Công Ty Cổ Phần Lữ Hành Trong Nước Và Quốc Tế Hanu Tours

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Lữ Hành Trong Nước Và Quốc Tế Hanu Tours do Trương Thị Giang thành lập vào ngày 14/01/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Lữ Hành Trong Nước Và Quốc Tế Hanu Tours.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Lữ Hành Trong Nước Và Quốc Tế Hanu Tours mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Hanu Tours Domestic And International Travel Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 170 Trần Duy Hưng, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109495287

Người ĐDPL: Trương Thị Giang

Ngày bắt đầu HĐ: 14/01/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109495287

Lĩnh vực: Điều hành tua du lịch


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Lữ Hành Trong Nước Và Quốc Tế Hanu Tours

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
2 46101 Đại lý N
3 46102 Môi giới N
4 46103 Đấu giá N
5 4632 Bán buôn thực phẩm N
6 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
7 46322 Bán buôn thủy sản N
8 46323 Bán buôn rau, quả N
9 46324 Bán buôn cà phê N
10 46325 Bán buôn chè N
11 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
12 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
13 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
14 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
15 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
16 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
17 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
18 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
19 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
20 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
21 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
22 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
23 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
24 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
25 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
26 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
27 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
28 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
29 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
30 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
31 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
32 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
33 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
34 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
35 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
36 49400 Vận tải đường ống N
37 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
38 50111 Vận tải hành khách ven biển N
39 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
40 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
41 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
42 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
43 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
44 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
45 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
46 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
47 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
48 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
49 51100 Vận tải hành khách hàng không N
50 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
51 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
52 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
53 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
54 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
55 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
56 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
57 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
58 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
59 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
60 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
61 5224 Bốc xếp hàng hóa N
62 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
63 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
64 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
65 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
66 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
67 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
68 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
69 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
70 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
71 53100 Bưu chính N
72 53200 Chuyển phát N
73 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
74 55101 Khách sạn N
75 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
76 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
77 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
78 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
79 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
80 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
81 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
82 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
83 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
84 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
85 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
86 58110 Xuất bản sách N
87 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
88 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
89 58190 Hoạt động xuất bản khác N
90 58200 Xuất bản phần mềm N
91 7710 Cho thuê xe có động cơ N
92 77101 Cho thuê ôtô N
93 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
94 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
95 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
96 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
97 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
98 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
99 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
100 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
101 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
102 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
103 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
104 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3500421259-006

Người đại diện: Đặng Hoàng Nguyên

255 Hùng Vương - Thị trấn Ngãi Giao - Huyện Châu Đức - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101812948

Người đại diện: Phùng Tuấn Vĩnh

ấp ông Hiếu - Xã Thạnh Phú - Huyện Thạnh Hoá - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2200566558

Người đại diện: Quách Dự Giang

Số 28/25/1 Hùng Vương - Phường 6 - Thành phố Sóc Trăng - Sóc Trăng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2100441379

Người đại diện: Nguyễn Thị Minh

Thị Trấn Cầu Ngang - Huyện Cầu Ngang - Trà Vinh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1500946340

Người đại diện: Đinh Hoàng Phong

Số 462, khóm 1 - Huyện Long Hồ - Vĩnh Long

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3502273662

Người đại diện: Trần Thị Quỳnh Diêu

Quốc lộ 51, ấp Phước Thạnh - Huyện Tân Thành - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101812962

Người đại diện: Lâm Kim Tuấn

ấp 4 - Xã Thạnh Lợi - Huyện Bến Lức - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2200107360-012

Người đại diện: Dương Kim Quốc

Liên kế 02 Số 74-76-78 đường B Khu dân cư Minh Châu - Phường 7 - Thành phố Sóc Trăng - Sóc Trăng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1401944215

Người đại diện: Lê Thị Phiến

Số 02/1 Nguyễn Quang Diêu - Phường 1 - Thành phố Cao Lãnh - Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2100441788

Chợ Cầu Ngang - Huyện Cầu Ngang - Trà Vinh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1500945668

Người đại diện: Lục Thành Nguyên

Tổ 15, ấp An Hiệp - Xã Lộc Hòa - Huyện Long Hồ - Vĩnh Long

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312765212-001

Người đại diện: Trần Thị Kim Thục

Tổ 1, ấp 2 - Huyện Tân Thành - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết