Công Ty Cổ Phần Zo Zo Group

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Zo Zo Group do Trần Công Thành thành lập vào ngày 17/12/2020. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Zo Zo Group.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Zo Zo Group mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Zo Zo Group Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 86 Tân Mai, Phường Tân Mai, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109462154

Người ĐDPL: Trần Công Thành

Ngày bắt đầu HĐ: 17/12/2020

Giấy phép kinh doanh: 0109462154

Lĩnh vực: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Zo Zo Group

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
2 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
3 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
4 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
5 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
6 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
7 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
8 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
9 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
10 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
11 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
12 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
13 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
14 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
15 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
16 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
17 46101 Đại lý N
18 46102 Môi giới N
19 46103 Đấu giá N
20 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
21 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
22 46202 Bán buôn hoa và cây N
23 46203 Bán buôn động vật sống N
24 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
25 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
26 46310 Bán buôn gạo N
27 4632 Bán buôn thực phẩm N
28 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
29 46322 Bán buôn thủy sản N
30 46323 Bán buôn rau, quả N
31 46324 Bán buôn cà phê N
32 46325 Bán buôn chè N
33 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
34 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
35 4633 Bán buôn đồ uống N
36 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
37 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
38 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
39 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
40 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
41 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
42 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
43 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
44 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
45 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
46 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
47 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
48 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
49 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
50 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
51 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
52 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
53 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
54 49400 Vận tải đường ống N
55 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
56 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
57 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
58 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
59 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Y
60 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
61 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
62 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
63 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
64 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
65 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
66 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
67 58110 Xuất bản sách N
68 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
69 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
70 58190 Hoạt động xuất bản khác N
71 58200 Xuất bản phần mềm N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0201186298

Người đại diện: Ngô Thị Nhàn

Số 108 Trần Tất Văn, khu Trung Dũng - Huyện An Lão - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702169997

Người đại diện: Huỳnh Thị Tú Thuyết

Số 1011/17, đường Lê Hồng Phong, khu phố 4 - Phường Phú Thọ - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200546033

Người đại diện: Trần thị Hường

14A Trần Văn ơn - Lộc Thọ - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602968107

Người đại diện: Dư Hoài Long

Số 7/5, KP6, đường Bùi Văn Hòa - Phường Tam Hiệp - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900438544

Người đại diện: Nguyễn Văn Mười.

Số 7, ngõ A2, đường Hermann Gmeiner, khối Yên Vinh - Phường Hưng Phúc - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201186280

Người đại diện: Nguyễn Quốc Cường

Số 90/224 Nguyễn Đức Cảnh - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702169972

Người đại diện: Đào Hòa Phương

Số C360M, ấp Bình Hòa - Phường Bình Nhâm - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200546019

Người đại diện: Lê Văn Hiệp

Xã Suối Cát - Huyện Cam Lâm - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602967784

Người đại diện: Nguyễn Tuân

20/5, tổ 9, KP 3, đường Võ Thị Sáu - Phường Quyết Thắng - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết