Công Ty TNHH Thương Mại Xây Dựng Và Nội Thất Gia Minh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Xây Dựng Và Nội Thất Gia Minh do Nguyễn Ngọc Minh thành lập vào ngày 23/12/2020. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Xây Dựng Và Nội Thất Gia Minh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Xây Dựng Và Nội Thất Gia Minh mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Gia Minh Trading Construction And Furniture Company Limited

Địa chỉ: Số 97 ngõ 102 Khuất Duy Tiến, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109468614

Người ĐDPL: Nguyễn Ngọc Minh

Ngày bắt đầu HĐ: 23/12/2020

Giấy phép kinh doanh: 0109468614


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Xây Dựng Và Nội Thất Gia Minh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
2 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
3 16102 Bảo quản gỗ N
4 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
5 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
6 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
7 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
8 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
9 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
10 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
11 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
12 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
13 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
14 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
15 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
16 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
17 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
18 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
19 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
20 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
21 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
22 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
23 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
24 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
25 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
26 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
27 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
28 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
29 4541 Bán mô tô, xe máy N
30 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
31 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
32 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
33 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
34 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
35 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
36 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
37 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
38 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
39 46101 Đại lý N
40 46102 Môi giới N
41 46103 Đấu giá N
42 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
43 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
44 46202 Bán buôn hoa và cây N
45 46203 Bán buôn động vật sống N
46 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
47 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
48 46310 Bán buôn gạo N
49 4632 Bán buôn thực phẩm N
50 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
51 46322 Bán buôn thủy sản N
52 46323 Bán buôn rau, quả N
53 46324 Bán buôn cà phê N
54 46325 Bán buôn chè N
55 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
56 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
57 4633 Bán buôn đồ uống N
58 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
59 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
60 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
61 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
62 46411 Bán buôn vải N
63 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
64 46413 Bán buôn hàng may mặc N
65 46414 Bán buôn giày dép N
66 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
67 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
68 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
69 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
70 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
71 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
72 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
73 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
74 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
75 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
76 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
77 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
78 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
79 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
80 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
81 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
82 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
83 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
84 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
85 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
86 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
87 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
88 46612 Bán buôn dầu thô N
89 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
90 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
91 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
92 46621 Bán buôn quặng kim loại N
93 46622 Bán buôn sắt, thép N
94 46623 Bán buôn kim loại khác N
95 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
96 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
97 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
98 46632 Bán buôn xi măng N
99 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
100 46634 Bán buôn kính xây dựng N
101 46635 Bán buôn sơn, vécni N
102 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
103 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
104 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
105 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
106 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
107 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
108 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
109 46694 Bán buôn cao su N
110 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
111 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
112 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
113 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
114 46900 Bán buôn tổng hợp N
115 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
116 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
117 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
118 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
119 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
160 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
161 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
162 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
163 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
164 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
165 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
166 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
167 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
168 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
169 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
170 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
171 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
172 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
173 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
174 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
175 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
176 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
177 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
178 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
179 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
180 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
181 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
182 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
183 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
184 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
185 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
186 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
187 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
188 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
189 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
190 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
191 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
192 49200 Vận tải bằng xe buýt N
193 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
194 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
195 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
196 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
197 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
198 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
199 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
200 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
201 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
202 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
203 5224 Bốc xếp hàng hóa N
204 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
205 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
206 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
207 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
208 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
209 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
210 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
211 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
212 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
213 53100 Bưu chính N
214 53200 Chuyển phát N
215 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
216 55101 Khách sạn N
217 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
218 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
219 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
220 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
221 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
222 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
223 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
224 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
225 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
226 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
227 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
228 58110 Xuất bản sách N
229 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
230 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
231 58190 Hoạt động xuất bản khác N
232 58200 Xuất bản phần mềm N
233 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
234 71101 Hoạt động kiến trúc N
235 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
236 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
237 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
238 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
239 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
240 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
241 73100 Quảng cáo N
242 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
243 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
244 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
245 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
246 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
247 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
248 75000 Hoạt động thú y N
249 7710 Cho thuê xe có động cơ N
250 77101 Cho thuê ôtô N
251 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
252 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
253 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
254 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
255 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
256 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
257 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
258 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
259 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
260 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
261 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
262 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
263 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
264 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
265 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
266 79110 Đại lý du lịch N
267 79120 Điều hành tua du lịch N
268 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
269 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
270 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
271 80300 Dịch vụ điều tra N
272 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
273 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
274 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
275 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
276 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
277 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
278 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
279 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
280 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
281 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
282 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
283 82920 Dịch vụ đóng gói N
284 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2900836658

Người đại diện: Nguyễn Thị Thanh

Nhà ông Lê Viết Chương, số 02, ngách 05, ngõ 20, đường Yên Xã - Phường Quán Bàu - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302548882-002

126 Lý Tự Trọng - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702207850

Người đại diện: Nguyễn Thị Tuyết Nhung

Số 30 đường số 3, khu công nghiệp Việt Nam-Singapore, Phường Thuận Giao, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200656269

Người đại diện: Nguyễn Quang Đức

14 Lê Thánh Tông, tổ dân phố Hòa Bình - Phường Cam Nghĩa - Thành phố Cam Ranh - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500103150-004

Phước Lộc, Phước Hưng - Huyện Long Điền - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900836640

Người đại diện: Phan Xuân Thành

Số 85, đường Nguyễn Đình Chiểu, khối 16 - Phường Lê Lợi - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801090143

Người đại diện: Lê Văn Tích

Xóm 1 - Xã Nga Thuỷ - Huyện Nga Sơn - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800475815

124 CMT8 - Quận Bình Thuỷ - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100774342-004

Người đại diện: Đinh Thiện Huấn

58B Thái Nguyên - Phường Phương Sài - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500103538-004

75 Quốc Lộ 51 F10 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702204345

Người đại diện: Trương Thanh Dũng

Lô R4, Đường N10, Khu công nghiệp Nam Tân Uyên - Phường Khánh Bình - Thị xã Tân Uyên - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900836672

Người đại diện: Hồ Ngọc Thạch

Bản Cánh - Xã Tà Cạ - Huyện Kỳ Sơn - Nghệ An

Xem chi tiết