Công Ty TNHH Tập Đoàn Hà Yến

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Tập Đoàn Hà Yến do Nguyễn Thị Ngọc Hà Nguyễn Thị Hải Yến thành lập vào ngày 18/12/2020. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Tập Đoàn Hà Yến.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Tập Đoàn Hà Yến mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Ha Yen Group Company Limited

Địa chỉ: 119 Hàng Gai, Phường Hàng Gai, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109463447

Người ĐDPL: Nguyễn Thị Ngọc Hà Nguyễn Thị Hải Yến

Ngày bắt đầu HĐ: 18/12/2020

Giấy phép kinh doanh: 0109463447

Lĩnh vực: Bán buôn thực phẩm


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Tập Đoàn Hà Yến

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
2 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
3 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
4 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
5 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
6 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
7 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
8 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
9 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
10 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
11 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
12 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
13 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
14 10611 Xay xát N
15 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
16 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
17 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
18 10720 Sản xuất đường N
19 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
20 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
21 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
22 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
23 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
24 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
25 11020 Sản xuất rượu vang N
26 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
27 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
28 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
29 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
30 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
31 46101 Đại lý N
32 46102 Môi giới N
33 46103 Đấu giá N
34 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
35 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
36 46202 Bán buôn hoa và cây N
37 46203 Bán buôn động vật sống N
38 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
39 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
40 46310 Bán buôn gạo N
41 4632 Bán buôn thực phẩm Y
42 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
43 46322 Bán buôn thủy sản N
44 46323 Bán buôn rau, quả N
45 46324 Bán buôn cà phê N
46 46325 Bán buôn chè N
47 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
48 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
49 4633 Bán buôn đồ uống N
50 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
51 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
52 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
53 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
54 46411 Bán buôn vải N
55 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
56 46413 Bán buôn hàng may mặc N
57 46414 Bán buôn giày dép N
58 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
59 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
60 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
61 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
62 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
63 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
64 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
65 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
66 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
67 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
68 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
69 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
70 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
71 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
72 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
73 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
74 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
85 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
86 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
87 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
88 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
89 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
90 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
91 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
92 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
93 5224 Bốc xếp hàng hóa N
94 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
95 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
96 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
97 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
98 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
99 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
100 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
101 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
102 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
103 56290 Dịch vụ ăn uống khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0109737384

Người đại diện: Nguyễn Văn Sơn

Số 1 Ngõ 120 Định Công, Phường Phương Liên, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2400918447

Người đại diện: Bế Văn Tấn

Thôn Thượng, Xã Cẩm Đàn, Huyện Sơn Động, Tỉnh Bắc Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109738444

Người đại diện: Đặng Duy Bảo

Tầng 6 tháp B tòa nhà Central Point, số 219 Trung Kính, Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316954845

Người đại diện: Phan Lâm Nhật Tân

232/45 Cộng Hòa , Phường 12, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109737666

Người đại diện: Phan Văn Khánh

Thôn Đông, Xã Hữu Bằng, Huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6400437490

Người đại diện: Phạm Anh Khang

Thôn Đức Hiệp, Xã Đức Mạnh, Huyện Đắk Mil, Tỉnh Đắk Nông

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316954852

Người đại diện: Van Den Berg Marthinus Hermanus

Phòng 4.57, Tầng 4, Khu Officetel Tòa nhà Sunrise City North, Số 27, Nguyễn Hữu Thọ, Phường Tân Hưng, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4601580962

Người đại diện: Tạ Thu Huyền

Tổ 5, Phường Tân Thịnh, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801362178

Người đại diện: Mạc Văn Điện

Thôn Long Động, Xã Nam Tân, Huyện Nam Sách, Tỉnh Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1001234210

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Trung

Số 350, tổ 12, đường Lê Đại Hành, Phường Kỳ Bá, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3200724171

Người đại diện: Nguyễn Đức Thuấn

Số 111 Lê Duẩn, Thị Trấn Ái Tử, Huyện Triệu Phong, Tỉnh Quảng Trị

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109738677

Người đại diện: Trương Thị Dương

Xóm 1, Thôn La Tinh, Xã Đông La, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết