Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Trust Group

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Trust Group do Nguyễn Thu Trang thành lập vào ngày 25/01/2019. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Trust Group.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Trust Group mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Trust Group Trade And Services Joint Stock Company

Địa chỉ: Ô số 29, BT04 KĐT Pháp Vân Tứ Hiệp, Phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108602722

Người ĐDPL: Nguyễn Thu Trang

Ngày bắt đầu HĐ: 25/01/2019

Giấy phép kinh doanh: 0108602722

Lĩnh vực: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Trust Group

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
2 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
3 46202 Bán buôn hoa và cây N
4 46203 Bán buôn động vật sống N
5 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
6 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
7 46310 Bán buôn gạo N
8 4632 Bán buôn thực phẩm N
9 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
10 46322 Bán buôn thủy sản N
11 46323 Bán buôn rau, quả N
12 46324 Bán buôn cà phê N
13 46325 Bán buôn chè N
14 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
15 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
16 4633 Bán buôn đồ uống N
17 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
18 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
19 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
20 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
21 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
22 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
23 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
24 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
25 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
26 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
27 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
28 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
29 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
30 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
31 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
32 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
33 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
34 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
35 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
36 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
37 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Y
38 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
39 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
40 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
41 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
42 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
43 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
44 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
45 58110 Xuất bản sách N
46 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
47 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
48 58190 Hoạt động xuất bản khác N
49 58200 Xuất bản phần mềm N
50 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
51 85311 Giáo dục trung học cơ sở N
52 85312 Giáo dục trung học phổ thông N
53 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
54 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
55 85322 Dạy nghề N
56 85410 Đào tạo cao đẳng N
57 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
58 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
59 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
60 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
61 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2500368275

Km10 xã Hợp Châu - Huyện Tam đảo - Vĩnh Phúc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1200357305-062

Hưng Thạnh - Huyện Tân Phước - Tiền Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3000421719

Người đại diện: Phạm Quốc Huy

Tiểu khu 1, khu phố Hưng Lợi, TT Kỳ Anh - Thị xã Kỳ Anh - Hà Tĩnh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2400452967

Người đại diện: Nguyễn Thị Thêm

thôn Lạc Gián, xã Hương Gián - Huyện Yên Dũng - Bắc Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2500368356

Người đại diện: Bùi Xuân Cương

TT Lập Thạch - Thị trấn Lập Thạch - Huyện Lập Thạch - Vĩnh Phúc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1200357305-061

Hưng Thạnh - Huyện Tân Phước - Tiền Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2400453350

Người đại diện: Phạm Công Trào

UBND xã Hương Gián - Huyện Yên Dũng - Bắc Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3000421733

Người đại diện: Nguyễn Công Thống

Thôn 5 - Xã Thái Yên - Huyện Đức Thọ - Hà Tĩnh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2500368331

Người đại diện: Nguyễn Tiến Hưng

Số nhà 522 đường Hùng Vương, phường Đồng Tâm - Thành phố Vĩnh Yên - Vĩnh Phúc

Xem chi tiết