Công Ty TNHH Thương Mại & Dịch Vụ Siêu Hưng Phát

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại & Dịch Vụ Siêu Hưng Phát do Phạm Hữu Đức thành lập vào ngày 29/01/2019. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại & Dịch Vụ Siêu Hưng Phát.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại & Dịch Vụ Siêu Hưng Phát mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Sieu Hung Phat Service & Trading Company Limited

Địa chỉ: Số 80B, Phố Bà Triệu, Phường Hàng Bài, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108606406

Người ĐDPL: Phạm Hữu Đức

Ngày bắt đầu HĐ: 29/01/2019

Giấy phép kinh doanh: 0108606406

Lĩnh vực: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại & Dịch Vụ Siêu Hưng Phát

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
2 07221 Khai thác quặng bôxít N
3 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
4 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
5 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
6 08101 Khai thác đá N
7 08102 Khai thác cát, sỏi N
8 08103 Khai thác đất sét N
9 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
10 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
11 08930 Khai thác muối N
12 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
13 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
14 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
15 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
16 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
17 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
18 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
19 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
20 3830 Tái chế phế liệu N
21 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
22 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
23 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
24 41000 Xây dựng nhà các loại N
25 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
26 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
27 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
28 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
29 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
30 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
31 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
32 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
33 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
34 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
35 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
36 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
37 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
38 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
39 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
40 46101 Đại lý N
41 46102 Môi giới N
42 46103 Đấu giá N
43 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
44 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
45 46202 Bán buôn hoa và cây N
46 46203 Bán buôn động vật sống N
47 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
48 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
49 46310 Bán buôn gạo N
50 4632 Bán buôn thực phẩm N
51 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
52 46322 Bán buôn thủy sản N
53 46323 Bán buôn rau, quả N
54 46324 Bán buôn cà phê N
55 46325 Bán buôn chè N
56 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
57 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
58 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
59 46411 Bán buôn vải N
60 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
61 46413 Bán buôn hàng may mặc N
62 46414 Bán buôn giày dép N
63 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
64 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
65 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
66 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
67 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
68 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
69 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
70 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
71 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
72 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
73 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
74 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
75 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
76 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
77 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
78 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
79 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
80 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
81 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
82 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
83 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
84 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
85 46612 Bán buôn dầu thô N
86 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
87 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
88 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
89 46621 Bán buôn quặng kim loại N
90 46622 Bán buôn sắt, thép N
91 46623 Bán buôn kim loại khác N
92 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
93 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
94 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
95 46632 Bán buôn xi măng N
96 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
97 46634 Bán buôn kính xây dựng N
98 46635 Bán buôn sơn, vécni N
99 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
100 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
101 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
102 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
110 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
111 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
112 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
134 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
135 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
136 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
137 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
138 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
139 49400 Vận tải đường ống N
140 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
141 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
142 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
143 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
144 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
145 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
146 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
147 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
148 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
149 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
150 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
151 53100 Bưu chính N
152 53200 Chuyển phát N
153 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
154 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
155 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
156 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
157 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
158 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
159 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
160 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
161 58110 Xuất bản sách N
162 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
163 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
164 58190 Hoạt động xuất bản khác N
165 58200 Xuất bản phần mềm N
166 7710 Cho thuê xe có động cơ N
167 77101 Cho thuê ôtô N
168 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
169 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
170 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
171 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
172 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
173 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
174 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
175 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
176 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
177 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
178 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
179 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
180 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
181 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
182 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
183 79110 Đại lý du lịch N
184 79120 Điều hành tua du lịch N
185 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
186 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
187 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
188 80300 Dịch vụ điều tra N
189 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
190 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
191 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
192 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
193 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
194 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
195 85311 Giáo dục trung học cơ sở N
196 85312 Giáo dục trung học phổ thông N
197 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
198 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
199 85322 Dạy nghề N
200 85410 Đào tạo cao đẳng N
201 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
202 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
203 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
204 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
205 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 5702095386

Người đại diện: Nguyễn Đức Lẫy

Số nhà 48, Tổ 5, Khu 5, Phường Hồng Hải, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5500638583

Người đại diện: Nguyễn Hoàng Công

Lô 04, đường nội bộ TTHC huyện, tiểu khu Sao Đỏ 2, Xã Vân Hồ, Huyện Vân Hồ, Tỉnh Sơn La

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4500651261

Người đại diện: Trương Hoài Huy

Thôn Lạc Sơn 2, Xã Cà Ná, Huyện Thuận Nam, Tỉnh Ninh Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0601220779

Người đại diện: Lê Thị Bích Thảo

Khu 1, Thị Trấn Ngô Đồng, Huyện Giao Thuỷ, Tỉnh Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2500670694

Người đại diện: Bùi Văn Biên

Thôn Yên Lạc, Xã Đồng Văn, Huyện Yên Lạc, Tỉnh Vĩnh Phúc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109741479

Người đại diện: Dương Thị Minh

Lô 18, Cụm công nghiệp Yên Nghĩa, Phường Yên Nghĩa, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0601220786

Người đại diện: Vương Hoa Lựu

Tổ dân phố số 2, Thị Trấn Ngô Đồng, Huyện Giao Thuỷ, Tỉnh Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802960463

Người đại diện: Nguyễn Thị Hải Yến

Số nhà 307, Đường Trần Phú, Phường Lam Sơn, Thị xã Bỉm Sơn, Tỉnh Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3301701565

Người đại diện: Lê Thanh Hòa

79 Vạn Phúc, Làng Mai truyền thống Thế Chí Tây, Xã Điền Hòa, Huyện Phong Điền, Tỉnh Thừa Thiên Huế

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802960350

Người đại diện: Lê Văn Chung

thôn Hoạch Thôn, Xã Định Tăng, Huyện Yên Định, Tỉnh Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2902112996

Người đại diện: Nguyễn Thành Công

Số 63 đường Lê Văn Hưu, Phường Trường Thi, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3301701526

Người đại diện: Lê Văn Dinh

Lô B6-14 Khu quy hoạch Xuân Phú, Phường Xuân Phú, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế

Xem chi tiết