Công Ty TNHH Thương Mại Và Phát Triển Hdl

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Và Phát Triển Hdl do Hoàng Duy Linh thành lập vào ngày 24/12/2020. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Và Phát Triển Hdl.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Phát Triển Hdl mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Hdl Development And Trading Company Limited

Địa chỉ: Tầng 24 Toà Nhà Ngọc Khánh Plaza Số 01 Phạm Huy Thông , Phường Ngọc Khánh, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109471279

Người ĐDPL: Hoàng Duy Linh

Ngày bắt đầu HĐ: 24/12/2020

Giấy phép kinh doanh: 0109471279


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Phát Triển Hdl

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
2 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
3 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
4 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
5 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
6 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
7 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
8 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
9 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
10 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
11 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
12 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
13 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
14 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
15 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
16 26520 Sản xuất đồng hồ N
17 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
18 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
19 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
20 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
21 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
22 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
23 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
24 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
25 32200 Sản xuất nhạc cụ N
26 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
27 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
28 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
29 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
30 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
31 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
32 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
33 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
34 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
35 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
36 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
37 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
38 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
39 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
40 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
41 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
42 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
43 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
44 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
45 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
46 4541 Bán mô tô, xe máy N
47 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
48 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
49 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
50 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
51 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
52 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
53 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
54 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
55 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
56 46101 Đại lý N
57 46102 Môi giới N
58 46103 Đấu giá N
59 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
60 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
61 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
62 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
63 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
64 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
65 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
66 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
67 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
68 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
69 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
70 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
71 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
72 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
73 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
74 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
75 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
76 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
77 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
78 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
79 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
80 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
81 46612 Bán buôn dầu thô N
82 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
83 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
84 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
85 46621 Bán buôn quặng kim loại N
86 46622 Bán buôn sắt, thép N
87 46623 Bán buôn kim loại khác N
88 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
89 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
90 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
91 46632 Bán buôn xi măng N
92 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
93 46634 Bán buôn kính xây dựng N
94 46635 Bán buôn sơn, vécni N
95 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
96 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
97 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
98 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
99 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
100 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
101 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
102 46694 Bán buôn cao su N
103 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
104 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
105 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
106 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
107 46900 Bán buôn tổng hợp N
108 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
109 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
110 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
111 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
112 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
140 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
141 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
142 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
143 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
144 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
145 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
146 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
147 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
148 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
149 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
150 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
151 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
152 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
153 49400 Vận tải đường ống N
154 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
155 50111 Vận tải hành khách ven biển N
156 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
157 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
158 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
159 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
160 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
161 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
162 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
163 51100 Vận tải hành khách hàng không N
164 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
165 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
166 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
167 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
168 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
169 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
170 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
171 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
172 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
173 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
174 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
175 5224 Bốc xếp hàng hóa N
176 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
177 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
178 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
179 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
180 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
181 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
182 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
183 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
184 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
185 53100 Bưu chính N
186 53200 Chuyển phát N
187 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
188 71101 Hoạt động kiến trúc N
189 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
190 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
191 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
192 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
193 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
194 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
195 73100 Quảng cáo N
196 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
197 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
198 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
199 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
200 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
201 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
202 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
203 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
204 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
205 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
206 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0301454399

Người đại diện: Liên Phương Vinh

10A Nguyễn Thái Sơn Phường 03 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305451712

Người đại diện: Nguyễn Thanh Quý

20 Yên Thế Phường 02 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301454712

Người đại diện: Hùynh Bá Dũng

96 Nguyễn Kiệm Phường 03 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309780330

Người đại diện: Lê Tôn Hùng

lầu 1, số 1 đường Huyền Trân Công Chúa - Phường Bến Thành - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305451222

Người đại diện: Nguyễn Chí

339/39 Nguyễn Thái Bình Phường 12 - Phường 12 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301454014

Người đại diện: Phạm Khắc Kim

666 Phan Văn Trị - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309780281

Người đại diện: Tống Hoàng Anh

4 Nguyễn Đình Chiểu - Phường Đa Kao - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309780080

Người đại diện: Bùi Trung Hiếu

78 Trương Định - Phường Bến Thành - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305451656

Người đại diện: Đặng Quốc Tuấn

27/38 Cộng Hòa - Phường 4 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301455610

Người đại diện: Lê Xuân Thi

16A Nguyễn Thái Sơn Phường 03 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305452995

Người đại diện: Phạm Minh Hoàng

581 Lý Thường Kiệt Phường 08 - Phường 8 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301455522

Người đại diện: Nguyễn Phùng Minh

59/1A Phạm Văn Chiêu Phường 12 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết