Công Ty TNHH Thiết Bị Điện Cơ Khí S&m Vina

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thiết Bị Điện Cơ Khí S&m Vina do Nguyễn Đức Lực thành lập vào ngày 23/12/2020. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thiết Bị Điện Cơ Khí S&m Vina.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thiết Bị Điện Cơ Khí S&m Vina mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: S&m Vina Mechanical Electricity Equipment Company Limited

Địa chỉ: Tầng 21, Tháp C, tòa nhà Hồ Gươm Plaza, Số 102 Đường Trần Phú, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109469417

Người ĐDPL: Nguyễn Đức Lực

Ngày bắt đầu HĐ: 23/12/2020

Giấy phép kinh doanh: 0109469417


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thiết Bị Điện Cơ Khí S&m Vina

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
2 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
3 16102 Bảo quản gỗ N
4 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
5 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
6 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
7 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
8 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
9 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
10 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
11 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
12 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
13 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
14 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
15 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
16 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
17 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
18 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
19 26520 Sản xuất đồng hồ N
20 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
21 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
22 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
23 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
24 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
25 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
26 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
27 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
28 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
29 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
30 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
31 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
32 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
33 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
34 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
35 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
36 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
37 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
38 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
39 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
40 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
41 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
42 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
43 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
44 28230 Sản xuất máy luyện kim N
45 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
46 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
47 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
48 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
49 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
50 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
51 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
52 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
53 32200 Sản xuất nhạc cụ N
54 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
55 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
56 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
57 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
58 35302 Sản xuất nước đá N
59 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
60 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
61 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
62 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
63 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
64 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
65 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
66 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
67 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
68 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
69 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
70 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
71 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
72 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
73 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
74 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
75 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
76 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
77 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
78 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
79 46101 Đại lý N
80 46102 Môi giới N
81 46103 Đấu giá N
82 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
83 46411 Bán buôn vải N
84 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
85 46413 Bán buôn hàng may mặc N
86 46414 Bán buôn giày dép N
87 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
88 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
89 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
90 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
91 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
92 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
93 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
94 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
95 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
96 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
97 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
98 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
99 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
100 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
101 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
102 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
103 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
104 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
105 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
106 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
107 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
108 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
109 46612 Bán buôn dầu thô N
110 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
111 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
112 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
113 46621 Bán buôn quặng kim loại N
114 46622 Bán buôn sắt, thép N
115 46623 Bán buôn kim loại khác N
116 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
117 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
118 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
119 46632 Bán buôn xi măng N
120 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
121 46634 Bán buôn kính xây dựng N
122 46635 Bán buôn sơn, vécni N
123 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
124 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
125 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
126 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
127 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
128 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
129 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
130 46694 Bán buôn cao su N
131 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
132 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
133 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
134 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
135 46900 Bán buôn tổng hợp N
136 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
137 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
138 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
139 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
140 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
160 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
161 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
162 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
163 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
164 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
165 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
166 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
167 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
168 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
169 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
170 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
171 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
172 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
173 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
174 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
175 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
176 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
177 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
178 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
179 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
181 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
193 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
194 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
195 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
196 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
197 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
198 49400 Vận tải đường ống N
199 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
200 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
201 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
202 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
203 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
204 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
205 51100 Vận tải hành khách hàng không N
206 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
207 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
208 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
209 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
210 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
211 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
212 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
213 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
214 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
215 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
216 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
217 5224 Bốc xếp hàng hóa N
218 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
219 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
220 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
221 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
222 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
223 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
224 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
225 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
226 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
227 53100 Bưu chính N
228 53200 Chuyển phát N
229 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
230 71101 Hoạt động kiến trúc N
231 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
232 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
233 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
234 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
235 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
236 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
237 73100 Quảng cáo N
238 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
239 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
240 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
241 7710 Cho thuê xe có động cơ N
242 77101 Cho thuê ôtô N
243 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
244 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
245 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
246 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
247 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
248 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
249 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
250 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
251 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
252 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
253 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
254 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2400904490

Người đại diện: Nguyễn Viết Hiếu

Số 3, Ngõ 1210, Đường Hoàng Hoa Thám, Tổ 10, Khu 34, Xã Song Mai, Thành phố Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3002130384

Người đại diện: Nguyễn Thị Huyền

Số nhà 208B, đường Nguyễn Du, Phường Nguyễn Du, Thành phố Hà Tĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2700874790

Người đại diện: Nguyễn Quốc Lực

Số 16, Đường Dương Vân Nga, Phố 1, Phường Vân Giang, Thành phố Ninh Bình, Tỉnh Ninh Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5901101972

Người đại diện: Trần Thị Mai Như

63 Lê Hồng Phong, Phường Diên Hồng, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6101242817

Người đại diện: Nguyễn Văn Dũng

Tổ dân phố 7, Thị Trấn Đắk Hà, Huyện Đắk Hà, Tỉnh Kon Tum

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2500660223

Người đại diện: Phan Mai Kiên

Số 7, ngõ 2 Lê Lợi, Phường Tích Sơn, Thành phố Vĩnh Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2400904162

Người đại diện: Phạm Doanh Nghiệp

Thôn Bình An, Xã Ngọc Châu, Huyện Tân Yên, Tỉnh Bắc Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3002130472

Người đại diện: Cù Đình Bằng

Tại nhà ông Phạm Quốc Việt, thôn Lâm Trung, Xã Sơn Lâm, Huyện Hương Sơn, Tỉnh Hà Tĩnh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2700874906

Người đại diện: Đỗ Khắc Thể

Thôn Xuân Thành, Xã Ninh Vân, Huyện Hoa Lư, Tỉnh Ninh Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5901101919

Người đại diện: Bùi Thị Lan

28 Hoàng Văn Thụ, Phường Tây Sơn, Thị xã An Khê, Tỉnh Gia Lai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6101243112

Người đại diện: Lê Nho Ba

Số nhà 141, Đường Bà Triệu, Phường Quang Trung, Thành phố Kon Tum, Tỉnh Kon Tum

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2500660248

Người đại diện: Nguyễn Hữu Quân Nguyễn Văn Hào

Số 73 Nguyễn Tất Thành, Phường Khai Quang, Thành phố Vĩnh Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc

Xem chi tiết