Công Ty Cổ Phần Xây Lắp Và Thương Mại Quang Dũng

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Xây Lắp Và Thương Mại Quang Dũng do Thái Quang Vinh thành lập vào ngày 07/01/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Xây Lắp Và Thương Mại Quang Dũng.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Xây Lắp Và Thương Mại Quang Dũng mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Quang Dung Trading And Assemble Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 5A, ngõ 102/2 đường Nguyễn Đổng Chi, Phường Cầu Diễn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109485070

Người ĐDPL: Thái Quang Vinh

Ngày bắt đầu HĐ: 07/01/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109485070


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Xây Lắp Và Thương Mại Quang Dũng

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
2 37001 Thoát nước N
3 37002 Xử lý nước thải N
4 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
5 3812 Thu gom rác thải độc hại N
6 38121 Thu gom rác thải y tế N
7 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
8 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
9 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
10 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
11 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
12 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
13 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
14 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
15 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
16 46101 Đại lý N
17 46102 Môi giới N
18 46103 Đấu giá N
19 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
20 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
21 46202 Bán buôn hoa và cây N
22 46203 Bán buôn động vật sống N
23 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
24 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
25 46310 Bán buôn gạo N
26 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
27 46411 Bán buôn vải N
28 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
29 46413 Bán buôn hàng may mặc N
30 46414 Bán buôn giày dép N
31 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
32 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
33 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
34 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
35 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
36 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
37 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
38 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
39 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
40 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
41 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
42 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
43 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
44 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
45 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
46 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
47 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
48 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
49 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
50 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
51 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
52 46621 Bán buôn quặng kim loại N
53 46622 Bán buôn sắt, thép N
54 46623 Bán buôn kim loại khác N
55 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
56 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
57 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
58 46632 Bán buôn xi măng N
59 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
60 46634 Bán buôn kính xây dựng N
61 46635 Bán buôn sơn, vécni N
62 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
63 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
64 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
65 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
66 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
67 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
68 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
69 46694 Bán buôn cao su N
70 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
71 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
72 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
73 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
74 46900 Bán buôn tổng hợp N
75 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
76 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
99 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
100 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
101 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
102 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
103 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
104 49400 Vận tải đường ống N
105 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
106 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
107 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
108 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
109 6190 Hoạt động viễn thông khác N
110 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
111 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
112 62010 Lập trình máy vi tính N
113 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
114 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
115 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
116 63120 Cổng thông tin N
117 63210 Hoạt động thông tấn N
118 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
119 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
120 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
121 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
122 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
123 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
124 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
125 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
126 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
127 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
128 71101 Hoạt động kiến trúc N
129 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
130 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
131 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
132 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
133 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
134 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
135 73100 Quảng cáo N
136 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
137 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
138 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
139 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
140 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
141 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
142 75000 Hoạt động thú y N
143 7710 Cho thuê xe có động cơ N
144 77101 Cho thuê ôtô N
145 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
146 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
147 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
148 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
149 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
150 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
151 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
152 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
153 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
154 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
155 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
156 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2900453768

Người đại diện: Nguyễn Văn Lợi

số 17A, đường Cao Xuân Huy - Phường Vinh Tân - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700454230

Người đại diện: Tô Xuân Long

Tổ 1, Khu Thượng, phường Ninh Dương - Thành phố Móng cái - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200678223

Người đại diện: Nguyễn Trần Linh

95 đường 23/10 - Xã Vĩnh Hiệp - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603062393

Người đại diện: Đinh Thị Hồng Vân

18/13, KP 5 - Phường Trảng Dài - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900885398

Người đại diện: Nguyễn Hữu Hải

Số 83, đường Tản Đà, Phường Quán Bàu, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702217898

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Dinh

Số 176/21, Khu dân cư 434, Khu phố Bình Đáng - Phường Bình Hòa - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700454223

Người đại diện: Phạm Văn Hồng

Số 1, Phố 29, đường Hải Hà, Tổ 3, Khu 8A - Phường Hồng Hải - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200678216

Người đại diện: Nguyễn Thanh Mão

342A Lê Hồng Phong - Phường Phước Long - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603062315

Người đại diện: Nghê Chí Dũng

Số 1468, Bùi Hữu Nghĩa, ấp 1 - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702217880

Người đại diện: Phùng Chìu Sáng

ô 9B Lô DC 06 Khu dân cư Việt Sing, Khu phố 4 - Phường An Phú - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900326223-008

Người đại diện: Trần Văn Long

Xã Hùng Sơn - Huyện Anh Sơn - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100598312-002

Người đại diện: Hoàng Hải Yến

Số 50 Ngô Gia Tự - Phường Trần Phú - Thành phố Móng cái - Quảng Ninh

Xem chi tiết