Công Ty TNHH Nghiên Cứu Và Phát Triển Cây Dược Liệu Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Nghiên Cứu Và Phát Triển Cây Dược Liệu Việt Nam do Trần Quốc Hội thành lập vào ngày 21/12/2020. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Nghiên Cứu Và Phát Triển Cây Dược Liệu Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Nghiên Cứu Và Phát Triển Cây Dược Liệu Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Viet Nam Medicinal Material Plant Research And Development Limited Company

Địa chỉ: Số 9d Ngách 45 Ngõ 58 Nguyễn Khánh Toàn, Tổ 6, Phường Quan Hoa, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109464994

Người ĐDPL: Trần Quốc Hội

Ngày bắt đầu HĐ: 21/12/2020

Giấy phép kinh doanh: 0109464994

Lĩnh vực: Trồng cây gia vị, cây dược liệu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Nghiên Cứu Và Phát Triển Cây Dược Liệu Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01160 Trồng cây lấy sợi N
6 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
7 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
8 01181 Trồng rau các loại N
9 01182 Trồng đậu các loại N
10 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
11 01190 Trồng cây hàng năm khác N
12 0121 Trồng cây ăn quả N
13 01211 Trồng nho N
14 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
15 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
16 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
17 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
18 01219 Trồng cây ăn quả khác N
19 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
20 01230 Trồng cây điều N
21 01240 Trồng cây hồ tiêu N
22 01250 Trồng cây cao su N
23 01260 Trồng cây cà phê N
24 01270 Trồng cây chè N
25 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu Y
26 01281 Trồng cây gia vị N
27 01282 Trồng cây dược liệu N
28 01290 Trồng cây lâu năm khác N
29 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
30 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
31 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
32 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
33 01450 Chăn nuôi lợn N
34 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
35 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
36 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
37 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
38 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
39 02210 Khai thác gỗ N
40 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
41 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
42 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
43 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
44 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
45 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
46 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
47 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
48 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
49 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
50 21001 Sản xuất thuốc các loại N
51 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
52 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
53 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
54 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
55 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
56 46202 Bán buôn hoa và cây N
57 46203 Bán buôn động vật sống N
58 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
59 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
60 46310 Bán buôn gạo N
61 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
62 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
63 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
64 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
65 46694 Bán buôn cao su N
66 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
67 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
68 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
69 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
70 46900 Bán buôn tổng hợp N
71 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
72 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1201503950

Người đại diện: Nguyễn Quốc Thái

Số 20 đường Thủ Khoa Huân - Phường 5 - Thị xã Gò Công - Tiền Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0900997274

Người đại diện: Nguyễn Anh Ngọc

Thôn Phương Hạ - Xã Long Hưng - Huyện Văn Giang - Hưng Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5600209228

Xã tìa dình - Huyện Điện Biên Đông - Điện Biên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2001163522

Người đại diện: Trần Quốc Khải

ấp Trùm Thuật A - Xã Khánh Hải - Huyện Trần Văn Thời - Cà Mau

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5100318229

Người đại diện: Hoàng Văn Lưu

Thôn kiêu xã xuân giang - Huyện Quang Bình - Hà Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5701897080

Người đại diện: Trần Huệ Chi

Tổ 79, khu 8, Phường Cao Thắng, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1201504136

Người đại diện: Nguyễn Quốc Thắng

ấp Chợ - Xã Trung An - Thành phố Mỹ Tho - Tiền Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0900997309

Người đại diện: Trần Minh Khang

Số nhà 152, Đường 5, Phố Mới - Xã Dị Sử - Huyện Mỹ Hào - Hưng Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5600209210

Suối lư - Huyện Điện Biên Đông - Điện Biên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5100318331

Người đại diện: Vũ Văn Phong

Tổ 3 - Thị trấn Việt Quang - Huyện Bắc Quang - Hà Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5701896834

Người đại diện: Hồ Huy

Tổ 10, khu 4 đường Hậu Cần, Phường Bãi Cháy, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2000269861-087

Người đại diện: Lê Phương Liên

Số 18 Nguyễn Công Trứ, Khóm 1 - Phường 8 - Thành phố Cà Mau - Cà Mau

Xem chi tiết