Công Ty TNHH Y Khoa Thiên Nga Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Y Khoa Thiên Nga Việt Nam do Vũ Quốc Tuấn thành lập vào ngày 12/01/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Y Khoa Thiên Nga Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Y Khoa Thiên Nga Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Viet Nam Medical Swan Company Limited

Địa chỉ: Tầng 1, số 25, ngõ 36/31 phố Đào Tấn, Phường Cống Vị, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109491733

Người ĐDPL: Vũ Quốc Tuấn

Ngày bắt đầu HĐ: 12/01/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109491733


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Y Khoa Thiên Nga Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
7 01281 Trồng cây gia vị N
8 01282 Trồng cây dược liệu N
9 01290 Trồng cây lâu năm khác N
10 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
11 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
12 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
13 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
14 01450 Chăn nuôi lợn N
15 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
16 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
17 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
18 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
19 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
20 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
21 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
22 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
23 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
24 21001 Sản xuất thuốc các loại N
25 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
26 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
27 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
28 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
29 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
30 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
31 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
32 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
33 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
34 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
35 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
36 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
37 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
38 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
39 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
40 46101 Đại lý N
41 46102 Môi giới N
42 46103 Đấu giá N
43 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
44 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
45 46202 Bán buôn hoa và cây N
46 46203 Bán buôn động vật sống N
47 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
48 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
49 46310 Bán buôn gạo N
50 4632 Bán buôn thực phẩm N
51 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
52 46322 Bán buôn thủy sản N
53 46323 Bán buôn rau, quả N
54 46324 Bán buôn cà phê N
55 46325 Bán buôn chè N
56 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
57 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
58 4633 Bán buôn đồ uống N
59 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
60 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
61 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
62 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
63 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
64 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
65 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
66 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
67 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
68 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
69 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
70 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
71 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
72 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
73 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
74 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
75 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
76 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
77 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
78 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
79 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
80 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
81 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
82 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
83 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
84 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
85 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
86 46694 Bán buôn cao su N
87 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
88 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
89 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
90 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
91 46900 Bán buôn tổng hợp N
92 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
93 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
106 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
107 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
108 75000 Hoạt động thú y N
109 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
110 85311 Giáo dục trung học cơ sở N
111 85312 Giáo dục trung học phổ thông N
112 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
113 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
114 85322 Dạy nghề N
115 85410 Đào tạo cao đẳng N
116 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
117 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
118 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
119 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
120 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N
121 8610 Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá N
122 86101 Hoạt động của các bệnh viện N
123 86102 Hoạt động của các trạm y tế cấp xã và trạm y tế bộ/ngành N
124 8620 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa N
125 86201 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa N
126 86202 Hoạt động của các phòng khám nha khoa N
127 86910 Hoạt động y tế dự phòng N
128 86920 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng N
129 86990 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1800156801-018

Người đại diện: Phạm Thị Việt Nga

G8 - G9 Huỳnh Thúc Kháng - Phường Vĩnh Quang - Thành phố Rạch Giá - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201272282

Người đại diện: Dương Quang Vịnh

Số 30/317A Đà Nẵng - Phường Cầu Tre - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700344717-001

Người đại diện: Lee Kuo Lung

Số 8, đường 15, KCN đô thị và dịch vụ VSIP Bắc Ninh - Xã Phù Chẩn - Thị xã Từ Sơn - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700569087

Người đại diện: Ngô Thị Hoà

Số 6A, tổ 4, khu Hồng Thạnh A - Phường Cẩm Thạch - Thành phố Cẩm Phả - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1700100555-011

Thị Trấn Tri Tôn, Hòn Đất - Huyện Hòn Đất - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201272268

Người đại diện: Trần Trung Dũng

Số 10A đường Máy Điện - Phường Máy Chai - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700569136

Người đại diện: Mễ Văn Vinh

Thôn 10A - Xã Hải Xuân - Thành phố Móng cái - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300212263

Người đại diện: Nguyễn Thị Mến

Số 27 Nguyễn Hữu Nghiêm - Phường Tiền An - Thành phố Bắc Ninh - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1700100555-006

Khóm B Thị trấn Tân Hiệp - Huyện Tân Hiệp - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201272250

Người đại diện: Nguyễn Thành Ngọc

Số 25, tổ dân phố Hạ Đoạn 4 - Phường Đông Hải 2 - Quận Hải An - Hải Phòng

Xem chi tiết