Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Thương Mại Mbh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Thương Mại Mbh do Bùi Duy Hiệp thành lập vào ngày 11/01/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Thương Mại Mbh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Thương Mại Mbh mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Mbh Trade And Production Joint Stock Company

Địa chỉ: Số nhà 22, Ngách 197/50 Đường Phúc Lợi, Phường Phúc Lợi, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109490049

Người ĐDPL: Bùi Duy Hiệp

Ngày bắt đầu HĐ: 11/01/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109490049

Lĩnh vực: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Thương Mại Mbh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
7 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
8 16102 Bảo quản gỗ N
9 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
10 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
11 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
12 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
13 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
14 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
15 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
16 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
17 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
18 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
19 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
20 26520 Sản xuất đồng hồ N
21 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
22 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
23 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
24 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
25 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
26 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
27 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
28 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
29 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
30 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
31 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
32 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
33 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
34 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
35 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
36 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
37 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
38 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
39 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
40 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
41 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
42 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
43 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
44 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
45 28230 Sản xuất máy luyện kim N
46 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
47 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
48 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
49 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
50 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
51 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
52 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
53 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
54 32200 Sản xuất nhạc cụ N
55 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
56 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
57 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
58 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
59 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
60 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
61 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
62 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
63 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
64 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
65 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
66 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
67 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
68 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
69 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
70 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
71 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
72 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
73 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
74 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
75 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
76 46202 Bán buôn hoa và cây N
77 46203 Bán buôn động vật sống N
78 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
79 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
80 46310 Bán buôn gạo N
81 4632 Bán buôn thực phẩm N
82 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
83 46322 Bán buôn thủy sản N
84 46323 Bán buôn rau, quả N
85 46324 Bán buôn cà phê N
86 46325 Bán buôn chè N
87 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
88 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
89 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
90 46411 Bán buôn vải N
91 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
92 46413 Bán buôn hàng may mặc N
93 46414 Bán buôn giày dép N
94 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
95 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
96 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
97 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
98 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
99 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
100 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
101 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
102 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
103 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
104 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
105 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
106 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
107 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Y
108 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
109 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
110 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
111 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
112 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
113 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
114 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
115 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
116 46632 Bán buôn xi măng N
117 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
118 46634 Bán buôn kính xây dựng N
119 46635 Bán buôn sơn, vécni N
120 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
121 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
122 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
123 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
124 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
125 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
126 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
127 46694 Bán buôn cao su N
128 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
129 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
130 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
131 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
132 46900 Bán buôn tổng hợp N
133 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
134 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
160 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
161 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
162 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
163 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
164 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
165 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
166 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
167 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
168 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
169 5224 Bốc xếp hàng hóa N
170 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
171 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
172 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
173 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
174 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
175 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
176 55101 Khách sạn N
177 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
178 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
179 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
180 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
181 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
182 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
183 58110 Xuất bản sách N
184 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
185 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
186 58190 Hoạt động xuất bản khác N
187 58200 Xuất bản phần mềm N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 5000794182

Người đại diện: Mạc Văn Tuấn

Thôn Bản Khiển - Huyện Lâm Bình - Tuyên Quang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5801370724

Người đại diện: Trương Văn Thảnh Lê Văn Hoàng

Khu 1B, Thị Trấn Lộc Thắng, Huyện Bảo Lâm, Tỉnh Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6200076769

Nậm Mạ - Huyện Sìn Hồ - Lai Châu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2200554256-002

Người đại diện: Trần Thị Thanh

ấp Thạnh Lợi A2 - Xã Tân Long - Huyện Phụng Hiệp - Hậu Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0700790427

Người đại diện: Phạm Thị Nga

Xóm 5, Xã Thanh Sơn, Huyện Kim Bảng, Tỉnh Hà Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5400473747

Người đại diện: Nguyễn Nhiêu Khánh

Sô 443 đường Hòa Bình, phường Phương Lâm - Phường Phương Lâm - Thành phố Hoà Bình - Hòa Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5801370756

Người đại diện: Võ Trần Anh Thoại

Lô A29 đường Nguyễn Trung Trực, Phường 4, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5000794150

Người đại diện: Nguyễn Mai Lan

Số 174, đường Quang Trung, tổ 23 - Phường Tân Quang - Thành Phố Tuyên Quang - Tuyên Quang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6200076871

Người đại diện: Phùng Văn Hùng

Bản Khoang - Huyện Than Uyên - Lai Châu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5801370925

Người đại diện: Hoàng Duy Huy

Số 73 đường Phan Huy Chú, Phường B'Lao, Thành phố Bảo Lộc, Tỉnh Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6300274764

Người đại diện: TRần Văn Đúng

ấp Phước Tiến - Xã Đông Thạnh - Huyện Châu Thành - Hậu Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0700790392

Người đại diện: Lê Mạnh Hùng

Số 312, đường Lý Thường Kiệt, Phường Trần Hưng Đạo, Thành phố Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam

Xem chi tiết