Công Ty Cổ Phần An Dương Group Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần An Dương Group Việt Nam do Vũ Xuân Đà thành lập vào ngày 22/12/2020. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần An Dương Group Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần An Dương Group Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: An Duong Group Vietnam Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 96 Phố Nhổn, Phường Tây Tựu, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109466712

Người ĐDPL: Vũ Xuân Đà

Ngày bắt đầu HĐ: 22/12/2020

Giấy phép kinh doanh: 0109466712

Lĩnh vực: Bán buôn tổng hợp


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần An Dương Group Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
2 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
3 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
4 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
5 18110 In ấn N
6 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
7 18200 Sao chép bản ghi các loại N
8 19100 Sản xuất than cốc N
9 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
10 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
11 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
12 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
13 23941 Sản xuất xi măng N
14 23942 Sản xuất vôi N
15 23943 Sản xuất thạch cao N
16 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
17 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
18 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
19 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
20 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
21 24310 Đúc sắt thép N
22 24320 Đúc kim loại màu N
23 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
24 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
25 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
26 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
27 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
28 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
29 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
30 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
31 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
32 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
33 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
34 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
35 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
36 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
37 46101 Đại lý N
38 46102 Môi giới N
39 46103 Đấu giá N
40 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
41 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
42 46202 Bán buôn hoa và cây N
43 46203 Bán buôn động vật sống N
44 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
45 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
46 46310 Bán buôn gạo N
47 4633 Bán buôn đồ uống N
48 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
49 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
50 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
51 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
52 46411 Bán buôn vải N
53 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
54 46413 Bán buôn hàng may mặc N
55 46414 Bán buôn giày dép N
56 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
57 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
58 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
59 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
60 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
61 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
62 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
63 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
64 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
65 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
66 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
67 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
68 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
69 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
70 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
71 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
72 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
73 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
74 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
75 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
76 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
77 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
78 46632 Bán buôn xi măng N
79 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
80 46634 Bán buôn kính xây dựng N
81 46635 Bán buôn sơn, vécni N
82 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
83 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
84 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
85 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
86 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
87 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
88 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
89 46694 Bán buôn cao su N
90 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
91 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
92 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
93 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
94 46900 Bán buôn tổng hợp Y
95 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
96 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
97 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
98 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
99 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
110 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
111 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
112 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
145 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
146 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
147 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
148 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
149 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
150 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
151 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
152 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
153 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
154 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
155 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
156 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
157 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
158 71101 Hoạt động kiến trúc N
159 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
160 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
161 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
162 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
163 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
164 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
165 73100 Quảng cáo N
166 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
167 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
168 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0108312075

Người đại diện: Trần Thị Hồng Dinh

Số 207, Đường Hồ Tùng Mậu, Phường Cầu Diễn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0103843795

Người đại diện: Nguyễn Quốc Tuấn

Số 3 thị trấn Quốc Oai - Huyện Quốc Oai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108329336

Người đại diện: Nguyễn Thị Hảo

Số nhà 310E, đường Khương Đình, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0315037130

Người đại diện: Cao Tấn Đạt

220T Bình Long, Phường Phú Thạnh, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108312050

Người đại diện: Trần Hùng Cường

Số 263, đường Phúc Diễn, tổ 1, Phường Xuân Phương, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0103849652

Người đại diện: Nguyễn Quyết Tiến

Bến Đọ, thôn Ngô Sài, TT Quốc Oai - Thị trấn Quốc Oai - Huyện Quốc Oai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0103542205

Người đại diện: Hoàng Văn Tuệ

Thôn Rùa Thượng, xã Thanh Thuỳ - Xã Thanh Thùy - Huyện Thanh Oai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108330620

Người đại diện: Nguyễn Mạnh Hùng

Số 2 ngõ 142 Nguyễn Ngọc Nại, Phường Khương Mai, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0315040856

Người đại diện: Lưu Văn Bi

Số 40/16/1A Đường 27, Phường Sơn Kỳ, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108316489

Người đại diện: Hà Tất Trung

Số nhà 12, Khu nhà liền kề, KĐT C14 Trung Văn, đường Tố Hữu, Phường Trung Văn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0103849500

Người đại diện: Trần Quốc Toản

Thôn 7 - Xã Phú Cát - Huyện Quốc Oai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0103542621

Người đại diện: Nguyễn Trung Kiên

Thôn Rùa Hạ II, xã Thanh Thuỳ - Xã Thanh Thùy - Huyện Thanh Oai - Hà Nội

Xem chi tiết