Công Ty TNHH Đầu Tư Và Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Tiến Phát

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Đầu Tư Và Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Tiến Phát do Nguyễn Đình Tiến thành lập vào ngày 18/12/2020. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Đầu Tư Và Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Tiến Phát.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Và Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Tiến Phát mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Tien Phat Import Export Trade And Investment Company Limited

Địa chỉ: Lô 15, dịch vụ 14, khu đô thị Tây Nam Linh Đàm, Phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109464088

Người ĐDPL: Nguyễn Đình Tiến

Ngày bắt đầu HĐ: 18/12/2020

Giấy phép kinh doanh: 0109464088

Lĩnh vực: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Và Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Tiến Phát

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
4 01181 Trồng rau các loại N
5 01182 Trồng đậu các loại N
6 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
7 01190 Trồng cây hàng năm khác N
8 0121 Trồng cây ăn quả N
9 01211 Trồng nho N
10 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
11 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
12 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
13 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
14 01219 Trồng cây ăn quả khác N
15 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
16 01230 Trồng cây điều N
17 01240 Trồng cây hồ tiêu N
18 01250 Trồng cây cao su N
19 01260 Trồng cây cà phê N
20 01270 Trồng cây chè N
21 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
22 01281 Trồng cây gia vị N
23 01282 Trồng cây dược liệu N
24 01290 Trồng cây lâu năm khác N
25 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
26 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
27 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
28 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
29 01450 Chăn nuôi lợn N
30 0146 Chăn nuôi gia cầm N
31 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
32 01462 Chăn nuôi gà N
33 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
34 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
35 01490 Chăn nuôi khác N
36 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
37 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
38 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
39 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
40 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
41 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
42 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
43 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
44 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
45 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
46 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
47 02210 Khai thác gỗ N
48 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
49 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
50 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
51 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
52 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
53 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
54 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
55 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
56 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
57 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
58 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
59 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
60 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
61 05200 Khai thác và thu gom than non N
62 06100 Khai thác dầu thô N
63 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
64 07100 Khai thác quặng sắt N
65 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
66 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
67 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
68 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
69 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
70 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
71 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
72 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
73 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
74 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
75 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
76 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
77 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
78 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
79 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
80 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
81 20222 Sản xuất mực in N
82 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
83 23941 Sản xuất xi măng N
84 23942 Sản xuất vôi N
85 23943 Sản xuất thạch cao N
86 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
87 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
88 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
89 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
90 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
91 24310 Đúc sắt thép N
92 24320 Đúc kim loại màu N
93 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
94 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
95 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
96 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
97 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
98 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
99 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
100 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
101 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
102 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
103 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
104 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
105 32200 Sản xuất nhạc cụ N
106 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
107 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
108 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Y
109 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
110 46202 Bán buôn hoa và cây N
111 46203 Bán buôn động vật sống N
112 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
113 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
114 46310 Bán buôn gạo N
115 4632 Bán buôn thực phẩm N
116 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
117 46322 Bán buôn thủy sản N
118 46323 Bán buôn rau, quả N
119 46324 Bán buôn cà phê N
120 46325 Bán buôn chè N
121 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
122 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
123 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
124 46411 Bán buôn vải N
125 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
126 46413 Bán buôn hàng may mặc N
127 46414 Bán buôn giày dép N
128 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
129 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
130 46612 Bán buôn dầu thô N
131 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
132 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
133 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
134 46621 Bán buôn quặng kim loại N
135 46622 Bán buôn sắt, thép N
136 46623 Bán buôn kim loại khác N
137 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
138 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
139 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
140 46632 Bán buôn xi măng N
141 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
142 46634 Bán buôn kính xây dựng N
143 46635 Bán buôn sơn, vécni N
144 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
145 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
146 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
147 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
148 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
149 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
150 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
151 46694 Bán buôn cao su N
152 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
153 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
154 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
155 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
156 46900 Bán buôn tổng hợp N
157 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
158 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
160 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
161 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
162 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
163 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
164 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
165 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
166 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
167 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
168 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
169 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
170 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
171 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
172 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
173 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
174 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
175 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
176 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
177 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
178 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
179 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
181 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
194 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
195 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
196 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
197 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
198 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0400533362

Người đại diện: Lê Chiêu Quân

197 Trường Chinh - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700832464

Người đại diện: Phạm Hữu Hưng

173 Lê Hồng Phong, tổ 6, khu 5, Phường Phú lợi - Phường Phú Lợi - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200760449

Người đại diện: Bùi Văn Tèo

Xóm 1 - Xã Ngũ lão - Huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700833683-001

Đường số 2, KCN Đồng An - Tỉnh Bình Dương - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400533355

Người đại diện: Nguyễn Hải Nam

248 Cách Mạng Tháng 8 - Quận Cẩm Lệ - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600930524

Người đại diện: Đỗ Thành Trung

13/5 Đồng Khởi, Phường Tân Hiệp - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200760463

Người đại diện: Mai Ngọc Minh

Số 18/32 Trần Khánh Dư - Phường Máy tơ - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0300546015-001

Người đại diện: SANTHOSH RAGHUNATHAN

Lô D-9-CN, KCN Mỹ Phước 3 - Thị Xã Bến Cát - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400533387

Người đại diện: Lê Thị Thanh Hường

237 Nguyễn Tri Phương - Phường Vĩnh Trung - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600930588

Người đại diện: Phan Hồ Nhựt

Số 9,ấp Cầu Hang,Đường Nguyễn ái Quốc, xã Hoá An - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết