Công Ty TNHH Khoa Học Bio Nhật Bản

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Khoa Học Bio Nhật Bản do Hoàng Công Cát thành lập vào ngày 11/01/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Khoa Học Bio Nhật Bản.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Khoa Học Bio Nhật Bản mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Japanese Bio Science Company Limited

Địa chỉ: Ấp giữa, khu 1, Xã Tiền Phong, Huyện Mê Linh, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109490666

Người ĐDPL: Hoàng Công Cát

Ngày bắt đầu HĐ: 11/01/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109490666

Lĩnh vực: Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Khoa Học Bio Nhật Bản

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít Y
2 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
3 20222 Sản xuất mực in N
4 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
5 46101 Đại lý N
6 46102 Môi giới N
7 46103 Đấu giá N
8 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
9 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
10 46632 Bán buôn xi măng N
11 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
12 46634 Bán buôn kính xây dựng N
13 46635 Bán buôn sơn, vécni N
14 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
15 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
16 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
17 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
18 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
19 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
20 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
21 46694 Bán buôn cao su N
22 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
23 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
24 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
25 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
26 46900 Bán buôn tổng hợp N
27 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
28 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
29 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
30 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
31 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
32 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
33 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
34 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
35 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N