Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Agriland

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Agriland do Vũ Quý Phúc thành lập vào ngày 18/12/2020. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Agriland.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Agriland mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Agriland Investment Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 248 phố Khâm Thiên, Phường Thổ Quan, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109464546

Người ĐDPL: Vũ Quý Phúc

Ngày bắt đầu HĐ: 18/12/2020

Giấy phép kinh doanh: 0109464546

Lĩnh vực: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Agriland

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
2 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
3 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
4 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
5 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
6 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
7 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
8 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
9 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
10 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
11 4541 Bán mô tô, xe máy N
12 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
13 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
14 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
15 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
16 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
17 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
18 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
19 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
20 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
21 46101 Đại lý N
22 46102 Môi giới N
23 46103 Đấu giá N
24 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
25 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
26 46202 Bán buôn hoa và cây N
27 46203 Bán buôn động vật sống N
28 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
29 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
30 46310 Bán buôn gạo N
31 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
32 46411 Bán buôn vải N
33 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
34 46413 Bán buôn hàng may mặc N
35 46414 Bán buôn giày dép N
36 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
37 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
38 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
39 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
40 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
41 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
42 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
43 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
44 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
45 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
46 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
47 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
48 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
49 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
50 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
51 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
52 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
53 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
54 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
55 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
56 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
57 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
58 46612 Bán buôn dầu thô N
59 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
60 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
61 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
62 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
63 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
64 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
65 46694 Bán buôn cao su N
66 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
67 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
68 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
69 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
70 46900 Bán buôn tổng hợp N
71 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
72 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
110 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
111 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
112 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
113 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
114 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
115 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
116 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
117 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
118 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
119 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
120 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
121 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
122 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
123 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
124 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
125 49400 Vận tải đường ống N
126 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
127 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
128 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
129 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
130 5224 Bốc xếp hàng hóa N
131 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
132 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
133 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
134 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
135 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
136 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
137 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
138 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
139 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
140 53100 Bưu chính N
141 53200 Chuyển phát N
142 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
143 55101 Khách sạn N
144 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
145 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
146 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
147 5590 Cơ sở lưu trú khác N
148 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
149 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
150 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
151 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
152 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
153 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
154 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
155 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
156 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
157 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
158 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
159 58110 Xuất bản sách N
160 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
161 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
162 58190 Hoạt động xuất bản khác N
163 58200 Xuất bản phần mềm N
164 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
165 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
166 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
167 79110 Đại lý du lịch N
168 79120 Điều hành tua du lịch N
169 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
170 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
171 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
172 80300 Dịch vụ điều tra N
173 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
174 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
175 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
176 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
177 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
178 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
179 85311 Giáo dục trung học cơ sở N
180 85312 Giáo dục trung học phổ thông N
181 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
182 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
183 85322 Dạy nghề N
184 85410 Đào tạo cao đẳng N
185 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
186 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
187 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
188 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
189 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0312047469

Người đại diện: Lê Hoàng

373/1/78 Lý Thường Kiệt - Phường 9 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0103261885

Người đại diện: Vũ Hoài Vũ

P12A01 tầng 12 toà nhà 71 Nguyễn Chí Thanh, Phường Láng Hạ - Phường Láng Hạ - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304416916

Người đại diện: Dương Hữu Kim Trang Đài

67 Quốc Lộ 1K Phường Linh Xuân - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311273049

Người đại diện: Lê Quốc Hùng

527/11A Điện Biên Phủ Phường 25 - Phường 25 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310896675

Người đại diện: Ngô Đăng Khoa

88 Đường số 5A, Khu phố 7 - Phường Bình Trị Đông B - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305631401-002

Người đại diện: Trần Thị Mai Hương

647/6 Lạc Long Quân - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0308562428-008

Người đại diện: Trần Ngọc Bích Vân

387 Lê Trọng Tấn - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0103267037

Người đại diện: Nguyễn Văn Chung

Số 224 đường Láng - Phường Thịnh Quang - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311272461

97 Điện Biên Phủ Phường 15 - Phường 15 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310896509

Người đại diện: Nguyễn Văn Non

52-54-56 Đường số 1 - Phường Bình Trị Đông B - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312049956

Người đại diện: Huỳnh Đức Huy

21 Tân Trang - Phường 9 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304416225

Người đại diện: Lý Thị Phú

13 Đường số 07 (Hường Dương) Khu phố 3 - Phường Bình Chiểu - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết