Công Ty TNHH Thương Mại Inox Phúc Hưng

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Inox Phúc Hưng do Lý Thị Nhân thành lập vào ngày 14/01/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Inox Phúc Hưng.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Inox Phúc Hưng mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Inox Phuc Hung Trading Company Limited

Địa chỉ: Số nhà 20, ngõ 82, thôn Mộc Hoàn Đình, Xã Vân Côn, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109494597

Người ĐDPL: Lý Thị Nhân

Ngày bắt đầu HĐ: 14/01/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109494597

Lĩnh vực: Bán buôn kim loại và quặng kim loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Inox Phúc Hưng

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
2 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
3 16102 Bảo quản gỗ N
4 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
5 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
6 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
7 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
8 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
9 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
10 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
11 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
12 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
13 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
14 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
15 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
16 32200 Sản xuất nhạc cụ N
17 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
18 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
19 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
20 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
21 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
22 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
23 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
24 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
25 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
26 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
27 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
28 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
29 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
30 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
31 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
32 46202 Bán buôn hoa và cây N
33 46203 Bán buôn động vật sống N
34 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
35 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
36 46310 Bán buôn gạo N
37 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
38 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
39 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
40 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
41 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
42 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
43 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
44 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
45 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
46 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
47 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
48 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
49 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
50 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại Y
51 46621 Bán buôn quặng kim loại N
52 46622 Bán buôn sắt, thép N
53 46623 Bán buôn kim loại khác N
54 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
55 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
56 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
57 46632 Bán buôn xi măng N
58 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
59 46634 Bán buôn kính xây dựng N
60 46635 Bán buôn sơn, vécni N
61 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
62 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
63 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
64 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
85 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
86 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
87 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
88 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
89 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
90 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
91 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
92 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
93 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
94 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
95 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
96 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
97 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
98 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
99 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
100 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
101 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
102 49200 Vận tải bằng xe buýt N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1100108351-005

Xã Vĩnh Trị - Huyện Vĩnh Hưng - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401541824

Người đại diện: Trần Thị Lan

K160/1 Nguyễn Hoàng - Phường Vĩnh Trung - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100365621-001

Người đại diện: Đào Thị Bích Hạnh

Số 98 phố Cầu Đất - Phường Cầu Đất - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700424148

Tổ 3 Hải Hòa - Thành phố Móng cái - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603056706

Người đại diện: Thạch Thanh Bình

Tổ 15, ấp 5 - Xã An Phước - Huyện Long Thành - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401542049

Người đại diện: Phạm Thị Thanh Tuyền

17- Quang Trung - Phường Hải Châu I - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100153594

Người đại diện: Nguyễn thanh Anh Lyn

181 khóm 1 - Thị trấn Tầm Vu - Huyện Châu Thành - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200768617-001

Người đại diện: Nguyễn Thị Thu Trâm

Phố Mới (nhà ông Phạm Văn Dáng) - Xã Thuỷ Sơn - Huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700424162

Người đại diện: Vũ tài Khá

16 Nguyễn Du Quảng Yên - Thị xã Quảng Yên - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603056664

Người đại diện: Hoàng Văn Khương

52G/3, KP6 - Phường Tân Hòa - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết