Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Tư Vấn Xây Dựng Hql Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Tư Vấn Xây Dựng Hql Việt Nam do Chử Xuân Hải thành lập vào ngày 18/12/2020. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Tư Vấn Xây Dựng Hql Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Tư Vấn Xây Dựng Hql Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Viet Nam Hql Construction Consul And Trading Joint Stock Company

Địa chỉ: Khu 3, thôn Nội Đồng, Xã Đại Thịnh, Huyện Mê Linh, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109463535

Người ĐDPL: Chử Xuân Hải

Ngày bắt đầu HĐ: 18/12/2020

Giấy phép kinh doanh: 0109463535


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Tư Vấn Xây Dựng Hql Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
2 08101 Khai thác đá N
3 08102 Khai thác cát, sỏi N
4 08103 Khai thác đất sét N
5 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
6 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
7 08930 Khai thác muối N
8 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
9 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
10 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
11 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
12 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
13 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
14 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
15 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
16 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
17 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
18 10611 Xay xát N
19 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
20 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
21 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
22 10720 Sản xuất đường N
23 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
24 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
25 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
26 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
27 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
28 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
29 11020 Sản xuất rượu vang N
30 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
31 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
32 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
33 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
34 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
35 12001 Sản xuất thuốc lá N
36 12009 Sản xuất thuốc hút khác N
37 13110 Sản xuất sợi N
38 13120 Sản xuất vải dệt thoi N
39 13130 Hoàn thiện sản phẩm dệt N
40 13210 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác N
41 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) N
42 13230 Sản xuất thảm, chăn đệm N
43 13240 Sản xuất các loại dây bện và lưới N
44 13290 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu N
45 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
46 14200 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú N
47 14300 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc N
48 15110 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú N
49 15120 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm N
50 15200 Sản xuất giày dép N
51 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
52 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
53 16102 Bảo quản gỗ N
54 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
55 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
56 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
57 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
58 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
59 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
60 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
61 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
62 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
63 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
64 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
65 18110 In ấn N
66 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
67 18200 Sao chép bản ghi các loại N
68 19100 Sản xuất than cốc N
69 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
70 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
71 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
72 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
73 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
74 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
75 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
76 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
77 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
78 20222 Sản xuất mực in N
79 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
80 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
81 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
82 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
83 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
84 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
85 23941 Sản xuất xi măng N
86 23942 Sản xuất vôi N
87 23943 Sản xuất thạch cao N
88 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
89 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
90 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
91 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
92 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
93 24310 Đúc sắt thép N
94 24320 Đúc kim loại màu N
95 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
96 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
97 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
98 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
99 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
100 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
101 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
102 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
103 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
104 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
105 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
106 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
107 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
108 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
109 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
110 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
111 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
112 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
113 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
114 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
115 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
116 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
117 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
118 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
119 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
120 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
121 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
122 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
123 28230 Sản xuất máy luyện kim N
124 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
125 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
126 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
127 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
128 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
129 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
130 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
131 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
132 32200 Sản xuất nhạc cụ N
133 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
134 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
135 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
136 37001 Thoát nước N
137 37002 Xử lý nước thải N
138 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
139 3812 Thu gom rác thải độc hại N
140 38121 Thu gom rác thải y tế N
141 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
142 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
143 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
144 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
145 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
146 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
147 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
148 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
149 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
150 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
151 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
152 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
153 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
154 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
155 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
156 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
157 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
158 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
159 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
160 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
161 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
162 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
163 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
164 4541 Bán mô tô, xe máy N
165 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
166 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
167 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
168 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
169 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
170 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
171 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
172 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
173 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
174 46101 Đại lý N
175 46102 Môi giới N
176 46103 Đấu giá N
177 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
178 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
179 46202 Bán buôn hoa và cây N
180 46203 Bán buôn động vật sống N
181 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
182 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
183 46310 Bán buôn gạo N
184 4632 Bán buôn thực phẩm N
185 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
186 46322 Bán buôn thủy sản N
187 46323 Bán buôn rau, quả N
188 46324 Bán buôn cà phê N
189 46325 Bán buôn chè N
190 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
191 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
192 4633 Bán buôn đồ uống N
193 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
194 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
195 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
196 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
197 46411 Bán buôn vải N
198 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
199 46413 Bán buôn hàng may mặc N
200 46414 Bán buôn giày dép N
201 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
202 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
203 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
204 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
205 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
206 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
207 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
208 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
209 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
210 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
211 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
212 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
213 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
214 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
215 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
216 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
217 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
218 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
219 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
220 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
221 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
222 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
223 46612 Bán buôn dầu thô N
224 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
225 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
226 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
227 46621 Bán buôn quặng kim loại N
228 46622 Bán buôn sắt, thép N
229 46623 Bán buôn kim loại khác N
230 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
231 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
232 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
233 46632 Bán buôn xi măng N
234 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
235 46634 Bán buôn kính xây dựng N
236 46635 Bán buôn sơn, vécni N
237 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
238 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
239 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
240 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
241 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
242 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
243 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
244 46694 Bán buôn cao su N
245 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
246 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
247 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
248 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
249 46900 Bán buôn tổng hợp N
250 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
251 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
252 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
253 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
254 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
255 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
256 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
257 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
258 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
259 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
260 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
261 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
262 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
263 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
264 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
265 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
266 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
267 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
268 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
269 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
270 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
271 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
272 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
273 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
274 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
275 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
276 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
277 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
278 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
279 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
280 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
281 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
282 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
283 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
284 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
285 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
286 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
287 49400 Vận tải đường ống N
288 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
289 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
290 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
291 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
292 5224 Bốc xếp hàng hóa N
293 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
294 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
295 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
296 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
297 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
298 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
299 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
300 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
301 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
302 53100 Bưu chính N
303 53200 Chuyển phát N
304 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
305 55101 Khách sạn N
306 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
307 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
308 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
309 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
310 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
311 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
312 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
313 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
314 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
315 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
316 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
317 58110 Xuất bản sách N
318 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
319 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
320 58190 Hoạt động xuất bản khác N
321 58200 Xuất bản phần mềm N
322 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
323 71101 Hoạt động kiến trúc N
324 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
325 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
326 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
327 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
328 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
329 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
330 73100 Quảng cáo N
331 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
332 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
333 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
334 7710 Cho thuê xe có động cơ N
335 77101 Cho thuê ôtô N
336 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
337 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
338 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
339 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
340 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
341 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
342 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
343 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
344 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
345 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
346 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
347 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0104962851

Người đại diện: Thái Văn Hoà

Số 615 đường Nguyễn Ngọc, Trung Yên - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104224621

Số 66 đường Nguyên Hồng - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0307472235

Người đại diện: Nguyễn Thanh Hùng.

225 Lê Văn Lương, Khu phố 2 - Phường Tân Kiểng - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0103127914

121 tổ 7, đường Hoàng Mai, Phường Hoàng Văn Thụ - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305608762

Người đại diện: Lê Đỗ Tuấn Cường

199 Điện Biên Phủ - Phường 06 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311279259

Người đại diện: Lê Quang Hùng

55 Đường TA22, Khu phố 5 - phường Thới An - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104223466

Người đại diện: Luyện Quốc Hải

Tầng 1, số nhà 12N1, đường Hoàng Cầu - Phường ô Chợ Dừa - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104547936

Người đại diện: Nguyễn Văn Mậu

Số 11, Lô 05B, Khu đô thị Trung Yên, Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0307506572

Người đại diện: Bùi Văn Luân

Số 8 Bế Văn Cấm - Phường Tân Kiểng - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0103127865

136 Nguyễn An Ninh - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305607871

Người đại diện: Lê Dũng

94C Cao Thắng - Phường 04 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311279026

Người đại diện: Hồ Đức Mạnh

657/5C Vườn Lài - phường An Phú Đông - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết