Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Hoa Hồng

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Hoa Hồng do Hà Thị Hằng thành lập vào ngày 04/01/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Hoa Hồng.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Hoa Hồng mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Hoa Hong Service Trading Company Limited

Địa chỉ: Thôn Lương Nỗ, Xã Tiên Dương, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109476598

Người ĐDPL: Hà Thị Hằng

Ngày bắt đầu HĐ: 04/01/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109476598

Lĩnh vực: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Hoa Hồng

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
2 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
3 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
4 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
5 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
6 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
7 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
8 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
9 26520 Sản xuất đồng hồ N
10 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
11 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
12 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
13 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
14 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
15 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
16 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
17 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
18 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
19 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
20 46101 Đại lý N
21 46102 Môi giới N
22 46103 Đấu giá N
23 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
24 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
25 46202 Bán buôn hoa và cây N
26 46203 Bán buôn động vật sống N
27 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
28 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
29 46310 Bán buôn gạo N
30 4632 Bán buôn thực phẩm N
31 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
32 46322 Bán buôn thủy sản N
33 46323 Bán buôn rau, quả N
34 46324 Bán buôn cà phê N
35 46325 Bán buôn chè N
36 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
37 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
38 4633 Bán buôn đồ uống N
39 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
40 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
41 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
42 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
43 46411 Bán buôn vải N
44 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
45 46413 Bán buôn hàng may mặc N
46 46414 Bán buôn giày dép N
47 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
48 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
49 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
50 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
51 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
52 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
53 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
54 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
55 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
56 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
57 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
58 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
59 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
60 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
61 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
62 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
63 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
64 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
65 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
66 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
67 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
68 46621 Bán buôn quặng kim loại N
69 46622 Bán buôn sắt, thép N
70 46623 Bán buôn kim loại khác N
71 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
72 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
73 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
74 46632 Bán buôn xi măng N
75 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
76 46634 Bán buôn kính xây dựng N
77 46635 Bán buôn sơn, vécni N
78 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
79 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
80 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
81 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
110 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
111 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
112 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
113 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
114 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
115 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
116 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
117 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
118 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
119 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
120 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
121 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
122 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
123 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
124 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
125 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
126 49400 Vận tải đường ống N
127 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
128 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
129 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
130 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
131 5224 Bốc xếp hàng hóa N
132 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
133 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
134 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
135 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
136 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
137 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Y
138 71101 Hoạt động kiến trúc N
139 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
140 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
141 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
142 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
143 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
144 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
145 73100 Quảng cáo N
146 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
147 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
148 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
149 7710 Cho thuê xe có động cơ N
150 77101 Cho thuê ôtô N
151 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
152 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
153 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
154 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
155 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
156 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
157 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
158 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
159 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
160 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
161 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
162 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 5200845645

Người đại diện: Nguyễn Thị Hồng

Số 828, đường Điện Biên - Phường Minh Tân - Thành phố Yên Bái - Yên Bái

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5600275492

Người đại diện: Lò Văn Nú

Trung tâm huyện Nậm Pồ - Huyện Nậm Pồ - Điện Biên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1900612367

Người đại diện: Lê Thanh Quang

Số 026, Đường Võ Thị Sáu, Khóm 7 - Phường 3 - Thành Phố Bạc Liêu - Bạc Liêu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1201560973

Người đại diện: Nguyễn Trường Vinh

225/3 Đinh Bộ Lĩnh, Phường 2, Thành phố Mỹ Tho, Tỉnh Tiền Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2500605078

Người đại diện: Nguyễn Việt Cường

Số 2, Ngõ 1 đường Bà Triệu, Phường Liên Bảo, Thành phố Vĩnh Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5200847321

Người đại diện: Nguyễn Văn Thêm

Thôn Cao 1 - Xã Chấn Thịnh - Huyện Văn Chấn - Yên Bái

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5600275502

Người đại diện: Trần Văn Vũ

Trung tâm huyện Nậm Pồ - Huyện Nậm Pồ - Điện Biên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1900612374

Người đại diện: Hồ ái Phương

Số 004B/6, Khóm Nhà Mát - Phường Nhà Mát - Thành Phố Bạc Liêu - Bạc Liêu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1201561039

Người đại diện: Đỗ Anh Đức

Tổ 1, Ấp Quý Trinh, Xã Nhị Quý, Thị Xã Cai Lậy, Tỉnh Tiền Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2500605134

Người đại diện: Lê Thành Lực

Số 1,2,3 lô số S1, Chùa Hà, Xã Định Trung, Thành phố Vĩnh Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5200847339

Người đại diện: Nguyễn Thanh Loan

Tổ 6 - Phường Minh Tân - Thành phố Yên Bái - Yên Bái

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5600275485

Người đại diện: Hạng A Sáng

Trung tâm huyện Nậm Pồ - Huyện Nậm Pồ - Điện Biên

Xem chi tiết