Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Dịch Vụ Kim Lan

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Dịch Vụ Kim Lan do Trần Thị Kim Lan thành lập vào ngày 24/12/2020. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Dịch Vụ Kim Lan.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Dịch Vụ Kim Lan mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Kim Lan Trade Investment And Services Company Limited

Địa chỉ: Số 25 Ngõ 6B Phố Thành Công, Phường Thành Công, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109473290

Người ĐDPL: Trần Thị Kim Lan

Ngày bắt đầu HĐ: 24/12/2020

Giấy phép kinh doanh: 0109473290


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Dịch Vụ Kim Lan

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
3 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
4 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
5 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
6 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
7 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
8 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
9 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
10 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
11 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
12 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
13 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
14 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
15 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
16 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
17 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
18 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
19 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
20 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
21 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
22 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
23 28230 Sản xuất máy luyện kim N
24 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
25 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
26 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
27 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
28 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
29 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
30 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
31 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
32 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
33 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
34 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
35 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
36 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
37 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
38 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
39 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
40 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
41 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
42 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
43 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
44 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
45 4541 Bán mô tô, xe máy N
46 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
47 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
48 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
49 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
50 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
51 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
52 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
53 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
54 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
55 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
56 46202 Bán buôn hoa và cây N
57 46203 Bán buôn động vật sống N
58 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
59 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
60 46310 Bán buôn gạo N
61 4632 Bán buôn thực phẩm N
62 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
63 46322 Bán buôn thủy sản N
64 46323 Bán buôn rau, quả N
65 46324 Bán buôn cà phê N
66 46325 Bán buôn chè N
67 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
68 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
69 4633 Bán buôn đồ uống N
70 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
71 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
72 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
73 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
74 46411 Bán buôn vải N
75 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
76 46413 Bán buôn hàng may mặc N
77 46414 Bán buôn giày dép N
78 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
79 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
80 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
81 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
82 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
83 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
84 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
85 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
86 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
87 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
88 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
89 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
90 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
91 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
92 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
93 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
94 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
95 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
96 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
97 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
98 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
99 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
100 46612 Bán buôn dầu thô N
101 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
102 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
103 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
104 46621 Bán buôn quặng kim loại N
105 46622 Bán buôn sắt, thép N
106 46623 Bán buôn kim loại khác N
107 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
108 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
109 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
110 46632 Bán buôn xi măng N
111 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
112 46634 Bán buôn kính xây dựng N
113 46635 Bán buôn sơn, vécni N
114 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
115 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
116 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
117 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
118 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
119 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
120 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
121 46694 Bán buôn cao su N
122 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
123 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
124 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
125 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
126 46900 Bán buôn tổng hợp N
127 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
128 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
129 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
130 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
131 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
160 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
161 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
162 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
163 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
164 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
165 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
166 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
167 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
168 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
169 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
170 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
171 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
172 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
173 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
174 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
175 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
176 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
177 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
178 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
179 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
181 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
187 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
188 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
189 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
190 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
191 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
192 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
193 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
194 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
195 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
196 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
197 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
198 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
199 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
200 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
201 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
202 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
203 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
204 49200 Vận tải bằng xe buýt N
205 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
206 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
207 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
208 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
209 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
210 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
211 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
212 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
213 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
214 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
215 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
216 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
217 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
218 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
219 49400 Vận tải đường ống N
220 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
221 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
222 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
223 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
224 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
225 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
226 51100 Vận tải hành khách hàng không N
227 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
228 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
229 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
230 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
231 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
232 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
233 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
234 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
235 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
236 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
237 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
238 5224 Bốc xếp hàng hóa N
239 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
240 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
241 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
242 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
243 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
244 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
245 71101 Hoạt động kiến trúc N
246 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
247 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
248 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
249 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
250 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
251 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
252 73100 Quảng cáo N
253 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
254 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
255 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
256 7710 Cho thuê xe có động cơ N
257 77101 Cho thuê ôtô N
258 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
259 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
260 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
261 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0101983268

Người đại diện: Nguyễn Cảnh Hồng

số 30 B-C-D Lý Nam Đế, phường Cửa Đông - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313398043

Người đại diện: Phan Bình Tú Anh

1025/11E Cách Mạng Tháng 8 - Phường 7 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313153029

Người đại diện: Mai Đại Thắng

178/8 Đường số 8 - Phường 11 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106175391

Người đại diện: Giang Văn Thông

Số 1, ngách 143/146, phố Nguyễn Chính - Phường Thịnh Liệt - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310429293

Người đại diện: Liêu Thị Thảo

6B Đường Nguyễn Văn Bứa, ấp 1 - Huyện Hóc Môn - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313250093

Người đại diện: Nguyễn Dũng

263/2 Nơ Trang Long - Phường 13 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313400140

Người đại diện: Trần Thị Mười

Số 42 Đường Ngô Thị Thu Minh - Phường 2 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101984222

Người đại diện: Phạm Trường Thành

Số 57B Hàng Bồ - Phường Hàng Bồ - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313153011

Người đại diện: Nguyễn Huy Giáp

164/5 Nguyễn Oanh - Phường 17 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106175401

Người đại diện: Nguyễn Toàn Thắng

Số 6, ngõ 245/129, phố Định Công - Phường Định Công - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310428596

Người đại diện: Trương Quang Huy

2/7G đường Liên Xã Xuân Thới Đông - Xuân Thới Sơn - Xã Xuân Thới Sơn - Huyện Hóc Môn - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305881137-002

Người đại diện: Võ Tấn Cang

05 Tân Sơn - Phường 15 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết