Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Nuôi Trồng Và Phân Phối Nông Sản Hoàng Quý 868

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Nuôi Trồng Và Phân Phối Nông Sản Hoàng Quý 868 do Nguyễn Vĩnh Quới thành lập vào ngày 01/02/2019. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Nuôi Trồng Và Phân Phối Nông Sản Hoàng Quý 868.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Nuôi Trồng Và Phân Phối Nông Sản Hoàng Quý 868 mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Hoang Quy 868 Agricultural Distribution And Raise Investment Joint Stock Compan

Địa chỉ: Số 15, ngõ 93/30, phố Vương Thừa Vũ, Phường Khương Mai, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108607424

Người ĐDPL: Nguyễn Vĩnh Quới

Ngày bắt đầu HĐ: 01/02/2019

Giấy phép kinh doanh: 0108607424

Lĩnh vực: Bán buôn thực phẩm


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Nuôi Trồng Và Phân Phối Nông Sản Hoàng Quý 868

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0121 Trồng cây ăn quả N
2 01211 Trồng nho N
3 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
4 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
5 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
6 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
7 01219 Trồng cây ăn quả khác N
8 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
9 01230 Trồng cây điều N
10 01240 Trồng cây hồ tiêu N
11 01250 Trồng cây cao su N
12 01260 Trồng cây cà phê N
13 01270 Trồng cây chè N
14 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
15 01281 Trồng cây gia vị N
16 01282 Trồng cây dược liệu N
17 01290 Trồng cây lâu năm khác N
18 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
19 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
20 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
21 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
22 01450 Chăn nuôi lợn N
23 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
24 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
25 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
26 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
27 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
28 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
29 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
30 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
31 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
32 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
33 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
34 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
35 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
36 10611 Xay xát N
37 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
38 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
39 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
40 10720 Sản xuất đường N
41 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
42 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
43 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
44 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
45 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
46 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
47 11020 Sản xuất rượu vang N
48 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
49 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
50 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
51 46202 Bán buôn hoa và cây N
52 46203 Bán buôn động vật sống N
53 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
54 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
55 46310 Bán buôn gạo N
56 4632 Bán buôn thực phẩm Y
57 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
58 46322 Bán buôn thủy sản N
59 46323 Bán buôn rau, quả N
60 46324 Bán buôn cà phê N
61 46325 Bán buôn chè N
62 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
63 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
64 4633 Bán buôn đồ uống N
65 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
66 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
67 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
68 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
69 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
70 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
71 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
82 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
83 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
84 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
85 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
86 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
87 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
88 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
89 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
90 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
91 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
92 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
93 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
94 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
95 49400 Vận tải đường ống N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2200258708-001

Người đại diện: Huỳnh Thị Tuyết Nga

đường Hùng Vương, ấp Cầu Đồn, TT Huỳnh Hữu Nghĩa - Huyện Mỹ Tú - Sóc Trăng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2100387403-018

Người đại diện: Lê Công Trực

ấp An Định Giồng, xã Tân Bình - Huyện Càng Long - Trà Vinh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101730149-001

Người đại diện: Nguyễn Thị Tâm

106 Đường Hoàng Anh, KP Thủ Tửu 2 - Phường Tân Khánh - Thành phố Tân An - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2200443940

Người đại diện: Trần Hoàng Nam

ấp Cầu Đồn, TT Huỳnh Hữu Nghĩa - Huyện Mỹ Tú - Sóc Trăng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101797390

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Đan Thanh

32/1A Đường Võ Văn Môn - Phường 4 - Thành phố Tân An - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2100387403-017

Người đại diện: Nguyễn Văn Trang

ấp Trà ốp, xã Tân Bình - Huyện Càng Long - Trà Vinh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2100387403-016

Người đại diện: Trân Thị Hồng Trâm

ấp Trà ốp, xã Tân Bình - Huyện Càng Long - Trà Vinh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2200443933

Người đại diện: Hồ Văn Dủ

178 ấp Phương Thạnh 1, xã Hưng Phú - Huyện Mỹ Tú - Sóc Trăng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101797418

Người đại diện: Trần Hoàng Được

Khu vực 4 - Thị trấn Hiệp Hòa - Huyện Đức Hoà - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2100387403-015

Người đại diện: Trần Văn Minh

ấp Đầu Giồng, xã Phương Thạnh - Huyện Càng Long - Trà Vinh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2200444334

Khu Huyện Uỷ, Hùng Vương, TT HHN - Huyện Mỹ Tú - Sóc Trăng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101797400

Người đại diện: Nguyễn Văn Hưng

ấp Bình Thủy - Xã Hòa Khánh Đông - Huyện Đức Hoà - Long An

Xem chi tiết