Công Ty TNHH Vận Chuyển Hàng Hoá Quốc Tế Nội Bài

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Vận Chuyển Hàng Hoá Quốc Tế Nội Bài do Vũ Văn Thường thành lập vào ngày 23/12/2020. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Vận Chuyển Hàng Hoá Quốc Tế Nội Bài.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Vận Chuyển Hàng Hoá Quốc Tế Nội Bài mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Noi Bai International Goods Shipping Company Limited

Địa chỉ: Thôn Thái Phù, Xã Mai Đình, Huyện Sóc Sơn, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109468477

Người ĐDPL: Vũ Văn Thường

Ngày bắt đầu HĐ: 23/12/2020

Giấy phép kinh doanh: 0109468477

Lĩnh vực: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Vận Chuyển Hàng Hoá Quốc Tế Nội Bài

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01160 Trồng cây lấy sợi N
6 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
7 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
8 01181 Trồng rau các loại N
9 01182 Trồng đậu các loại N
10 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
11 01190 Trồng cây hàng năm khác N
12 0121 Trồng cây ăn quả N
13 01211 Trồng nho N
14 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
15 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
16 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
17 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
18 01219 Trồng cây ăn quả khác N
19 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
20 01230 Trồng cây điều N
21 01240 Trồng cây hồ tiêu N
22 01250 Trồng cây cao su N
23 01260 Trồng cây cà phê N
24 01270 Trồng cây chè N
25 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
26 01281 Trồng cây gia vị N
27 01282 Trồng cây dược liệu N
28 01290 Trồng cây lâu năm khác N
29 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
30 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
31 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
32 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
33 01450 Chăn nuôi lợn N
34 0146 Chăn nuôi gia cầm N
35 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
36 01462 Chăn nuôi gà N
37 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
38 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
39 01490 Chăn nuôi khác N
40 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
41 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
42 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
43 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
44 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
45 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
46 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
47 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
48 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
49 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
50 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
51 02210 Khai thác gỗ N
52 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
53 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
54 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
55 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
56 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
57 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
58 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
59 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
60 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
61 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
62 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
63 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
64 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
65 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
66 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
67 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
68 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
69 10611 Xay xát N
70 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
71 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
72 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
73 10720 Sản xuất đường N
74 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
75 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
76 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
77 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
78 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
79 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
80 11020 Sản xuất rượu vang N
81 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
82 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
83 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
84 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
85 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
86 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
87 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
88 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
89 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
90 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
91 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
92 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
93 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
94 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
95 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
96 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
97 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
98 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
99 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
100 4541 Bán mô tô, xe máy N
101 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
102 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
103 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
104 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
105 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
106 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
107 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
108 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
109 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
110 46101 Đại lý N
111 46102 Môi giới N
112 46103 Đấu giá N
113 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
114 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
115 46202 Bán buôn hoa và cây N
116 46203 Bán buôn động vật sống N
117 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
118 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
119 46310 Bán buôn gạo N
120 4632 Bán buôn thực phẩm N
121 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
122 46322 Bán buôn thủy sản N
123 46323 Bán buôn rau, quả N
124 46324 Bán buôn cà phê N
125 46325 Bán buôn chè N
126 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
127 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
128 4633 Bán buôn đồ uống N
129 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
130 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
131 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
132 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
133 46411 Bán buôn vải N
134 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
135 46413 Bán buôn hàng may mặc N
136 46414 Bán buôn giày dép N
137 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
138 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
139 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
140 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
141 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
142 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
143 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
144 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
145 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
146 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
147 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
148 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
149 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
150 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
151 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
152 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
153 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
154 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
155 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
156 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
157 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
158 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
159 46612 Bán buôn dầu thô N
160 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
161 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
162 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
163 46621 Bán buôn quặng kim loại N
164 46622 Bán buôn sắt, thép N
165 46623 Bán buôn kim loại khác N
166 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
167 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
168 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
169 46632 Bán buôn xi măng N
170 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
171 46634 Bán buôn kính xây dựng N
172 46635 Bán buôn sơn, vécni N
173 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
174 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
175 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
176 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
177 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
178 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
179 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
181 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
194 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
195 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
196 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
197 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
198 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
199 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
200 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
201 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
202 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
203 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
204 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
205 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
206 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
207 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
208 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
209 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
210 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
211 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
212 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
213 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
214 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
215 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
216 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
217 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
218 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
219 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
220 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
221 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
222 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
223 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
224 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
225 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
226 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
227 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
228 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
229 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
230 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
231 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
232 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
233 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
234 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
235 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
236 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
237 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
238 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
239 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
240 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
241 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
242 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
243 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
244 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
245 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
246 49400 Vận tải đường ống N
247 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
248 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
249 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
250 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
251 5224 Bốc xếp hàng hóa N
252 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
253 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
254 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
255 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
256 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
257 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
258 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
259 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
260 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
261 53100 Bưu chính N
262 53200 Chuyển phát N
263 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
264 55101 Khách sạn N
265 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
266 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
267 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
268 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
269 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
270 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
271 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
272 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
273 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
274 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
275 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
276 58110 Xuất bản sách N
277 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
278 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
279 58190 Hoạt động xuất bản khác N
280 58200 Xuất bản phần mềm N
281 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
282 71101 Hoạt động kiến trúc N
283 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
284 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
285 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
286 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
287 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
288 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
289 73100 Quảng cáo N
290 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
291 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
292 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
293 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
294 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
295 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
296 75000 Hoạt động thú y N
297 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
298 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
299 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
300 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
301 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
302 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
303 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
304 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0100519575

Người đại diện: Nguyễn Thị Phương

Số 97 Mai Hắc Đế - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309132604

Người đại diện: Trần Quốc Kiến

39 Hiền Vương - Phường Phú Thạnh - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310258697

Người đại diện: Bùi Văn Lộc

383/39 Quang Trung - Phường 10 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101843197

Người đại diện: Kiều Văn Hiển

Phòng 058 - 17I9 - Phường Thanh Xuân Bắc - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311672893

Người đại diện: Huỳnh Bá Cường

766/41 Cách Mạng Tháng Tám - Phường 5 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100519624

Người đại diện: Đỗ Văn Mạnh

Số 24 Trần Nhân Tông - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309132393

Người đại diện: Thái Văn Tuấn

37A Dương Khuê - Phường Hiệp Tân - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310258295

Người đại diện: Đào Thiên Thy

979 Phan Văn Trị Phường 7 - Phường 7 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311672526

Người đại diện: Nguyễn Văn Tài

405/24/26 Trường Chinh - Phường 14 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100519656

Người đại diện: Phó Hải Chi

111 Mai Hắc Đế - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309132259

Người đại diện: Phạm Thị Dung

16 Lê Quang Chiểu - Phường Hiệp Tân - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310258136

Người đại diện: Nguyễn Thế Hưng

227A Nguyễn Thái Sơn Phường 05 - Phường 5 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết