Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Dịch Vụ Thương Mại Việt Nhật

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Dịch Vụ Thương Mại Việt Nhật do Lê Thị Hồng Vân thành lập vào ngày 29/12/2020. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Dịch Vụ Thương Mại Việt Nhật.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Dịch Vụ Thương Mại Việt Nhật mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Viet Nhat Investment Service Trade Joint Stock Company

Địa chỉ: Số nhà 21 lô TT2A Khu nhà liền kề, ngõ 622 Minh Khai, Phường Vĩnh Tuy, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109477312

Người ĐDPL: Lê Thị Hồng Vân

Ngày bắt đầu HĐ: 29/12/2020

Giấy phép kinh doanh: 0109477312

Lĩnh vực: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Dịch Vụ Thương Mại Việt Nhật

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0121 Trồng cây ăn quả N
7 01211 Trồng nho N
8 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
9 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
10 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
11 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
12 01219 Trồng cây ăn quả khác N
13 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
14 01230 Trồng cây điều N
15 01240 Trồng cây hồ tiêu N
16 01250 Trồng cây cao su N
17 01260 Trồng cây cà phê N
18 01270 Trồng cây chè N
19 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
20 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
21 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
22 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
23 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
24 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
25 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
26 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
27 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
28 05200 Khai thác và thu gom than non N
29 06100 Khai thác dầu thô N
30 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
31 07100 Khai thác quặng sắt N
32 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
33 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
34 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
35 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
36 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
37 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
38 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
39 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
40 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
41 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
42 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
43 18110 In ấn N
44 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
45 18200 Sao chép bản ghi các loại N
46 19100 Sản xuất than cốc N
47 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
48 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
49 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
50 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
51 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
52 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
53 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
54 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
55 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
56 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
57 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
58 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
59 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
60 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
61 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
62 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
63 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
64 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
65 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
66 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
67 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
68 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
69 26520 Sản xuất đồng hồ N
70 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
71 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
72 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
73 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
74 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
75 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
76 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
77 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
78 32200 Sản xuất nhạc cụ N
79 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
80 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
81 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
82 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
83 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
84 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
85 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
86 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
87 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
88 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
89 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
90 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
91 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
92 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
93 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
94 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
95 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
96 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
97 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
98 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
99 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
100 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
101 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
102 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
103 46101 Đại lý N
104 46102 Môi giới N
105 46103 Đấu giá N
106 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
107 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
108 46202 Bán buôn hoa và cây N
109 46203 Bán buôn động vật sống N
110 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
111 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
112 46310 Bán buôn gạo N
113 4632 Bán buôn thực phẩm N
114 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
115 46322 Bán buôn thủy sản N
116 46323 Bán buôn rau, quả N
117 46324 Bán buôn cà phê N
118 46325 Bán buôn chè N
119 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
120 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
121 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
122 46411 Bán buôn vải N
123 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
124 46413 Bán buôn hàng may mặc N
125 46414 Bán buôn giày dép N
126 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
127 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
128 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
129 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
130 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
131 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
132 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
133 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
134 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
135 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
136 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
137 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
138 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
139 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
140 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
141 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
142 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
143 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
144 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
145 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
146 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
147 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
148 46612 Bán buôn dầu thô N
149 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
150 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
151 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
152 46621 Bán buôn quặng kim loại N
153 46622 Bán buôn sắt, thép N
154 46623 Bán buôn kim loại khác N
155 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
156 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Y
157 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
158 46632 Bán buôn xi măng N
159 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
160 46634 Bán buôn kính xây dựng N
161 46635 Bán buôn sơn, vécni N
162 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
163 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
164 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
165 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
166 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
167 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
168 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
169 46694 Bán buôn cao su N
170 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
171 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
172 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
173 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
174 46900 Bán buôn tổng hợp N
175 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
176 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
177 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
178 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
179 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
181 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
186 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
187 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
188 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
189 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
190 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
191 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
192 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
193 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
194 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
195 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
196 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
197 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
198 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
199 49400 Vận tải đường ống N
200 5224 Bốc xếp hàng hóa N
201 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
202 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
203 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
204 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
205 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
206 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
207 55101 Khách sạn N
208 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
209 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
210 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
211 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
212 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
213 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
214 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
215 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
216 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
217 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
218 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
219 58110 Xuất bản sách N
220 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
221 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
222 58190 Hoạt động xuất bản khác N
223 58200 Xuất bản phần mềm N
224 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
225 71101 Hoạt động kiến trúc N
226 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
227 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
228 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
229 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
230 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
231 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
232 73100 Quảng cáo N
233 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
234 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
235 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
236 7710 Cho thuê xe có động cơ N
237 77101 Cho thuê ôtô N
238 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
239 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
240 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
241 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
242 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
243 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
244 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
245 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
246 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
247 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
248 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
249 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
250 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
251 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
252 85322 Dạy nghề N
253 85410 Đào tạo cao đẳng N
254 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
255 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
256 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
257 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
258 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3603078121

Người đại diện: Nguyễn Quang Hoàng

ấp Tân Thịnh - Xã Đồi 61 - Huyện Trảng Bom - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100490286

Người đại diện: Mai Quốc Lễ

Số 20, Bùi Thị Đồng, Khu phố 4 - Huyện Bến Lức - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702237407

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Sơn

Số 178/3C, khu phố Thạnh Lợi - Phường An Thạnh - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603078114

Người đại diện: Bùi Xuân Quỳnh

ấp Hòa Bình - Xã Vĩnh Thanh - Huyện Nhơn Trạch - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100490328

ấp 1 xã Mỹ Yên - Huyện Bến Lức - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702237855

Người đại diện: ZHONG QIYONG

209/10 khu phố 3 - Phường Tân Định - Thị Xã Bến Cát - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100490293

257 Nguyễn Đình Chiểu Phường 3 - Thành phố Tân An - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702237816

Người đại diện: JUNICHI KASHIYAMA

Lô 16-1, đường số 2B, KCN An Tây - Xã An Tây - Thị Xã Bến Cát - Bình Dương

Xem chi tiết