Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Mandino

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Mandino do Ngô Văn Hoàng thành lập vào ngày 24/12/2020. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Mandino.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Mandino mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Mandino Group Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 20A Dịch Vọng, Tổ 23, Phường Dịch Vọng, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109467515

Người ĐDPL: Ngô Văn Hoàng

Ngày bắt đầu HĐ: 24/12/2020

Giấy phép kinh doanh: 0109467515

Lĩnh vực: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Mandino

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
2 01281 Trồng cây gia vị N
3 01282 Trồng cây dược liệu N
4 01290 Trồng cây lâu năm khác N
5 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
6 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
7 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
8 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
9 01450 Chăn nuôi lợn N
10 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
11 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
12 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
13 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
14 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
15 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
16 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
17 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
18 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
19 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
20 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
21 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
22 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
23 21001 Sản xuất thuốc các loại N
24 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
25 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
26 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
27 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
28 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
29 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
30 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
31 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
32 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
33 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
34 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
35 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
36 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
37 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
38 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
39 37001 Thoát nước N
40 37002 Xử lý nước thải N
41 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
42 3812 Thu gom rác thải độc hại N
43 38121 Thu gom rác thải y tế N
44 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
45 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
46 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
47 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
48 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
49 3830 Tái chế phế liệu N
50 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
51 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
52 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
53 41000 Xây dựng nhà các loại N
54 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
55 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
56 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
57 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
58 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
59 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
60 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
61 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
62 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
63 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
64 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
65 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
66 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
67 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
68 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
69 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
70 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
71 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
72 4541 Bán mô tô, xe máy N
73 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
74 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
75 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
76 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
77 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
78 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
79 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
80 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
81 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
82 46101 Đại lý N
83 46102 Môi giới N
84 46103 Đấu giá N
85 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
86 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
87 46202 Bán buôn hoa và cây N
88 46203 Bán buôn động vật sống N
89 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
90 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
91 46310 Bán buôn gạo N
92 4632 Bán buôn thực phẩm N
93 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
94 46322 Bán buôn thủy sản N
95 46323 Bán buôn rau, quả N
96 46324 Bán buôn cà phê N
97 46325 Bán buôn chè N
98 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
99 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
100 4633 Bán buôn đồ uống N
101 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
102 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
103 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
104 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
105 46411 Bán buôn vải N
106 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
107 46413 Bán buôn hàng may mặc N
108 46414 Bán buôn giày dép N
109 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Y
110 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
111 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
112 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
113 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
114 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
115 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
116 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
117 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
118 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
119 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
120 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
121 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
122 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
123 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
124 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
125 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
126 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
127 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
128 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
129 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
130 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
131 46612 Bán buôn dầu thô N
132 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
133 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
134 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
135 46621 Bán buôn quặng kim loại N
136 46622 Bán buôn sắt, thép N
137 46623 Bán buôn kim loại khác N
138 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
139 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
140 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
141 46632 Bán buôn xi măng N
142 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
143 46634 Bán buôn kính xây dựng N
144 46635 Bán buôn sơn, vécni N
145 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
146 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
147 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
148 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
149 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
150 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
151 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
152 46694 Bán buôn cao su N
153 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
154 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
155 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
156 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
157 46900 Bán buôn tổng hợp N
158 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
159 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
160 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
161 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
162 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
163 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
164 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
165 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
166 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
167 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
168 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
169 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
170 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
171 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
172 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
173 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
174 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
175 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
176 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
177 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
178 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
179 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
181 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
194 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
195 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
196 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
197 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
198 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
199 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
200 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
201 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
202 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
203 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
204 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
205 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
206 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
207 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
208 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
209 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
210 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
211 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
212 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
213 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
214 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
215 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
216 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
217 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
218 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
219 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
220 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
221 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
222 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
223 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
224 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
225 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
226 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
227 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
228 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
229 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
230 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
231 49400 Vận tải đường ống N
232 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
233 50111 Vận tải hành khách ven biển N
234 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
235 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
236 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
237 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
238 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
239 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
240 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
241 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
242 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
243 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
244 51100 Vận tải hành khách hàng không N
245 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
246 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
247 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
248 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
249 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
250 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
251 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
252 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
253 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
254 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
255 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
256 5224 Bốc xếp hàng hóa N
257 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
258 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
259 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
260 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
261 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
262 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
263 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
264 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
265 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
266 53100 Bưu chính N
267 53200 Chuyển phát N
268 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
269 55101 Khách sạn N
270 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
271 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
272 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
273 5590 Cơ sở lưu trú khác N
274 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
275 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
276 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
277 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
278 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
279 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
280 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
281 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
282 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
283 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
284 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
285 58110 Xuất bản sách N
286 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
287 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
288 58190 Hoạt động xuất bản khác N
289 58200 Xuất bản phần mềm N
290 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
291 59111 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh N
292 59112 Hoạt động sản xuất phim video N
293 59113 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình N
294 59120 Hoạt động hậu kỳ N
295 59130 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
296 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
297 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
298 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
299 75000 Hoạt động thú y N
300 7710 Cho thuê xe có động cơ N
301 77101 Cho thuê ôtô N
302 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
303 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
304 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
305 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
306 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
307 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
308 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
309 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
310 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
311 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
312 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
313 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
314 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
315 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
316 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
317 79110 Đại lý du lịch N
318 79120 Điều hành tua du lịch N
319 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
320 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
321 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
322 80300 Dịch vụ điều tra N
323 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
324 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
325 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
326 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
327 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
328 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
329 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
330 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
331 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
332 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
333 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
334 82920 Dịch vụ đóng gói N
335 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 6400290713

Người đại diện: Ngô Quang Tiệp

Tổ 5 - Phường Nghĩa Đức - Thị xã Gia Nghĩa - Đắk Nông

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0900991917

Người đại diện: Nguyễn Kính Lượng

Thôn Nguyễn Xá - Xã Nhân Hòa - Huyện Mỹ Hào - Hưng Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2001147432

Người đại diện: Lý Minh Triều

Số 141, đường Hoa Lư - Phường 9 - Thành phố Cà Mau - Cà Mau

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310617378-020

Người đại diện: Võ Trọng Chinh

Số 44 Trần Quang Khải - Phường Thắng Lợi - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6400290777

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Anh

Tổ 1, thôn Tân Phú - Xã Đắk Ru - Huyện Đắk R'Lấp - Đắk Nông

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5100306833

Người đại diện: Nguyễn Doãn Trọng

Thị trấn Yên Minh - Huyện Yên Minh - Hà Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2000849679-046

Người đại diện: Nguyễn Vũ Linh

ấp 14 - Xã Khánh Lâm - Huyện U Minh - Cà Mau

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0900991924

Người đại diện: Lê Văn Xướng

Thôn Tổ Hỏa - Xã Lý Thường Kiệt - Huyện Yên Mỹ - Hưng Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6001432758

83 Quang Trung - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6400222223-001

Người đại diện: Đặng Ngọc Quý

Số 09, thôn 2 - Xã Nâm N Jang - Huyện Đắk Song - Đắk Nông

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5100306872

xã Bản Máy - Huyện Hoàng Su Phì - Hà Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2001147489

Người đại diện: Trần Ngọc Hạnh

Khóm 4, TT Năm Căn - Huyện Năm Căn - Cà Mau

Xem chi tiết