Công Ty TNHH Btf Logistics

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Btf Logistics do Mai Thị Ngọc Điệp thành lập vào ngày 12/01/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Btf Logistics.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Btf Logistics mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Btf Logistics Company Limited

Địa chỉ: Số 17, đường Phạm Hùng, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109491532

Người ĐDPL: Mai Thị Ngọc Điệp

Ngày bắt đầu HĐ: 12/01/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109491532

Lĩnh vực: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Btf Logistics

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0121 Trồng cây ăn quả N
2 01211 Trồng nho N
3 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
4 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
5 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
6 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
7 01219 Trồng cây ăn quả khác N
8 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
9 01230 Trồng cây điều N
10 01240 Trồng cây hồ tiêu N
11 01250 Trồng cây cao su N
12 01260 Trồng cây cà phê N
13 01270 Trồng cây chè N
14 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
15 01281 Trồng cây gia vị N
16 01282 Trồng cây dược liệu N
17 01290 Trồng cây lâu năm khác N
18 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
19 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
20 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
21 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
22 01450 Chăn nuôi lợn N
23 0146 Chăn nuôi gia cầm N
24 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
25 01462 Chăn nuôi gà N
26 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
27 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
28 01490 Chăn nuôi khác N
29 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
30 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
31 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
32 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
33 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
34 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
35 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
36 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
37 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
38 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
39 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
40 02210 Khai thác gỗ N
41 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
42 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
43 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
44 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
45 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
46 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
47 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
48 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
49 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
50 05200 Khai thác và thu gom than non N
51 06100 Khai thác dầu thô N
52 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
53 07100 Khai thác quặng sắt N
54 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
55 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
56 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
57 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
58 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
59 46101 Đại lý N
60 46102 Môi giới N
61 46103 Đấu giá N
62 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
63 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
64 46202 Bán buôn hoa và cây N
65 46203 Bán buôn động vật sống N
66 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
67 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
68 46310 Bán buôn gạo N
69 4632 Bán buôn thực phẩm N
70 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
71 46322 Bán buôn thủy sản N
72 46323 Bán buôn rau, quả N
73 46324 Bán buôn cà phê N
74 46325 Bán buôn chè N
75 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
76 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
77 4633 Bán buôn đồ uống N
78 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
79 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
80 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
81 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
82 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
83 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
84 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
85 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
86 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
87 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
88 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
89 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
90 46632 Bán buôn xi măng N
91 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
92 46634 Bán buôn kính xây dựng N
93 46635 Bán buôn sơn, vécni N
94 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
95 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
96 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
97 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
98 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
99 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
100 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
110 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
111 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
112 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
139 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
140 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
141 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
142 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
143 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
144 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
145 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
146 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
147 49200 Vận tải bằng xe buýt N
148 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
149 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
150 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
151 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
152 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
153 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
154 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
155 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
156 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
157 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
158 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
159 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
160 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
161 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
162 49400 Vận tải đường ống N
163 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
164 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
165 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
166 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
167 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
168 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
169 51100 Vận tải hành khách hàng không N
170 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
171 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
172 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
173 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
174 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
175 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
176 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
177 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
178 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
179 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
180 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
181 5224 Bốc xếp hàng hóa N
182 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
183 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
184 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
185 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
186 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
187 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Y
188 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
189 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
190 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
191 53100 Bưu chính N
192 53200 Chuyển phát N
193 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
194 55101 Khách sạn N
195 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
196 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
197 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
198 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
199 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
200 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
201 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
202 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
203 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
204 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
205 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
206 58110 Xuất bản sách N
207 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
208 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
209 58190 Hoạt động xuất bản khác N
210 58200 Xuất bản phần mềm N
211 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
212 59111 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh N
213 59112 Hoạt động sản xuất phim video N
214 59113 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình N
215 59120 Hoạt động hậu kỳ N
216 59130 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
217 7710 Cho thuê xe có động cơ N
218 77101 Cho thuê ôtô N
219 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
220 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
221 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
222 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
223 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
224 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
225 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
226 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
227 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
228 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
229 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
230 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
231 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
232 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
233 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
234 79110 Đại lý du lịch N
235 79120 Điều hành tua du lịch N
236 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
237 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
238 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
239 80300 Dịch vụ điều tra N
240 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
241 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
242 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
243 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
244 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
245 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
246 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
247 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
248 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
249 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
250 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
251 82920 Dịch vụ đóng gói N
252 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0101840894-001

Người đại diện: Trần Thị Thu Hằng

Gian hàng số 17 Trung tâm thương mại BigC - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600733290

Người đại diện: Nguyễn Thành Trung

Số 7 Kp 5A Phường Tân Biên - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0300895376-008

Người đại diện: Ngô Xuân Liêu

345 Ngô Quyền, Phường An Hải Bắc - Quận Sơn Trà - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200688545

Người đại diện: Vũ Văn Nhã

Số 266NVL - Phường Dư Hàng Kênh - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600329803

Người đại diện: Phạm Thị Nhung

226/17 Kp6 Tân Tiến - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200688697

Người đại diện: Nguyễn Thị Hồng Minh

Thôn Cách thượng - Xã Nam Sơn - Huyện An Dương - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302035520-006

Người đại diện: Ngô Minh Sĩ

F3/2, Quốc lộ 51, KP 1 - Phường Long Bình Tân - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400101394-022

254 Đường 2-9 - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết