1 |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
N |
2 |
22201 |
Sản xuất bao bì từ plastic |
N |
3 |
22209 |
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic |
N |
4 |
23100 |
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
N |
5 |
23910 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
N |
6 |
23920 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
N |
7 |
23930 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
N |
8 |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
N |
9 |
31001 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ |
N |
10 |
31009 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác |
N |
11 |
32110 |
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan |
N |
12 |
32120 |
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan |
N |
13 |
32200 |
Sản xuất nhạc cụ |
N |
14 |
32300 |
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
N |
15 |
32400 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
N |
16 |
3250 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
N |
17 |
32501 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa |
N |
18 |
32502 |
Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng |
N |
19 |
32900 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
N |
20 |
33110 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
N |
21 |
33120 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
N |
22 |
33130 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
N |
23 |
33140 |
Sửa chữa thiết bị điện |
N |
24 |
33150 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
N |
25 |
33190 |
Sửa chữa thiết bị khác |
N |
26 |
33200 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
N |
27 |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
N |
28 |
43221 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước |
N |
29 |
43222 |
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí |
N |
30 |
43290 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
N |
31 |
43300 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
N |
32 |
43900 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
N |
33 |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
N |
34 |
46101 |
Đại lý |
N |
35 |
46102 |
Môi giới |
N |
36 |
46103 |
Đấu giá |
N |
37 |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
N |
38 |
46201 |
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác |
N |
39 |
46202 |
Bán buôn hoa và cây |
N |
40 |
46203 |
Bán buôn động vật sống |
N |
41 |
46204 |
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
N |
42 |
46209 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) |
N |
43 |
46310 |
Bán buôn gạo |
N |
44 |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
N |
45 |
46491 |
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác |
N |
46 |
46492 |
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế |
N |
47 |
46493 |
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
N |
48 |
46494 |
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh |
N |
49 |
46495 |
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
N |
50 |
46496 |
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
N |
51 |
46497 |
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
N |
52 |
46498 |
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
N |
53 |
46499 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu |
N |
54 |
46510 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
N |
55 |
46520 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
N |
56 |
46530 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
N |
57 |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
N |
58 |
46591 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
N |
59 |
46592 |
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
N |
60 |
46593 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày |
N |
61 |
46594 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
N |
62 |
46595 |
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
N |
63 |
46599 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
N |
64 |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
N |
65 |
46631 |
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến |
N |
66 |
46632 |
Bán buôn xi măng |
N |
67 |
46633 |
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi |
N |
68 |
46634 |
Bán buôn kính xây dựng |
N |
69 |
46635 |
Bán buôn sơn, vécni |
N |
70 |
46636 |
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
N |
71 |
46637 |
Bán buôn đồ ngũ kim |
N |
72 |
46639 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
N |
73 |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
N |
74 |
46691 |
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp |
N |
75 |
46692 |
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) |
N |
76 |
46693 |
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh |
N |
77 |
46694 |
Bán buôn cao su |
N |
78 |
46695 |
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt |
N |
79 |
46696 |
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép |
N |
80 |
46697 |
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
N |
81 |
46699 |
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
N |
82 |
46900 |
Bán buôn tổng hợp |
N |
83 |
47110 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
N |
84 |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
85 |
47411 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
86 |
47412 |
Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
87 |
47420 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
88 |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
89 |
47591 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
90 |
47592 |
Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
91 |
47593 |
Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
92 |
47594 |
Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
93 |
47599 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
94 |
47610 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
95 |
47620 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
96 |
47630 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
97 |
47640 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
98 |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
99 |
47721 |
Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
100 |
47722 |
Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
101 |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
102 |
47731 |
Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
103 |
47732 |
Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
104 |
47733 |
Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
105 |
47734 |
Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
106 |
47735 |
Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
107 |
47736 |
Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
108 |
47737 |
Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
109 |
47738 |
Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
110 |
47739 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
111 |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
N |
112 |
49311 |
Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm |
N |
113 |
49312 |
Vận tải hành khách bằng taxi |
N |
114 |
49313 |
Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy |
N |
115 |
49319 |
Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác |
N |
116 |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
N |
117 |
49331 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng |
N |
118 |
49332 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) |
N |
119 |
49333 |
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông |
N |
120 |
49334 |
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ |
N |
121 |
49339 |
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác |
N |
122 |
49400 |
Vận tải đường ống |
N |
123 |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
N |
124 |
52291 |
Dịch vụ đại lý tàu biển |
N |
125 |
52292 |
Dịch vụ đại lý vận tải đường biển |
N |
126 |
52299 |
Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu |
N |
127 |
53100 |
Bưu chính |
N |
128 |
53200 |
Chuyển phát |
N |
129 |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác |
N |
130 |
61901 |
Hoạt động của các điểm truy cập internet |
N |
131 |
61909 |
Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu |
N |
132 |
62010 |
Lập trình máy vi tính |
N |
133 |
62020 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
N |
134 |
62090 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
N |
135 |
63110 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
N |
136 |
63120 |
Cổng thông tin |
N |
137 |
63210 |
Hoạt động thông tấn |
N |
138 |
63290 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
N |
139 |
64110 |
Hoạt động ngân hàng trung ương |
N |
140 |
64190 |
Hoạt động trung gian tiền tệ khác |
N |
141 |
64200 |
Hoạt động công ty nắm giữ tài sản |
N |
142 |
64300 |
Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác |
N |
143 |
64910 |
Hoạt động cho thuê tài chính |
N |
144 |
64920 |
Hoạt động cấp tín dụng khác |
N |
145 |
64990 |
Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) |
N |
146 |
65110 |
Bảo hiểm nhân thọ |
N |
147 |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
N |
148 |
71101 |
Hoạt động kiến trúc |
N |
149 |
71102 |
Hoạt động đo đạc bản đồ |
N |
150 |
71103 |
Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước |
N |
151 |
71109 |
Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác |
N |
152 |
71200 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
N |
153 |
72100 |
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật |
N |
154 |
72200 |
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn |
N |
155 |
73100 |
Quảng cáo |
N |
156 |
73200 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
N |
157 |
74100 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
N |
158 |
74200 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
N |
159 |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
N |
160 |
74901 |
Hoạt động khí tượng thuỷ văn |
N |
161 |
74909 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu |
N |
162 |
75000 |
Hoạt động thú y |
N |
163 |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
N |
164 |
77301 |
Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp |
N |
165 |
77302 |
Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
N |
166 |
77303 |
Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) |
N |
167 |
77309 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu |
N |
168 |
77400 |
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
N |
169 |
78100 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
N |
170 |
78200 |
Cung ứng lao động tạm thời |
N |