Công Ty Cổ Phần Tín Nhiệm & Hài Lòng

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Tín Nhiệm & Hài Lòng do Trần Xuân Thịnh thành lập vào ngày 18/12/2020. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Tín Nhiệm & Hài Lòng.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Tín Nhiệm & Hài Lòng mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Trust & Satisfaction Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 24, ngõ 27, phố Lâm Hạ, Phường Bồ Đề, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109464112

Người ĐDPL: Trần Xuân Thịnh

Ngày bắt đầu HĐ: 18/12/2020

Giấy phép kinh doanh: 0109464112

Lĩnh vực: Bán buôn tổng hợp


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Tín Nhiệm & Hài Lòng

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
2 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
3 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
4 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
5 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
6 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
7 21001 Sản xuất thuốc các loại N
8 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
9 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
10 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
11 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
12 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
13 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
14 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
15 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
16 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
17 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
18 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
19 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
20 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
21 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
22 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
23 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
24 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
25 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
26 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
27 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
28 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
29 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
30 4541 Bán mô tô, xe máy N
31 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
32 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
33 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
34 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
35 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
36 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
37 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
38 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
39 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
40 46101 Đại lý N
41 46102 Môi giới N
42 46103 Đấu giá N
43 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
44 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
45 46202 Bán buôn hoa và cây N
46 46203 Bán buôn động vật sống N
47 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
48 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
49 46310 Bán buôn gạo N
50 4632 Bán buôn thực phẩm N
51 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
52 46322 Bán buôn thủy sản N
53 46323 Bán buôn rau, quả N
54 46324 Bán buôn cà phê N
55 46325 Bán buôn chè N
56 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
57 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
58 4633 Bán buôn đồ uống N
59 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
60 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
61 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
62 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
63 46411 Bán buôn vải N
64 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
65 46413 Bán buôn hàng may mặc N
66 46414 Bán buôn giày dép N
67 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
68 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
69 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
70 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
71 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
72 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
73 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
74 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
75 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
76 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
77 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
78 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
79 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
80 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
81 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
82 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
83 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
84 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
85 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
86 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
87 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
88 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
89 46612 Bán buôn dầu thô N
90 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
91 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
92 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
93 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
94 46632 Bán buôn xi măng N
95 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
96 46634 Bán buôn kính xây dựng N
97 46635 Bán buôn sơn, vécni N
98 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
99 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
100 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
101 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
102 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
103 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
104 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
105 46694 Bán buôn cao su N
106 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
107 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
108 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
109 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
110 46900 Bán buôn tổng hợp Y
111 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
112 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
113 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
114 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
115 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
151 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
152 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
153 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
154 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
155 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
156 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
157 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
158 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
159 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
160 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
161 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
162 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
163 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
164 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
165 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
166 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
167 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
168 49400 Vận tải đường ống N
169 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
170 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
171 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
172 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
173 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
174 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
175 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
176 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
177 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
178 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
179 5224 Bốc xếp hàng hóa N
180 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
181 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
182 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
183 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
184 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
185 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
186 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
187 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
188 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
189 53100 Bưu chính N
190 53200 Chuyển phát N
191 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
192 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
193 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
194 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
195 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
196 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
197 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
198 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
199 58110 Xuất bản sách N
200 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
201 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
202 58190 Hoạt động xuất bản khác N
203 58200 Xuất bản phần mềm N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0401539134

Người đại diện: Huỳnh Thị Thanh Thủy

Lô 20-21 Lý Nhật Quang - Phường Nại Hiên Đông - Quận Sơn Trà - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603052388

Người đại diện: Phạm Quốc Phục

Đường Trần Phú, KP 7 - Thị trấn Gia Ray - Huyện Xuân Lộc - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100106890

Người đại diện: Trần Văn Được

Số 53, đường Phan Văn Lại - Phường 6 - Thành phố Tân An - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700384128

Người đại diện: Hoàng Trình

Số 446, đường Nguyễn Văn Cừ, Tổ 5, Khu 6 - Phường Hồng Hải - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4000929430

Người đại diện: Nguyễn Thị Tường Vy

Thôn Thạch Nham Đông - Xã Hoà Nhơn - Huyện Hoà Vang - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603052370

Người đại diện: Đàm Đức Thịnh (Đàm Văn Thịnh)

Số 175/3, tổ 1A, KP 12 - Phường An Bình - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100105921

Người đại diện: Nguyễn Văn Ngôi

Số 39, đường Hai Bà Trưng - Phường 1 - Thành phố Tân An - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700384576

Người đại diện: Hà Đức Trịnh

Tổ 51, Khu 4B2 - Phường Cửa ông - Thành phố Cẩm Phả - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6001120389-001

Người đại diện: Nguyễn Văn Khá

K123/149 Cù Chính Lan - Phường Hoà Khê - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết