Công Ty Cổ Phần Thủy Hải Sản Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Thủy Hải Sản Việt Nam do Nguyễn Trung Kiên thành lập vào ngày 24/12/2020. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Thủy Hải Sản Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thủy Hải Sản Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Seafood Viet Nam Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 2/83 phố Quang Tiến, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109471543

Người ĐDPL: Nguyễn Trung Kiên

Ngày bắt đầu HĐ: 24/12/2020

Giấy phép kinh doanh: 0109471543

Lĩnh vực: Bán buôn thực phẩm


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thủy Hải Sản Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0146 Chăn nuôi gia cầm N
2 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
3 01462 Chăn nuôi gà N
4 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
5 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
6 01490 Chăn nuôi khác N
7 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
8 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
9 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
10 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
11 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
12 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
13 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
14 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
15 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
16 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
17 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
18 05200 Khai thác và thu gom than non N
19 06100 Khai thác dầu thô N
20 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
21 07100 Khai thác quặng sắt N
22 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
23 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
24 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
25 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
26 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
27 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
28 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
29 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
30 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
31 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
32 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
33 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
34 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
35 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
36 10611 Xay xát N
37 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
38 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
39 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
40 10720 Sản xuất đường N
41 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
42 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
43 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
44 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
45 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
46 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
47 11020 Sản xuất rượu vang N
48 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
49 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
50 46101 Đại lý N
51 46102 Môi giới N
52 46103 Đấu giá N
53 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
54 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
55 46202 Bán buôn hoa và cây N
56 46203 Bán buôn động vật sống N
57 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
58 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
59 46310 Bán buôn gạo N
60 4632 Bán buôn thực phẩm Y
61 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
62 46322 Bán buôn thủy sản N
63 46323 Bán buôn rau, quả N
64 46324 Bán buôn cà phê N
65 46325 Bán buôn chè N
66 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
67 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
68 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
78 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
79 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
80 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
81 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
82 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
83 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
84 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
85 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
86 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
87 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
88 49400 Vận tải đường ống N
89 5224 Bốc xếp hàng hóa N
90 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
91 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
92 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
93 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
94 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
95 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
96 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
97 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
98 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
99 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
100 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
101 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
102 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
103 58110 Xuất bản sách N
104 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
105 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
106 58190 Hoạt động xuất bản khác N
107 58200 Xuất bản phần mềm N
108 7710 Cho thuê xe có động cơ N
109 77101 Cho thuê ôtô N
110 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
111 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
112 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
113 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0315125771

Người đại diện: Thái Hòa Phúc

12 Trịnh Đình Thảo, Phường Hoà Thạnh, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105431797

Người đại diện: Nguyễn Thị Chuyên

Thôn Thế Trụ - Huyện Quốc Oai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0103966155

Người đại diện: Bùi Phú Thắng

Thôn 4, Xã Thọ Lộc, Huyện Phúc Thọ, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105671809

Người đại diện: Nguyễn Minh Tuyến

Thôn Sinh Quả - Xã Bình Minh - Huyện Thanh Oai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108397777

Người đại diện: Lê Minh Thu

Ô số 7-ĐG1, Khu đấu giá quyền sử dụng đất, ngõ 97 phố Đại Linh, Phường Trung Văn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0500462926

Người đại diện: Nguyễn Xuân Mai

Tiểu khu Thao Chính , thị trấn Phú Xuyên - Huyện Phú Xuyên - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105438231

Người đại diện: Chu Văn Đức

Số nhà 12 - Thị trấn Quốc Oai - Huyện Quốc Oai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0315122883

Người đại diện: Trần Nhựt Tiến

87 Thống Nhất, Phường Tân Thành, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0103966236

Người đại diện: Nguyễn Văn Huy

Cụm 6, thôn Triệu Xuyên - Xã Long Xuyên - Huyện Phúc Thọ - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105678603

Người đại diện: Trịnh Xuân Thu

Thôn Rùa Hạ - Xã Thanh Thùy - Huyện Thanh Oai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108398202

Người đại diện: Nguyễn Đình Bảy

Số 8/11/152, đường Lê Quang Đạo, tổ 4, Phường Phú Đô, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105440311

Người đại diện: Đặng Cao Tuấn

Thôn Yên Thái - Xã Đông Yên - Huyện Quốc Oai - Hà Nội

Xem chi tiết