Công Ty TNHH Đầu Tư Dịch Vụ Môi Trường Hà Nội

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Đầu Tư Dịch Vụ Môi Trường Hà Nội do Phạm Lan Phương thành lập vào ngày 23/12/2020. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Đầu Tư Dịch Vụ Môi Trường Hà Nội.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Dịch Vụ Môi Trường Hà Nội mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Ha Noi Environment Services Investment Company Company Limited

Địa chỉ: Số 322 đường Hồ Tùng Mậu, Tổ dân phố 12, Phường Phú Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109471021

Người ĐDPL: Phạm Lan Phương

Ngày bắt đầu HĐ: 23/12/2020

Giấy phép kinh doanh: 0109471021

Lĩnh vực: Thu gom rác thải không độc hại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Dịch Vụ Môi Trường Hà Nội

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 3830 Tái chế phế liệu N
2 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
3 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
4 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
5 41000 Xây dựng nhà các loại N
6 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
7 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
8 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
9 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
10 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
11 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
12 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
13 46101 Đại lý N
14 46102 Môi giới N
15 46103 Đấu giá N
16 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
17 46411 Bán buôn vải N
18 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
19 46413 Bán buôn hàng may mặc N
20 46414 Bán buôn giày dép N
21 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
22 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
23 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
24 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
25 46694 Bán buôn cao su N
26 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
27 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
28 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
29 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
30 46900 Bán buôn tổng hợp N
31 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
32 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
33 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
34 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
35 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
36 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
37 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
38 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
39 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
40 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
41 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
42 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
43 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
44 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
45 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
46 49400 Vận tải đường ống N
47 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
48 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
49 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
50 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
51 5224 Bốc xếp hàng hóa N
52 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
53 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
54 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
55 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
56 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
57 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
58 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
59 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
60 75000 Hoạt động thú y N
61 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
62 85311 Giáo dục trung học cơ sở N
63 85312 Giáo dục trung học phổ thông N
64 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
65 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
66 85322 Dạy nghề N
67 85410 Đào tạo cao đẳng N
68 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
69 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
70 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
71 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
72 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0601112893

Người đại diện: Nguyễn Kim Nhung

Xóm 4 - Xã Xuân Bắc - Huyện Xuân Trường - Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401903915

Người đại diện: Hoàng Minh Thi

K64/H23 Trần Đình Tri, Phường Hoà Minh, Quận Liên Chiểu, Thành phố Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6001439295

Người đại diện: Lê Huỳnh Ngọc Hoàng Thành

Số nhà 153, Thôn Đoàn Kết - Xã Ea Kmút - Huyện Ea Kar - Đắc Lắc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6400293866

Người đại diện: Lê Minh Thành

Thôn 1 - Huyện Tuy Đức - Đắk Nông

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801216787

Người đại diện: Nguyễn Thị Thiều

Thôn Cổ Pháp, Xã Cộng Hòa, Huyện Nam Sách, Tỉnh Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401904228

Người đại diện: Lê Xuân Ảo

386 Nguyễn Lương Bằng, Phường Hoà Khánh Bắc, Quận Liên Chiểu, Thành phố Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0601112822

Người đại diện: Trần Văn Quyến

Xóm 1 - Xã Mỹ Hưng - Huyện Mỹ Lộc - Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6001439376

Người đại diện: Nguyễn Thanh Sơn

Số nhà 94 - Xã Ea Tân - Huyện Krông Năng - Đắc Lắc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6400293841

Người đại diện: Lê Kim Hoàng

Bon Điêng Đu - Huyện Tuy Đức - Đắk Nông

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801216868

Người đại diện: Phạm Văn Sa

Số nhà 47B, phố Đăng Huyền Thông, Phường Hải Tân, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401904073

Người đại diện: Trần Công Ân

26 Tôn Thất Thuyết, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0601112861

Người đại diện: Trần Tất Mạnh

Số nhà 240 đường Lương Thế Vinh - Phường Cửa Bắc - Thành phố Nam Định - Nam Định

Xem chi tiết