Công Ty Cổ Phần Đầu Tư T&p Holdings

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư T&p Holdings do Lê Thành Vinh thành lập vào ngày 12/01/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư T&p Holdings.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư T&p Holdings mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: T&p Holdings Investment Joint Stock Company

Địa chỉ: K5-09, Dự án khu nhà ở thấp tầng lô đất BT01, Khu đô thị Nam Thăng Long, Phường Phú Thượng, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109492335

Người ĐDPL: Lê Thành Vinh

Ngày bắt đầu HĐ: 12/01/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109492335

Lĩnh vực: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư T&p Holdings

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
2 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
3 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
4 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
5 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
6 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
7 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
8 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
9 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
10 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
11 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
12 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
13 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
14 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
15 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
16 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
17 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
18 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
19 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
20 18110 In ấn N
21 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
22 18200 Sao chép bản ghi các loại N
23 19100 Sản xuất than cốc N
24 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
25 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
26 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
27 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
28 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
29 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
30 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
31 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
32 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
33 21001 Sản xuất thuốc các loại N
34 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
35 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
36 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
37 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
38 23941 Sản xuất xi măng N
39 23942 Sản xuất vôi N
40 23943 Sản xuất thạch cao N
41 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
42 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
43 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
44 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
45 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
46 24310 Đúc sắt thép N
47 24320 Đúc kim loại màu N
48 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
49 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
50 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
51 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
52 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
53 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
54 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
55 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
56 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
57 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
58 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
59 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
60 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
61 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
62 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
63 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
64 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
65 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
66 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
67 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
68 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
69 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
70 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
71 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
72 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
73 46101 Đại lý N
74 46102 Môi giới N
75 46103 Đấu giá N
76 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
77 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
78 46202 Bán buôn hoa và cây N
79 46203 Bán buôn động vật sống N
80 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
81 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
82 46310 Bán buôn gạo N
83 4632 Bán buôn thực phẩm N
84 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
85 46322 Bán buôn thủy sản N
86 46323 Bán buôn rau, quả N
87 46324 Bán buôn cà phê N
88 46325 Bán buôn chè N
89 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
90 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
91 4633 Bán buôn đồ uống N
92 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
93 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
94 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
95 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
96 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
97 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
98 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
99 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
100 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
101 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
102 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
103 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
104 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
105 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
106 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
107 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
108 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
109 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
110 46632 Bán buôn xi măng N
111 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
112 46634 Bán buôn kính xây dựng N
113 46635 Bán buôn sơn, vécni N
114 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
115 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
116 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
117 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
118 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
119 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
120 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
121 46694 Bán buôn cao su N
122 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
123 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
124 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
125 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
126 46900 Bán buôn tổng hợp N
127 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
128 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
129 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
130 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
131 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
142 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
143 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
144 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
145 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
146 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
147 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
148 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
149 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
150 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
151 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
152 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
153 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
154 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
155 49200 Vận tải bằng xe buýt N
156 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
157 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
158 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
159 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
160 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
161 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
162 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
163 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
164 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
165 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
166 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
167 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
168 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
169 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
170 49400 Vận tải đường ống N
171 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
172 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
173 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
174 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
175 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
176 55101 Khách sạn N
177 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
178 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
179 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
180 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
181 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
182 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
183 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
184 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
185 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
186 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
187 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
188 58110 Xuất bản sách N
189 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
190 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
191 58190 Hoạt động xuất bản khác N
192 58200 Xuất bản phần mềm N
193 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
194 71101 Hoạt động kiến trúc N
195 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
196 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
197 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
198 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
199 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
200 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
201 73100 Quảng cáo N
202 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
203 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
204 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
205 7710 Cho thuê xe có động cơ N
206 77101 Cho thuê ôtô N
207 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
208 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
209 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
210 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
211 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
212 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
213 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
214 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
215 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
216 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
217 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
218 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3701658152

Người đại diện: Nguyễn Văn Thu

Số 50/22, Khu phố Bình Phước B - Phường Bình Chuẩn - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602190988

Người đại diện: Trần Duy Đạt

Văn phòng giao dịch: Tổ 18, khu D, ấp 1 - Xã Xuân Tâm - Huyện Xuân Lộc - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200942135

Người đại diện: Nguyễn Văn Hải

Đội 2 - Xã Chính Mỹ - Huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401237207

289 Nguyễn Công Trứ - Quận Sơn Trà - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701658138

Người đại diện: Nguyễn Minh Cường

Thửa đất số 211, tờ bản đồ số 32, khu phố Phú Nghị - Phường Hòa Lợi - Thị Xã Bến Cát - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3601985734-001

Người đại diện: Trần Duy Vũ

21/3, Kp Long Điềm, Phường Long Bình Tân - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401237197

Lô A2 Trần Hưng Đạo - Quận Sơn Trà - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701658120

Người đại diện: Nguyễn Thị Thư

Số 115/35A, đường Nguyễn Thị Minh Khai, Tổ 1, Khu 9 - Phường Phú Hòa - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3601073311-006

Lô 231-233, KCN Amata, Phường Long Bình - Tỉnh Đồng Nai - Đồng Nai

Xem chi tiết