Công Ty CP Cơ Điện Dhme

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty CP Cơ Điện Dhme do Phạm Văn Đạt thành lập vào ngày 23/12/2020. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty CP Cơ Điện Dhme.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty CP Cơ Điện Dhme mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Dhme Mechanical Electrical Joint Stock Company

Địa chỉ: Thôn 1, Xã Lại Yên, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109462027

Người ĐDPL: Phạm Văn Đạt

Ngày bắt đầu HĐ: 23/12/2020

Giấy phép kinh doanh: 0109462027

Lĩnh vực: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty CP Cơ Điện Dhme

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
2 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
3 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
4 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
5 18110 In ấn N
6 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
7 18200 Sao chép bản ghi các loại N
8 19100 Sản xuất than cốc N
9 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
10 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
11 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
12 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
13 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
14 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
15 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
16 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
17 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
18 20222 Sản xuất mực in N
19 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
20 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
21 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
22 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
23 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
24 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
25 21001 Sản xuất thuốc các loại N
26 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
27 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
28 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
29 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
30 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
31 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
32 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
33 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
34 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
35 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
36 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
37 23941 Sản xuất xi măng N
38 23942 Sản xuất vôi N
39 23943 Sản xuất thạch cao N
40 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
41 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
42 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
43 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
44 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
45 24310 Đúc sắt thép N
46 24320 Đúc kim loại màu N
47 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
48 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
49 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
50 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
51 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
52 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Y
53 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
54 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
55 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
56 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
57 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
58 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
59 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
60 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
61 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
62 26520 Sản xuất đồng hồ N
63 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
64 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
65 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
66 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
67 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
68 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
69 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
70 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
71 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
72 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
73 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
74 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
75 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
76 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
77 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
78 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
79 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
80 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
81 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
82 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
83 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
84 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
85 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
86 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
87 28230 Sản xuất máy luyện kim N
88 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
89 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
90 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
91 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
92 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
93 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
94 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
95 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
96 32200 Sản xuất nhạc cụ N
97 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
98 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
99 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
100 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
101 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
102 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
103 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
104 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
105 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
106 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
107 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
108 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
109 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
110 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
111 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
112 35302 Sản xuất nước đá N
113 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
114 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
115 37001 Thoát nước N
116 37002 Xử lý nước thải N
117 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
118 3812 Thu gom rác thải độc hại N
119 38121 Thu gom rác thải y tế N
120 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
121 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
122 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
123 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
124 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
125 3830 Tái chế phế liệu N
126 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
127 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
128 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
129 41000 Xây dựng nhà các loại N
130 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
131 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
132 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
133 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
134 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
135 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
136 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
137 46101 Đại lý N
138 46102 Môi giới N
139 46103 Đấu giá N
140 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
141 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
142 46202 Bán buôn hoa và cây N
143 46203 Bán buôn động vật sống N
144 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
145 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
146 46310 Bán buôn gạo N
147 4632 Bán buôn thực phẩm N
148 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
149 46322 Bán buôn thủy sản N
150 46323 Bán buôn rau, quả N
151 46324 Bán buôn cà phê N
152 46325 Bán buôn chè N
153 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
154 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
155 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
156 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
157 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
158 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
159 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
160 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
161 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
162 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
163 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
164 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
165 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
166 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
167 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
168 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
169 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
170 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
171 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
172 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
173 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
174 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
175 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
176 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
177 46612 Bán buôn dầu thô N
178 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
179 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
180 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
181 46621 Bán buôn quặng kim loại N
182 46622 Bán buôn sắt, thép N
183 46623 Bán buôn kim loại khác N
184 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
185 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
186 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
187 46632 Bán buôn xi măng N
188 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
189 46634 Bán buôn kính xây dựng N
190 46635 Bán buôn sơn, vécni N
191 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
192 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
193 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
194 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
195 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
196 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
197 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
198 46694 Bán buôn cao su N
199 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
200 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
201 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
202 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
203 46900 Bán buôn tổng hợp N
204 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
205 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
206 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
207 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
208 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
209 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
210 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
211 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
212 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
213 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
214 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
215 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
216 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
217 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
218 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
219 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
220 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
221 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
222 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
223 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
224 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
225 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
226 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
227 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
228 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
229 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
230 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
231 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
232 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
233 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
234 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
235 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
236 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
237 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
238 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
239 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
240 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
241 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
242 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
243 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
244 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
245 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
246 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
247 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
248 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
249 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
250 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
251 49400 Vận tải đường ống N
252 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
253 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
254 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
255 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
256 5224 Bốc xếp hàng hóa N
257 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
258 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
259 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
260 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
261 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
262 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
263 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
264 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
265 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
266 53100 Bưu chính N
267 53200 Chuyển phát N
268 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
269 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
270 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
271 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
272 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
273 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
274 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
275 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
276 58110 Xuất bản sách N
277 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
278 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
279 58190 Hoạt động xuất bản khác N
280 58200 Xuất bản phần mềm N
281 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
282 71101 Hoạt động kiến trúc N
283 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
284 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
285 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
286 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
287 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
288 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
289 73100 Quảng cáo N
290 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
291 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
292 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
293 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
294 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
295 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
296 75000 Hoạt động thú y N
297 7710 Cho thuê xe có động cơ N
298 77101 Cho thuê ôtô N
299 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
300 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
301 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
302 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
303 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
304 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
305 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
306 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
307 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
308 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
309 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
310 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0109681879

Người đại diện: Văn Hồng Hạnh

Tầng M, Toà nhà văn phòng số 165 phố Thái Hà, Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2001350970

Người đại diện: Đoàn Thị Như Yến

Số 179, Nguyễn Công Trứ, Khóm 1, Phường 8, Thành phố Cà Mau, Tỉnh Cà Mau

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702990730

Người đại diện: Lý Văn Sự

1A,Tổ 1, Khu Phố 5, Phường Vĩnh Tân, Thị xã Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316915959

Người đại diện: Nguyễn Thị Thu Hương Daniel Hyunsung Shin

62 Trần Quang Khải, Phường Tân Định, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5400526389

Người đại diện: Phí Văn Tùng

Thôn Lành Anh, Xã Lạc Thịnh, Huyện Yên Thuỷ, Tỉnh Hòa Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109682287

Người đại diện: Bùi Quang Dũng

Số 20 LK8, KĐT Tân Tây Đô, Xã Tân Lập, Huyện Đan Phượng, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0700852828

Người đại diện: Đào Thị Vinh

Số 265 Nguyễn Văn Trỗi, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316917233

Người đại diện: Bùi Thụy Mai Quyên

49/3 Lê Văn Duyệt, Phường 3, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109682336

Người đại diện: Phan Văn Hoan

Số 126 Tam Trinh, Phường Yên Sở, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316917089

Người đại diện: Nguyễn Thành Hiếu

38/3 Nguyễn Văn Trỗi, Phường 15, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109682329

Người đại diện: Đỗ Sơn Hà

Số 30, ngách 147A/60, phố Tân Mai, tổ 20, Phường Tương Mai, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316917106

Người đại diện: Trần Hoài Nam

Số 8 Trang Tử, Phường 14, Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết