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
61 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
62 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
63 53100 Bưu chính N
64 53200 Chuyển phát N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 4300354737

Người đại diện: Nguyễn Văn Chu

Thôn Gò Rô - Xã Trà Phong - Huyện Tây Trà - Quảng Ngãi

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5900280775

Thôn 6 xã Đông - Huyện Kbang - Gia Lai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5800932931

Người đại diện: Nguyễn Quang Huân

655 Nguyễn Văn Cừ - Thành phố Bảo Lộc - Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4100425589

Thôn Phương Thái, Xã Cát Tiến - Huyện Phù Cát - Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4300354744

416 Nguyễn Nghiêm - Thành phố Quảng Ngãi - Quảng Ngãi

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5900280782

Tổ 9 TTrấn KBang - Huyện Kbang - Gia Lai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5800933011

Người đại diện: Trần Văn Quang

Liêng Srônh - Huyện Đam Rông - Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4100835384

Thôn An Long 2, Xã Canh Vinh - Huyện Vân Canh - Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5800932949

Người đại diện: Hồ Xuân Hoàng

Số 41 Đinh Tiên Hoàng - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng

Xem chi tiết