Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Đầu Tư Phát Triền Gia Nguyễn

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Đầu Tư Phát Triền Gia Nguyễn do Nguyễn Văn Hưởng thành lập vào ngày 18/12/2020. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Đầu Tư Phát Triền Gia Nguyễn.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Đầu Tư Phát Triền Gia Nguyễn mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Gia Nguyen Development Investment And Trading Joint Stock Company

Địa chỉ: Cụm 6, Xã Tam Hiệp, Huyện Phúc Thọ, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109460037

Người ĐDPL: Nguyễn Văn Hưởng

Ngày bắt đầu HĐ: 18/12/2020

Giấy phép kinh doanh: 0109460037

Lĩnh vực: Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Đầu Tư Phát Triền Gia Nguyễn

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
2 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
3 01181 Trồng rau các loại N
4 01182 Trồng đậu các loại N
5 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
6 01190 Trồng cây hàng năm khác N
7 0121 Trồng cây ăn quả N
8 01211 Trồng nho N
9 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
10 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
11 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
12 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
13 01219 Trồng cây ăn quả khác N
14 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
15 01230 Trồng cây điều N
16 01240 Trồng cây hồ tiêu N
17 01250 Trồng cây cao su N
18 01260 Trồng cây cà phê N
19 01270 Trồng cây chè N
20 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
21 01281 Trồng cây gia vị N
22 01282 Trồng cây dược liệu N
23 01290 Trồng cây lâu năm khác N
24 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
25 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
26 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
27 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
28 01450 Chăn nuôi lợn N
29 0146 Chăn nuôi gia cầm N
30 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
31 01462 Chăn nuôi gà N
32 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
33 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
34 01490 Chăn nuôi khác N
35 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
36 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
37 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
38 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
39 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
40 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
41 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
42 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
43 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
44 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
45 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
46 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
47 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
48 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
49 16102 Bảo quản gỗ N
50 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
51 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
52 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
53 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
54 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
55 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
56 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
57 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
58 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
59 21001 Sản xuất thuốc các loại N
60 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
61 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
62 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
63 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
64 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
65 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
66 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
67 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
68 32200 Sản xuất nhạc cụ N
69 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
70 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
71 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
72 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
73 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
74 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
75 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
76 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
77 4632 Bán buôn thực phẩm N
78 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
79 46322 Bán buôn thủy sản N
80 46323 Bán buôn rau, quả N
81 46324 Bán buôn cà phê N
82 46325 Bán buôn chè N
83 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
84 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
85 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Y
86 46411 Bán buôn vải N
87 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
88 46413 Bán buôn hàng may mặc N
89 46414 Bán buôn giày dép N
90 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
91 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
92 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
93 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
94 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
95 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
96 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
97 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
98 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
99 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
100 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
101 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
102 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
103 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
104 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
105 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
106 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
107 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
108 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
109 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
110 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
111 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
112 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
113 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
114 46694 Bán buôn cao su N
115 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
116 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
117 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
118 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
119 46900 Bán buôn tổng hợp N
120 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
121 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
122 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
123 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
124 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
160 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
161 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
162 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
163 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
164 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
165 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
166 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
167 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
168 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
169 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
170 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
171 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
172 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
173 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
174 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
175 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
176 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
177 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
178 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
179 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
180 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
181 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
182 49200 Vận tải bằng xe buýt N
183 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
184 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
185 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
186 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
187 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
188 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
189 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
190 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
191 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
192 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
193 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
194 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
195 5224 Bốc xếp hàng hóa N
196 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
197 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
198 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
199 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
200 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
201 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
202 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
203 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
204 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
205 53100 Bưu chính N
206 53200 Chuyển phát N
207 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
208 55101 Khách sạn N
209 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
210 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
211 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
212 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
213 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
214 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
215 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
216 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
217 6190 Hoạt động viễn thông khác N
218 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
219 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
220 62010 Lập trình máy vi tính N
221 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
222 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
223 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
224 63120 Cổng thông tin N
225 63210 Hoạt động thông tấn N
226 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
227 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
228 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
229 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
230 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
231 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
232 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
233 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
234 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
235 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
236 71101 Hoạt động kiến trúc N
237 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
238 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
239 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
240 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
241 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
242 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
243 73100 Quảng cáo N
244 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
245 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
246 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
247 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
248 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
249 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
250 75000 Hoạt động thú y N
251 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
252 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
253 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
254 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
255 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
256 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
257 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
258 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0309715412

Người đại diện: Hoàng Thanh Hiệp

67/2/52 Đường Số 6 KP.03 Phường Bình Hưng Hòa - Phường Bình Hưng Hòa - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302567003

Người đại diện: Nguyễn Thị Mỹ Linh

62A Phạm Ngọc Thạch # 6 Toà Nhà Green House Phường 06 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302089276

Người đại diện: Nguyễn Thị Diễm Trang

R4-06 Cao Triều Phát KP.Hưng Phước 2 Phường Tân Phong - Phường Tân Phong - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305660610-003

Người đại diện: Vũ Kim Khánh

Tòa nhà Gemadept, số 6 Lê Thánh Tôn - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309230739

Người đại diện: Trịnh Hữu Đức

51/5B KP.02 Phường Tân Thới Nhất - phường Tân Thới Nhất - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102800439

Người đại diện: Nguyễn Văn Cường

Phòng 502A, C8, Tập thể Nghĩa Tân - Phường Nghĩa Tân - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309715211

Người đại diện: Phan Xuân Hơn

46 đường 25A - Phường Bình Trị Đông B - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302566867

Người đại diện: Dương Anh Thi

197 Điện Biên Phủ Phường 06 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302095262

Người đại diện: Trần Dương Thế Nguyên

443 Nguyễn Thị Thập Phường Tân Phong - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309230697

Người đại diện: Nguyễn Thị Nghiêm

30A1 KP.01 Phường Đông Hưng Thuận - phường Đông Hưng Thuận - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312253775

Người đại diện: Nguyễn Phạm Bảo Châu

18Bis/16 Nguyễn Thị Minh Khai - Phường Đa Kao - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100408233-011

Người đại diện: Trần Toàn Thắng

Số 81 phố Trần Cung, phường Nghĩa Tân - Phường Nghĩa Tân - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết