Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Quốc Tế Đông Ấn

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Quốc Tế Đông Ấn do Nguyễn Văn Hãnh thành lập vào ngày 29/12/2020. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Quốc Tế Đông Ấn.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Quốc Tế Đông Ấn mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Dong An International Investment Corporation

Địa chỉ: Số 166 phố Bồ Đề, Phường Bồ Đề, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109476781

Người ĐDPL: Nguyễn Văn Hãnh

Ngày bắt đầu HĐ: 29/12/2020

Giấy phép kinh doanh: 0109476781

Lĩnh vực: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Quốc Tế Đông Ấn

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
5 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
6 01181 Trồng rau các loại N
7 01182 Trồng đậu các loại N
8 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
9 01190 Trồng cây hàng năm khác N
10 0121 Trồng cây ăn quả N
11 01211 Trồng nho N
12 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
13 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
14 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
15 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
16 01219 Trồng cây ăn quả khác N
17 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
18 01230 Trồng cây điều N
19 01240 Trồng cây hồ tiêu N
20 01250 Trồng cây cao su N
21 01260 Trồng cây cà phê N
22 01270 Trồng cây chè N
23 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
24 01281 Trồng cây gia vị N
25 01282 Trồng cây dược liệu N
26 01290 Trồng cây lâu năm khác N
27 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
28 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
29 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
30 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
31 01450 Chăn nuôi lợn N
32 0146 Chăn nuôi gia cầm N
33 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
34 01462 Chăn nuôi gà N
35 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
36 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
37 01490 Chăn nuôi khác N
38 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
39 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
40 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
41 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
42 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
43 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
44 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
45 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
46 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
47 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
48 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
49 02210 Khai thác gỗ N
50 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
51 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
52 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
53 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
54 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
55 07221 Khai thác quặng bôxít N
56 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
57 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
58 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
59 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
60 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
61 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
62 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
63 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
64 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
65 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
66 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
67 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
68 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
69 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
70 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
71 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
72 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
73 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
74 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
75 16102 Bảo quản gỗ N
76 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
77 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
78 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
79 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
80 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
81 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
82 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
83 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
84 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
85 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
86 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
87 18110 In ấn N
88 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
89 18200 Sao chép bản ghi các loại N
90 19100 Sản xuất than cốc N
91 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
92 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
93 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
94 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
95 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
96 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
97 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
98 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
99 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
100 20222 Sản xuất mực in N
101 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
102 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
103 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
104 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
105 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
106 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
107 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
108 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
109 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
110 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
111 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
112 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
113 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
114 26520 Sản xuất đồng hồ N
115 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
116 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
117 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
118 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
119 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
120 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
121 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
122 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
123 32200 Sản xuất nhạc cụ N
124 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
125 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
126 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
127 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
128 35302 Sản xuất nước đá N
129 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
130 3830 Tái chế phế liệu N
131 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
132 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
133 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
134 41000 Xây dựng nhà các loại N
135 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
136 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
137 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
138 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
139 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
140 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
141 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
142 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
143 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
144 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
145 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
146 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
147 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
148 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
149 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
150 46101 Đại lý N
151 46102 Môi giới N
152 46103 Đấu giá N
153 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
154 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
155 46202 Bán buôn hoa và cây N
156 46203 Bán buôn động vật sống N
157 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
158 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
159 46310 Bán buôn gạo N
160 4632 Bán buôn thực phẩm N
161 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
162 46322 Bán buôn thủy sản N
163 46323 Bán buôn rau, quả N
164 46324 Bán buôn cà phê N
165 46325 Bán buôn chè N
166 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
167 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
168 4633 Bán buôn đồ uống N
169 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
170 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
171 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
172 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
173 46411 Bán buôn vải N
174 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
175 46413 Bán buôn hàng may mặc N
176 46414 Bán buôn giày dép N
177 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
178 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
179 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
180 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
181 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
182 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
183 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
184 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
185 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
186 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
187 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
188 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
189 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
190 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
191 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
192 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
193 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
194 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
195 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
196 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
197 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
198 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
199 46612 Bán buôn dầu thô N
200 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
201 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
202 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
203 46621 Bán buôn quặng kim loại N
204 46622 Bán buôn sắt, thép N
205 46623 Bán buôn kim loại khác N
206 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
207 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
208 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
209 46632 Bán buôn xi măng N
210 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
211 46634 Bán buôn kính xây dựng N
212 46635 Bán buôn sơn, vécni N
213 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
214 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
215 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
216 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
217 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
218 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
219 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
220 46694 Bán buôn cao su N
221 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
222 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
223 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
224 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
225 46900 Bán buôn tổng hợp N
226 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
227 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
228 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
229 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
230 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
231 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
232 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
233 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
234 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
235 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
236 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
237 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
238 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
239 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
240 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
241 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
242 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
243 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
244 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
245 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
246 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
247 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
248 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
249 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
250 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
251 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
252 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
253 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
254 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
255 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
256 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
257 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
258 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
259 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
260 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
261 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
262 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
263 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
264 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
265 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
266 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
267 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
268 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
269 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
270 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
271 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
272 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
273 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
274 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
275 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
276 55101 Khách sạn N
277 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
278 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
279 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
280 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
281 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
282 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
283 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
284 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
285 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
286 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
287 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
288 58110 Xuất bản sách N
289 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
290 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
291 58190 Hoạt động xuất bản khác N
292 58200 Xuất bản phần mềm N
293 6190 Hoạt động viễn thông khác N
294 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
295 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
296 62010 Lập trình máy vi tính N
297 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
298 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
299 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
300 63120 Cổng thông tin N
301 63210 Hoạt động thông tấn N
302 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
303 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
304 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
305 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
306 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
307 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
308 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
309 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
310 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
311 7710 Cho thuê xe có động cơ N
312 77101 Cho thuê ôtô N
313 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
314 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
315 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
316 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
317 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
318 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
319 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
320 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
321 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
322 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
323 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
324 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
325 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
326 85311 Giáo dục trung học cơ sở N
327 85312 Giáo dục trung học phổ thông N
328 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
329 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
330 85322 Dạy nghề N
331 85410 Đào tạo cao đẳng N
332 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
333 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
334 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
335 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
336 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0201219218

Người đại diện: Nguyễn Thị Thu Hiền

Số 3 An Đồng 1 - A3, khu dân cư An Trang - Xã An Đồng - Huyện An Dương - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700371055

Số 86, Đường Lê Thánh Tông - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603050528

Người đại diện: Lâm Thành Bảo Phi

Số 466, đường 766, ấp Trung Tín - Xã Xuân Trường - Huyện Xuân Lộc - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401537017

Người đại diện: Ngô Minh Cường

35 Nguyễn Tất Thành - Phường Thanh Bình - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100112728-002

185 Ô5 Khu B, Thị trấn Hậu Nghĩa - Huyện Đức Hoà - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201219257

Người đại diện: Đồng Văn Khường

Đường 401, thôn Hồi Xuân (tại nhà ông Đồng Văn Khường) - Xã Tú Sơn - Huyện Kiến Thuỵ - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700371062

Người đại diện: La Quý Hải

Số 14, Phố Hoàng Văn Thụ - Thị trấn Đầm Hà - Huyện Đầm Hà - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603050535

Người đại diện: Hồ Ngọc Quốc

Số 53B, KP 10 - Phường Tân Tiến - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401537546

Người đại diện: Đặng Thường

75/4 Bùi Thị Xuân - Phường An Hải Tây - Quận Sơn Trà - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100109154-002

Số 1 Quốc lộ 1A phường 2 - Thành phố Tân An - Long An

Xem chi tiết