Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Tài Chính Và Đầu Tư Xây Dựng Quản Lý Đô Thị Phát Đạt

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Tài Chính Và Đầu Tư Xây Dựng Quản Lý Đô Thị Phát Đạt do Nguyễn Tiến Thuật Phan Thị Hồng Nhung thành lập vào ngày 15/01/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Tài Chính Và Đầu Tư Xây Dựng Quản Lý Đô Thị Phát Đạt.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Tài Chính Và Đầu Tư Xây Dựng Quản Lý Đô Thị Phát Đạt mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Phat Dat Urban Manage Building Investment And Finance Advisory Joint Stock Company

Địa chỉ: Đường tiếp giáp dịch vụ 3 Số 21, tổ dân phố 2 Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109496788

Người ĐDPL: Nguyễn Tiến Thuật Phan Thị Hồng Nhung

Ngày bắt đầu HĐ: 15/01/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109496788

Lĩnh vực: Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Tài Chính Và Đầu Tư Xây Dựng Quản Lý Đô Thị Phát Đạt

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
2 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
3 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
4 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
5 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
6 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
7 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
8 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
9 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
10 05200 Khai thác và thu gom than non N
11 06100 Khai thác dầu thô N
12 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
13 07100 Khai thác quặng sắt N
14 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
15 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
16 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
17 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
18 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
19 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
20 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
21 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
22 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
23 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
24 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
25 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
26 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
27 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
28 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
29 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
30 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
31 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
32 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
33 4541 Bán mô tô, xe máy N
34 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
35 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
36 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
37 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
38 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
39 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
40 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
41 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
42 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
43 46101 Đại lý N
44 46102 Môi giới N
45 46103 Đấu giá N
46 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
47 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
48 46202 Bán buôn hoa và cây N
49 46203 Bán buôn động vật sống N
50 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
51 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
52 46310 Bán buôn gạo N
53 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
54 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
55 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
56 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
68 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
69 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
70 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
71 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
72 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
73 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
74 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
75 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
76 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
77 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
78 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
79 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
80 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
81 49400 Vận tải đường ống N
82 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
83 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
84 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
85 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
86 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
87 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
88 51100 Vận tải hành khách hàng không N
89 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
90 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
91 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
92 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
93 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
94 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
95 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
96 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
97 5224 Bốc xếp hàng hóa N
98 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
99 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
100 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
101 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
102 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
103 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
104 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
105 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
106 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
107 53100 Bưu chính N
108 53200 Chuyển phát N
109 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
110 55101 Khách sạn N
111 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
112 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
113 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
114 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
115 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
116 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
117 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
118 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
119 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
120 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
121 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
122 58110 Xuất bản sách N
123 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
124 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
125 58190 Hoạt động xuất bản khác N
126 58200 Xuất bản phần mềm N
127 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
128 71101 Hoạt động kiến trúc N
129 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
130 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
131 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
132 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
133 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
134 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
135 73100 Quảng cáo N
136 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
137 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
138 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
139 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
140 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
141 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
142 79110 Đại lý du lịch N
143 79120 Điều hành tua du lịch N
144 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
145 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
146 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
147 80300 Dịch vụ điều tra N
148 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
149 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
150 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
151 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
152 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
153 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
154 85311 Giáo dục trung học cơ sở N
155 85312 Giáo dục trung học phổ thông N
156 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
157 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
158 85322 Dạy nghề N
159 85410 Đào tạo cao đẳng N
160 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
161 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
162 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
163 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
164 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N
165 8610 Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá N
166 86101 Hoạt động của các bệnh viện N
167 86102 Hoạt động của các trạm y tế cấp xã và trạm y tế bộ/ngành N
168 8620 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa N
169 86201 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa N
170 86202 Hoạt động của các phòng khám nha khoa N
171 86910 Hoạt động y tế dự phòng N
172 86920 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng N
173 86990 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2300224117

Người đại diện: Hoàng Công Hưng

Thôn Tháp, xã Châu Khê - Thị xã Từ Sơn - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401587924

Người đại diện: Lê Hồ Ru Kin

Lô 155, Lỗ Giáng 20 - Quận Cẩm Lệ - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1700308095

ấp Thạnh An - Xã Đông Thạnh - Huyện An Minh - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700577507

Người đại diện: Nguyễn Bỉnh Cơ

Khu Đông Thịnh - Trà Cổ - Phường Trà Cổ - Thành phố Móng cái - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801256712

Xã Đông Tiến - Xã Đông Tiến - Huyện Đông Sơn - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101220107

Người đại diện: Phạm Thị Thu Hà

Đường TS 12, Khu công nghiệp Tiên Sơn - Xã Nội Duệ - Huyện Tiên Du - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700535899

Người đại diện: Hoàng Lệ Hoa

Số nhà 122, Tổ 1, Khu 1 - Phường Cao Xanh - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801256670

Thôn Sông Xanh, xã Thượng Ninh - Huyện Như Xuân - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401587963

Người đại diện: Cao Quốc Khánh

17 Hoàng Hoa Thám - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1700308105

ấp 8 Xáng - Xã Đông Hòa - Huyện An Minh - Kiên Giang

Xem chi tiết