Công Ty Cổ Phần Season World

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Season World do Nguyễn Hoàng Hải thành lập vào ngày 22/12/2020. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Season World.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Season World mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Season World Joint Stock Company

Địa chỉ: Lô 33, NV1-2, Khu đô thị Gelexia Riverside, ngõ 885 đường Tam Trinh, Phường Yên Sở, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109468565

Người ĐDPL: Nguyễn Hoàng Hải

Ngày bắt đầu HĐ: 22/12/2020

Giấy phép kinh doanh: 0109468565

Lĩnh vực: Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Season World

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01160 Trồng cây lấy sợi N
7 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
8 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
9 01181 Trồng rau các loại N
10 01182 Trồng đậu các loại N
11 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
12 01190 Trồng cây hàng năm khác N
13 0121 Trồng cây ăn quả N
14 01211 Trồng nho N
15 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
16 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
17 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
18 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
19 01219 Trồng cây ăn quả khác N
20 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
21 01230 Trồng cây điều N
22 01240 Trồng cây hồ tiêu N
23 01250 Trồng cây cao su N
24 01260 Trồng cây cà phê N
25 01270 Trồng cây chè N
26 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
27 01281 Trồng cây gia vị N
28 01282 Trồng cây dược liệu N
29 01290 Trồng cây lâu năm khác N
30 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
31 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
32 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
33 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
34 01450 Chăn nuôi lợn N
35 0146 Chăn nuôi gia cầm N
36 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
37 01462 Chăn nuôi gà N
38 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
39 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
40 01490 Chăn nuôi khác N
41 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
42 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
43 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
44 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
45 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
46 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
47 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
48 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
49 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
50 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
51 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
52 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
53 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
54 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
55 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
56 05200 Khai thác và thu gom than non N
57 06100 Khai thác dầu thô N
58 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
59 07100 Khai thác quặng sắt N
60 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
61 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
62 08101 Khai thác đá N
63 08102 Khai thác cát, sỏi N
64 08103 Khai thác đất sét N
65 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
66 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
67 08930 Khai thác muối N
68 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
69 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
70 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
71 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
72 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
73 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
74 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
75 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
76 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
77 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
78 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
79 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
80 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
81 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
82 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
83 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
84 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
85 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
86 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
87 10611 Xay xát N
88 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
89 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
90 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
91 10720 Sản xuất đường N
92 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
93 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
94 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
95 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
96 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
97 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
98 11020 Sản xuất rượu vang N
99 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
100 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
101 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
102 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
103 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
104 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
105 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
106 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
107 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
108 46202 Bán buôn hoa và cây N
109 46203 Bán buôn động vật sống N
110 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
111 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
112 46310 Bán buôn gạo N
113 4632 Bán buôn thực phẩm N
114 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
115 46322 Bán buôn thủy sản N
116 46323 Bán buôn rau, quả N
117 46324 Bán buôn cà phê N
118 46325 Bán buôn chè N
119 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
120 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
121 4633 Bán buôn đồ uống N
122 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
123 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
124 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
125 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
126 46411 Bán buôn vải N
127 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
128 46413 Bán buôn hàng may mặc N
129 46414 Bán buôn giày dép N
130 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
131 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
132 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
133 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
134 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
135 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
136 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
137 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
138 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
139 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
140 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
141 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
142 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
143 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
144 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
145 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
146 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
160 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
161 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
162 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
163 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
164 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
165 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
166 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
167 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
168 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
169 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
170 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
171 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
172 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
173 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
174 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
175 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
176 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
177 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
178 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
179 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
181 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
194 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
195 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
196 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
197 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
198 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
199 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
200 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
201 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
202 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
203 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
204 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
205 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
206 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
207 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
208 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
209 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
210 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
211 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
212 49400 Vận tải đường ống N
213 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
214 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
215 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
216 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
217 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
218 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
219 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
220 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
221 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
222 51100 Vận tải hành khách hàng không N
223 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
224 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
225 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
226 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
227 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
228 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
229 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
230 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
231 5223 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không N
232 52231 Dịch vụ điều hành bay N
233 52239 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp khác cho vận tải hàng không N
234 5224 Bốc xếp hàng hóa N
235 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
236 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
237 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
238 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
239 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
240 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
241 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
242 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
243 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
244 53100 Bưu chính N
245 53200 Chuyển phát N
246 5590 Cơ sở lưu trú khác N
247 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
248 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
249 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
250 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
251 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
252 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
253 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
254 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
255 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
256 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
257 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
258 58110 Xuất bản sách N
259 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
260 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
261 58190 Hoạt động xuất bản khác N
262 58200 Xuất bản phần mềm N
263 7710 Cho thuê xe có động cơ N
264 77101 Cho thuê ôtô N
265 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
266 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
267 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
268 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1900585480

Người đại diện: Châu Kim Phượng

ấp 4 - Huyện Đông Hải - Bạc Liêu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5600230653

Trường Mầm Non Mường Pồn - Huyện Điện Biên - Điện Biên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1201523298

Người đại diện: Trần Cảnh Việt

Đường số 1, Khu phố 3 - Phường 5 - Thị xã Gò Công - Tiền Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2500590720

Người đại diện: Lê Duy Sự

Thôn Phú Cường, Xã Lãng Công, Huyện Sông Lô, Tỉnh Vĩnh Phúc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5200794380

Người đại diện: Lương Thị Thu

Thôn 3 - Huyện Văn Chấn - Yên Bái

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6101164421

ĐăkLong - Huyện Kon Plông - Kon Tum

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5600230526

Trường trung học cơ sở xã Thanh Chăn - Huyện Điện Biên - Điện Biên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1900585459

Người đại diện: Lê Ngọc Giàu

Số 37, ấp Tam Hưng - Huyện Vĩnh Lợi - Bạc Liêu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1201523315

Người đại diện: Lê Thị Hồng Nga

Số 299 Lý Thường Kiệt - Phường 5 - Thành phố Mỹ Tho - Tiền Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2500590706

Người đại diện: Ge, Tongzhe

Lô CN07-1, Khu công nghiệp Bình Xuyên II, Thị trấn Bá Hiến, Huyện Bình Xuyên, Tỉnh Vĩnh Phúc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5200794486

Người đại diện: Trung Hải Sâm

Số 5, Tổ 9, Hoàng Hoa Thám, UBND Thành Phố Yên Bái - Thành phố Yên Bái - Yên Bái

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1900584536-001

Người đại diện: Mả Văn Đoàn

ấp Bờ Cảng - Huyện Đông Hải - Bạc Liêu

Xem chi tiết