Công Ty TNHH Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Vietpro

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Vietpro do Lê Đăng Khoa Nguyễn Ngọc Tuấn thành lập vào ngày 12/01/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Vietpro.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Vietpro mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Vietpro Import Export Trading Limited Company

Địa chỉ: Số 161, Block 17, Lô H-TT2 Khu nhà ở thấp tầng La Casta, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109492078

Người ĐDPL: Lê Đăng Khoa Nguyễn Ngọc Tuấn

Ngày bắt đầu HĐ: 12/01/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109492078

Lĩnh vực: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Vietpro

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
2 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
3 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
4 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
5 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
6 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
7 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
8 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
9 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
10 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
11 46101 Đại lý N
12 46102 Môi giới N
13 46103 Đấu giá N
14 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
15 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
16 46202 Bán buôn hoa và cây N
17 46203 Bán buôn động vật sống N
18 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
19 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
20 46310 Bán buôn gạo N
21 4632 Bán buôn thực phẩm N
22 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
23 46322 Bán buôn thủy sản N
24 46323 Bán buôn rau, quả N
25 46324 Bán buôn cà phê N
26 46325 Bán buôn chè N
27 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
28 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
29 4633 Bán buôn đồ uống N
30 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
31 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
32 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
33 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
34 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
35 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
36 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
37 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
38 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
39 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
40 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
41 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
42 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
43 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
44 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
45 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
46 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
47 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
48 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
49 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
50 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
51 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
52 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
53 49400 Vận tải đường ống N
54 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
55 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
56 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
57 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
58 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
59 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
60 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
61 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
62 53100 Bưu chính N
63 53200 Chuyển phát N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0109692694

Người đại diện: Lê Hiệp Tuấn

Số nhà 24 ngõ 3 khu tập thể Trung tâm 75, thôn Lai Xá, Xã Kim Chung, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109692609

Người đại diện: Đỗ Duy Phong

Thôn Kim Quan, Thị Trấn Yên Viên, Huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5801467412

Người đại diện: Nguyễn Khắc Anh

266 hùng vương, Thị Trấn Di Linh, Huyện Di Linh, Tỉnh Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4500650194

Người đại diện: Võ Tấn Quốc

Số 242 Ngô Gia Tự, Phường Thanh Sơn, TP. Phan Rang-Tháp Chàm, Tỉnh Ninh Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109692197

Người đại diện: Nguyễn Danh Truyền

Thôn 5 Yên Mã, Xã Tân Hòa, Huyện Quốc Oai, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109691732

Người đại diện: Dương Văn Minh

Số 30 Tổ 22A Tân Hồng, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1801707385

Người đại diện: Nguyễn Thúy Nga

17B/2, KV4, Phường Hưng Thạnh, Quận Cái Răng, Thành phố Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109687528

Người đại diện: Nguyễn Văn Thơ

Số 34 đường Đông Mỹ, Xã Đông Mỹ, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2301178456

Người đại diện: Nguyễn Văn Hạnh

Xóm 6, Thôn Rền, Xã Cảnh Hưng, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2301178424

Người đại diện: Trần Thị Phương

Cụm công nghiệp sản xuất thép Châu Khê, Phường Châu Khê, Thị xã Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0700853187

Người đại diện: Đỗ Huy Thắng

Tổ 7, khu đô thị Tiến Lộc, Phường Lê Hồng Phong, Thành phố Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109691725

Người đại diện: Đinh Văn Bình

Tầng 4, Tòa nhà số 87 Vương Thừa Vũ, Phường Khương Mai, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết