Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Triều Dương

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Triều Dương do Nguyễn Thị Hoài Thanh thành lập vào ngày 29/12/2020. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Triều Dương.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Triều Dương mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Trieu Duong Investment And Development Company Limited

Địa chỉ: Tầng 5 toà Ct2 Xuân Mai Tower, đường Tô Hiệu, Phường Hà Cầu, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109476478

Người ĐDPL: Nguyễn Thị Hoài Thanh

Ngày bắt đầu HĐ: 29/12/2020

Giấy phép kinh doanh: 0109476478


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Triều Dương

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
2 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
3 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
4 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
5 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
6 02210 Khai thác gỗ N
7 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
8 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
9 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
10 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
11 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
12 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
13 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
14 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
15 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
16 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
17 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
18 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
19 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
20 05200 Khai thác và thu gom than non N
21 06100 Khai thác dầu thô N
22 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
23 07100 Khai thác quặng sắt N
24 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
25 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
26 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
27 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
28 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
29 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
30 16102 Bảo quản gỗ N
31 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
32 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
33 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
34 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
35 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
36 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
37 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
38 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
39 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
40 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
41 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
42 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
43 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
44 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
45 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
46 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
47 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
48 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
49 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
50 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
51 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
52 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
53 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
54 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
55 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
56 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
57 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
58 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
59 28230 Sản xuất máy luyện kim N
60 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
61 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
62 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
63 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
64 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
65 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
66 29100 Sản xuất xe có động cơ N
67 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
68 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
69 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
70 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
71 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
72 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
73 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
74 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
75 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
76 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
77 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
78 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
79 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
80 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
81 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
82 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
83 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
84 46101 Đại lý N
85 46102 Môi giới N
86 46103 Đấu giá N
87 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
88 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
89 46202 Bán buôn hoa và cây N
90 46203 Bán buôn động vật sống N
91 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
92 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
93 46310 Bán buôn gạo N
94 4632 Bán buôn thực phẩm N
95 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
96 46322 Bán buôn thủy sản N
97 46323 Bán buôn rau, quả N
98 46324 Bán buôn cà phê N
99 46325 Bán buôn chè N
100 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
101 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
102 4633 Bán buôn đồ uống N
103 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
104 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
105 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
106 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
107 46411 Bán buôn vải N
108 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
109 46413 Bán buôn hàng may mặc N
110 46414 Bán buôn giày dép N
111 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
112 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
113 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
114 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
115 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
116 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
117 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
118 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
119 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
120 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
121 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
122 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
123 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
124 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
125 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
126 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
127 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
128 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
129 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
130 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
131 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
132 46621 Bán buôn quặng kim loại N
133 46622 Bán buôn sắt, thép N
134 46623 Bán buôn kim loại khác N
135 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
136 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
137 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
138 46632 Bán buôn xi măng N
139 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
140 46634 Bán buôn kính xây dựng N
141 46635 Bán buôn sơn, vécni N
142 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
143 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
144 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
145 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
146 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
147 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
148 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
149 46694 Bán buôn cao su N
150 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
151 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
152 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
153 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
154 46900 Bán buôn tổng hợp N
155 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
156 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
157 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
158 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
159 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
160 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
161 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
162 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
163 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
164 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
165 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
166 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
167 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
168 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
169 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
170 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
171 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
172 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
173 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
174 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
175 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
176 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
177 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
178 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
179 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
181 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
194 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
195 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
196 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
197 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
198 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
199 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
200 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
201 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
202 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
203 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
204 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
205 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
206 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
207 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
208 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
209 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
210 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
211 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
212 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
213 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
214 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
215 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
216 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
217 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
218 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
219 49400 Vận tải đường ống N
220 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
221 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
222 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
223 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
224 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
225 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
226 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
227 5224 Bốc xếp hàng hóa N
228 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
229 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
230 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
231 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
232 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
233 5590 Cơ sở lưu trú khác N
234 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
235 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
236 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
237 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
238 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
239 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
240 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
241 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
242 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
243 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
244 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
245 58110 Xuất bản sách N
246 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
247 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
248 58190 Hoạt động xuất bản khác N
249 58200 Xuất bản phần mềm N
250 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
251 71101 Hoạt động kiến trúc N
252 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
253 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
254 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
255 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
256 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
257 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
258 73100 Quảng cáo N
259 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
260 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
261 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
262 7710 Cho thuê xe có động cơ N
263 77101 Cho thuê ôtô N
264 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
265 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
266 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
267 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
268 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
269 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
270 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
271 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
272 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
273 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
274 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
275 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 5702085814

Người đại diện: Đoàn Văn Thanh

Số 88, tổ 3, khu Quỳnh Trung , Phường Đại Yên, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5300795116

Người đại diện: Nguyễn Văn Thanh

Tổ 2, Phường Xuân Tăng, Thành phố Lào Cai, Tỉnh Lào Cai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1201650049

Người đại diện: Nguyễn Thanh Tùng

Số 4/26B Khu phố 1, Phường 10, Thành phố Mỹ Tho, Tỉnh Tiền Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5901170743

Người đại diện: Nguyễn Duy Toàn

23 Phan Bội Châu, Phường Hội Thương, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5901170750

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Thanh

Thôn Ia Nhú, Xã Ia Nan, Huyện Đức Cơ, Tỉnh Gia Lai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4500649343

Người đại diện: Nhữ Hồng Hanh

Lô đất L5 – L6, Khu Công nghiệp Thành Hải, Xã Thành Hải, TP. Phan Rang-Tháp Chàm, Tỉnh Ninh Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2700929619

Người đại diện: Trần Văn Út

Xóm 3, Xã Kim Chính, Huyện Kim Sơn, Tỉnh Ninh Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109639926

Người đại diện: Nguyễn Hữu Việt

Số 21 dãy A1 khu dân cư 918, Phường Phúc Đồng, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109639940

Người đại diện: Đặng Đức Tuấn

Số 6 Ngô Gia Tự, Phường Đức Giang, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109639933

Người đại diện: Nguyễn Đăng Thung

Số nhà 46, tổ 4, ngõ 253 Nguyễn Văn Linh, Phường Phúc Đồng, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109639806

Người đại diện: Phạm Văn Bình

Số 8, Ngách 247/23, Đường Lâm Du, Phường Bồ Đề, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109639796

Người đại diện: Lê Trung Hoàn

Lô 94, khu Biệt thự Arden Park, Khu đô thị Thạch Bàn, Phường Thạch Bàn, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết