Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Tổng Hợp Nguyễn Gia

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Tổng Hợp Nguyễn Gia do Nguyễn Văn Ân Nguyễn Văn Duệnguyễn Huyền Hồng Linh thành lập vào ngày 22/12/2020. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Tổng Hợp Nguyễn Gia.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Tổng Hợp Nguyễn Gia mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Nguyen Gia General Trading And Investment Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 36, ngách 606/83 đường Ngọc Thụy, Phường Ngọc Thuỵ, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109467963

Người ĐDPL: Nguyễn Văn Ân Nguyễn Văn Duệnguyễn Huyền Hồng Linh

Ngày bắt đầu HĐ: 22/12/2020

Giấy phép kinh doanh: 0109467963

Lĩnh vực: Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Tổng Hợp Nguyễn Gia

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
2 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
3 16102 Bảo quản gỗ N
4 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
5 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
6 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
7 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
8 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
9 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
10 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
11 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
12 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
13 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
14 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
15 18110 In ấn N
16 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
17 18200 Sao chép bản ghi các loại N
18 19100 Sản xuất than cốc N
19 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
20 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
21 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
22 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
23 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
24 20222 Sản xuất mực in N
25 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
26 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
27 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
28 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
29 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
30 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
31 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
32 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
33 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
34 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
35 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
36 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
37 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
38 23941 Sản xuất xi măng N
39 23942 Sản xuất vôi N
40 23943 Sản xuất thạch cao N
41 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
42 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
43 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
44 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
45 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
46 24310 Đúc sắt thép N
47 24320 Đúc kim loại màu N
48 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
49 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
50 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
51 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
52 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
53 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
54 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
55 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
56 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
57 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
58 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
59 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
60 32200 Sản xuất nhạc cụ N
61 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
62 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
63 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
64 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
65 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
66 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
67 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
68 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
69 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
70 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
71 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
72 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
73 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
74 46101 Đại lý N
75 46102 Môi giới N
76 46103 Đấu giá N
77 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
78 46411 Bán buôn vải N
79 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
80 46413 Bán buôn hàng may mặc N
81 46414 Bán buôn giày dép N
82 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
83 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
84 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
85 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
86 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
87 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
88 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
89 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
90 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
91 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
92 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
93 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
94 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
95 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
96 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
97 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
98 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
99 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
100 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
101 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
102 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
103 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
104 46612 Bán buôn dầu thô N
105 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
106 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
107 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
108 46621 Bán buôn quặng kim loại N
109 46622 Bán buôn sắt, thép N
110 46623 Bán buôn kim loại khác N
111 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
112 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
113 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
114 46632 Bán buôn xi măng N
115 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
116 46634 Bán buôn kính xây dựng N
117 46635 Bán buôn sơn, vécni N
118 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
119 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
120 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
121 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
122 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
123 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
124 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
125 46694 Bán buôn cao su N
126 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
127 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
128 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
129 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
130 46900 Bán buôn tổng hợp N
131 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
132 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
133 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
134 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
135 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
160 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
161 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
162 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
163 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
164 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
165 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
166 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
167 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
168 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
169 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
170 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
171 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
172 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
173 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
174 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
175 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
176 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
177 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
178 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
179 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
180 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
181 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
182 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
183 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
184 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
185 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
186 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
187 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
188 49400 Vận tải đường ống N
189 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
190 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
191 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
192 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
193 5224 Bốc xếp hàng hóa N
194 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
195 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
196 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
197 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
198 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
199 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
200 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
201 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
202 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
203 53100 Bưu chính N
204 53200 Chuyển phát N
205 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
206 71101 Hoạt động kiến trúc N
207 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
208 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
209 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
210 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
211 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
212 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
213 73100 Quảng cáo N
214 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
215 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
216 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
217 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Y
218 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
219 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
220 75000 Hoạt động thú y N
221 7710 Cho thuê xe có động cơ N
222 77101 Cho thuê ôtô N
223 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
224 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
225 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
226 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
227 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
228 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
229 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
230 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
231 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
232 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
233 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
234 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 4101434829

Người đại diện: Nguyễn Bá Phát Đạt

Số 1004/11 đường Trần Hưng Đạo - Phường Đống Đa - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5400348513

Người đại diện: Nguyễn Đắc Long

Nhà bà Đoàn Thị Mỹ Hạnh, Xóm Bờ Sông - Huyện Yên Thuỷ - Hòa Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6300122909

Người đại diện: Trần Mỹ Hoa

số 219, Trần Hưng Đạo, Khu vực 3 - Tp Vị Thanh - Hậu Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5801286688

Người đại diện: Lê Thị Anh Thoa

Hẻm 234, Trần Phú - Phường Lộc Sơn - Thành phố Bảo Lộc - Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0700574779

Người đại diện: Nguyễn Văn Khuyến

Xóm Thái Hoà - Thị trấn Hòa Mạc - Huyện Duy Tiên - Hà Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5400348506

Người đại diện: Mai Thị Thế

Xã Đồng Môn - Huyện Lạc Thuỷ - Hòa Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4900364688

Khu 3 - T.T Đình Lập - Huyện Đình Lập - Lạng Sơn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4101434850

Người đại diện: Đinh Văn Tiên

Số 05 Nguyễn Văn Trỗi - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5801286631

Người đại diện: Lê Phạm Tuân

Thôn Đan Phượng 1 - Xã Tân Hà - Huyện Lâm Hà - Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6300122923

Người đại diện: Cao Thị Láng

Cụm CN-TTCN - Phường VII - Tp Vị Thanh - Hậu Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0700574828

Người đại diện: Vũ Kim Hà

Thôn Hải Long - Xã Nguyên Lý - Huyện Lý Nhân - Hà Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4900364663

Thôn Khe Cháy, xã Thái Bình - Huyện Đình Lập - Lạng Sơn

Xem chi tiết