Công Ty TNHH Truyền Thông Hng Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Truyền Thông Hng Việt Nam do Nguyễn Hồng Nhung thành lập vào ngày 24/12/2020. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Truyền Thông Hng Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Truyền Thông Hng Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Hng Viet Nam Media Company Limited

Địa chỉ: Tầng 3, số 86B, cụm 4, tổ 7, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109473212

Người ĐDPL: Nguyễn Hồng Nhung

Ngày bắt đầu HĐ: 24/12/2020

Giấy phép kinh doanh: 0109473212

Lĩnh vực: Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Truyền Thông Hng Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01160 Trồng cây lấy sợi N
7 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
8 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
9 01181 Trồng rau các loại N
10 01182 Trồng đậu các loại N
11 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
12 01190 Trồng cây hàng năm khác N
13 0121 Trồng cây ăn quả N
14 01211 Trồng nho N
15 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
16 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
17 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
18 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
19 01219 Trồng cây ăn quả khác N
20 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
21 01230 Trồng cây điều N
22 01240 Trồng cây hồ tiêu N
23 01250 Trồng cây cao su N
24 01260 Trồng cây cà phê N
25 01270 Trồng cây chè N
26 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
27 01281 Trồng cây gia vị N
28 01282 Trồng cây dược liệu N
29 01290 Trồng cây lâu năm khác N
30 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
31 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
32 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
33 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
34 01450 Chăn nuôi lợn N
35 0146 Chăn nuôi gia cầm N
36 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
37 01462 Chăn nuôi gà N
38 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
39 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
40 01490 Chăn nuôi khác N
41 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
42 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
43 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
44 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
45 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
46 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
47 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
48 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
49 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
50 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
51 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
52 02210 Khai thác gỗ N
53 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
54 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
55 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
56 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
57 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
58 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
59 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
60 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
61 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
62 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
63 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
64 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
65 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
66 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
67 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
68 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
69 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
70 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
71 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
72 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
73 10611 Xay xát N
74 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
75 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
76 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
77 10720 Sản xuất đường N
78 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
79 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
80 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
81 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
82 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
83 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
84 11020 Sản xuất rượu vang N
85 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
86 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
87 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
88 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
89 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
90 12001 Sản xuất thuốc lá N
91 12009 Sản xuất thuốc hút khác N
92 13110 Sản xuất sợi N
93 13120 Sản xuất vải dệt thoi N
94 13130 Hoàn thiện sản phẩm dệt N
95 13210 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác N
96 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) N
97 13230 Sản xuất thảm, chăn đệm N
98 13240 Sản xuất các loại dây bện và lưới N
99 13290 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu N
100 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
101 14200 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú N
102 14300 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc N
103 15110 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú N
104 15120 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm N
105 15200 Sản xuất giày dép N
106 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
107 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
108 16102 Bảo quản gỗ N
109 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
110 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
111 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
112 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
113 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
114 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
115 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
116 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
117 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
118 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
119 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
120 18110 In ấn N
121 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
122 18200 Sao chép bản ghi các loại N
123 19100 Sản xuất than cốc N
124 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
125 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
126 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
127 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
128 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
129 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
130 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
131 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
132 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
133 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
134 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
135 4541 Bán mô tô, xe máy N
136 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
137 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
138 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
139 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
140 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
141 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
142 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
143 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
144 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
145 46101 Đại lý N
146 46102 Môi giới N
147 46103 Đấu giá N
148 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
149 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
150 46202 Bán buôn hoa và cây N
151 46203 Bán buôn động vật sống N
152 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
153 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
154 46310 Bán buôn gạo N
155 4632 Bán buôn thực phẩm N
156 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
157 46322 Bán buôn thủy sản N
158 46323 Bán buôn rau, quả N
159 46324 Bán buôn cà phê N
160 46325 Bán buôn chè N
161 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
162 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
163 4633 Bán buôn đồ uống N
164 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
165 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
166 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
167 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
168 46411 Bán buôn vải N
169 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
170 46413 Bán buôn hàng may mặc N
171 46414 Bán buôn giày dép N
172 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
173 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
174 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
175 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
176 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
177 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
178 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
179 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
180 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
181 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
182 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
183 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
184 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
185 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
186 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
187 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
188 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
189 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
190 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
191 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
192 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
193 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
194 46612 Bán buôn dầu thô N
195 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
196 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
197 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
198 46621 Bán buôn quặng kim loại N
199 46622 Bán buôn sắt, thép N
200 46623 Bán buôn kim loại khác N
201 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
202 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
203 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
204 46632 Bán buôn xi măng N
205 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
206 46634 Bán buôn kính xây dựng N
207 46635 Bán buôn sơn, vécni N
208 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
209 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
210 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
211 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
212 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
213 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
214 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
215 46694 Bán buôn cao su N
216 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
217 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
218 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
219 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
220 46900 Bán buôn tổng hợp N
221 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
222 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
223 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
224 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
225 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
226 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
227 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
228 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
229 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
230 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
231 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
232 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
233 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
234 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
235 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
236 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
237 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
238 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
239 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
240 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
241 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
242 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
243 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
244 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
245 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
246 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
247 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
248 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
249 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
250 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
251 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
252 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
253 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
254 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
255 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
256 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
257 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
258 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
259 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
260 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
261 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
262 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
263 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
264 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
265 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
266 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
267 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
268 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
269 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
270 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
271 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
272 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
273 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
274 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
275 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
276 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
277 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
278 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
279 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
280 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
281 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
282 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
283 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
284 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
285 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
286 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
287 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
288 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
289 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
290 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
291 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
292 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
293 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
294 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
295 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
296 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
297 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
298 49200 Vận tải bằng xe buýt N
299 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
300 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
301 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
302 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
303 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
304 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
305 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
306 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
307 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
308 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
309 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
310 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
311 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
312 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
313 49400 Vận tải đường ống N
314 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
315 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
316 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
317 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
318 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
319 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
320 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
321 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
322 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
323 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
324 5224 Bốc xếp hàng hóa N
325 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
326 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
327 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
328 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
329 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
330 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
331 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
332 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
333 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
334 53100 Bưu chính N
335 53200 Chuyển phát N
336 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
337 55101 Khách sạn N
338 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
339 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
340 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
341 5590 Cơ sở lưu trú khác N
342 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
343 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
344 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
345 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
346 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
347 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
348 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
349 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
350 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
351 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
352 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
353 58110 Xuất bản sách N
354 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
355 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
356 58190 Hoạt động xuất bản khác N
357 58200 Xuất bản phần mềm N
358 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình Y
359 59111 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh N
360 59112 Hoạt động sản xuất phim video N
361 59113 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình N
362 59120 Hoạt động hậu kỳ N
363 59130 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
364 6190 Hoạt động viễn thông khác N
365 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
366 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
367 62010 Lập trình máy vi tính N
368 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
369 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
370 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
371 63120 Cổng thông tin N
372 63210 Hoạt động thông tấn N
373 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
374 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
375 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
376 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
377 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
378 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
379 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
380 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
381 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
382 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
383 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
384 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
385 75000 Hoạt động thú y N
386 7710 Cho thuê xe có động cơ N
387 77101 Cho thuê ôtô N
388 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
389 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
390 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
391 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
392 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
393 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
394 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
395 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
396 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
397 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
398 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
399 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
400 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
401 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
402 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
403 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
404 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
405 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
406 82920 Dịch vụ đóng gói N
407 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0400615576

452 Lê Duẩn - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200837003

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Hiền

Thôn Quán rẽ - Xã Mỹ đức - Huyện An Lão - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701434755

Người đại diện: Trần Văn Chùm

Số 132/1, tổ 1, Khu phố Khánh Tân - Phường Khánh Bình - Thị xã Tân Uyên - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200837405

Người đại diện: Trần Thị Hải

Thôn Dưỡng phú 1 - Xã An hoà - Huyện An Dương - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701435205

Người đại diện: Đặng Mỹ Thuận

Số 1/92A, khu phố Hoà Lân 1 - Phường Thuận Giao - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200837395

Người đại diện: Lê Hùng Tuấn

Thôn Vĩnh khê - Xã An đồng - Huyện An Dương - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701435702

Số 24, đường 26, KCN Sóng Thần 2 (CTy ASALAND) - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200837388

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Thành

Khu Dân cư Phú hải - Phường Anh Dũng - Quận Dương Kinh - Hải Phòng

Xem chi tiết