Công Ty TNHH Dược Phẩm Hoa Dược

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Dược Phẩm Hoa Dược do Vũ Gia Hợp thành lập vào ngày 15/01/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Dược Phẩm Hoa Dược.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Dược Phẩm Hoa Dược mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Hoa Duoc Pharma Company Limited

Địa chỉ: Số 61, Khu C, TT Viện kỹ thuật – PKKQ, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109497157

Người ĐDPL: Vũ Gia Hợp

Ngày bắt đầu HĐ: 15/01/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109497157

Lĩnh vực: Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Dược Phẩm Hoa Dược

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01160 Trồng cây lấy sợi N
7 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
8 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
9 01181 Trồng rau các loại N
10 01182 Trồng đậu các loại N
11 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
12 01190 Trồng cây hàng năm khác N
13 0121 Trồng cây ăn quả N
14 01211 Trồng nho N
15 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
16 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
17 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
18 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
19 01219 Trồng cây ăn quả khác N
20 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
21 01230 Trồng cây điều N
22 01240 Trồng cây hồ tiêu N
23 01250 Trồng cây cao su N
24 01260 Trồng cây cà phê N
25 01270 Trồng cây chè N
26 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
27 01281 Trồng cây gia vị N
28 01282 Trồng cây dược liệu N
29 01290 Trồng cây lâu năm khác N
30 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
31 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
32 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
33 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
34 01450 Chăn nuôi lợn N
35 0146 Chăn nuôi gia cầm N
36 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
37 01462 Chăn nuôi gà N
38 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
39 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
40 01490 Chăn nuôi khác N
41 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
42 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
43 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
44 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
45 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
46 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
47 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
48 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
49 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
50 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
51 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
52 02210 Khai thác gỗ N
53 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
54 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
55 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
56 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
57 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
58 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
59 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
60 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
61 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
62 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
63 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
64 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
65 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
66 05200 Khai thác và thu gom than non N
67 06100 Khai thác dầu thô N
68 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
69 07100 Khai thác quặng sắt N
70 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
71 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
72 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
73 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
74 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
75 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
76 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
77 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
78 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
79 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
80 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
81 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
82 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
83 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
84 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
85 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
86 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
87 10611 Xay xát N
88 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
89 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
90 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
91 10720 Sản xuất đường N
92 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
93 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
94 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
95 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
96 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
97 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
98 11020 Sản xuất rượu vang N
99 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
100 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
101 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
102 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
103 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
104 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
105 16102 Bảo quản gỗ N
106 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
107 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
108 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
109 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
110 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
111 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
112 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
113 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
114 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
115 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
116 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
117 18110 In ấn N
118 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
119 18200 Sao chép bản ghi các loại N
120 19100 Sản xuất than cốc N
121 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
122 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
123 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
124 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
125 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
126 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
127 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
128 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
129 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
130 20222 Sản xuất mực in N
131 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
132 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
133 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
134 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
135 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
136 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
137 21001 Sản xuất thuốc các loại N
138 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
139 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
140 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
141 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
142 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
143 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
144 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
145 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
146 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
147 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
148 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
149 23941 Sản xuất xi măng N
150 23942 Sản xuất vôi N
151 23943 Sản xuất thạch cao N
152 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
153 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
154 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
155 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
156 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
157 24310 Đúc sắt thép N
158 24320 Đúc kim loại màu N
159 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
160 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
161 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
162 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
163 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
164 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
165 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
166 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
167 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
168 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
169 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
170 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
171 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
172 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
173 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
174 26520 Sản xuất đồng hồ N
175 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
176 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
177 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
178 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
179 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
180 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
181 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
182 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
183 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
184 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
185 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
186 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
187 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
188 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
189 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
190 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
191 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
192 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
193 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
194 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
195 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
196 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
197 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
198 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
199 28230 Sản xuất máy luyện kim N
200 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
201 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
202 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
203 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
204 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
205 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
206 29100 Sản xuất xe có động cơ N
207 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
208 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
209 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
210 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
211 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
212 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
213 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
214 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
215 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
216 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
217 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
218 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
219 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
220 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
221 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
222 32200 Sản xuất nhạc cụ N
223 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
224 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
225 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
226 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
227 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
228 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
229 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
230 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
231 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
232 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
233 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
234 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
235 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
236 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
237 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
238 35302 Sản xuất nước đá N
239 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
240 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
241 46101 Đại lý N
242 46102 Môi giới N
243 46103 Đấu giá N
244 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
245 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
246 46202 Bán buôn hoa và cây N
247 46203 Bán buôn động vật sống N
248 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
249 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
250 46310 Bán buôn gạo N
251 4632 Bán buôn thực phẩm N
252 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
253 46322 Bán buôn thủy sản N
254 46323 Bán buôn rau, quả N
255 46324 Bán buôn cà phê N
256 46325 Bán buôn chè N
257 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
258 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
259 4633 Bán buôn đồ uống N
260 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
261 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
262 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
263 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
264 46411 Bán buôn vải N
265 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
266 46413 Bán buôn hàng may mặc N
267 46414 Bán buôn giày dép N
268 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
269 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
270 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
271 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
272 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
273 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
274 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
275 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
276 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
277 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
278 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
279 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
280 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
281 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
282 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
283 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
284 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
285 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
286 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
287 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
288 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
289 46621 Bán buôn quặng kim loại N
290 46622 Bán buôn sắt, thép N
291 46623 Bán buôn kim loại khác N
292 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
293 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
294 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
295 46632 Bán buôn xi măng N
296 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
297 46634 Bán buôn kính xây dựng N
298 46635 Bán buôn sơn, vécni N
299 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
300 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
301 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
302 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
303 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
304 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
305 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
306 46694 Bán buôn cao su N
307 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
308 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
309 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
310 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
311 46900 Bán buôn tổng hợp N
312 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
313 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
314 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
315 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
316 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
317 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
318 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
319 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
320 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
321 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
322 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
323 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
324 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
325 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
326 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
327 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
328 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
329 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
330 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
331 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
332 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
333 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
334 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
335 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
336 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
337 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
338 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
339 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
340 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
341 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
342 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
343 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
344 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
345 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
346 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
347 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
348 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
349 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
350 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
351 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Y
352 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
353 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
354 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
355 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
356 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
357 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
358 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
359 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
360 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
361 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
362 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
363 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
364 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
365 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
366 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
367 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
368 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
369 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
370 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
371 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
372 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
373 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
374 55101 Khách sạn N
375 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
376 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
377 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
378 5590 Cơ sở lưu trú khác N
379 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
380 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
381 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
382 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
383 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
384 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
385 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
386 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
387 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
388 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
389 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
390 58110 Xuất bản sách N
391 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
392 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
393 58190 Hoạt động xuất bản khác N
394 58200 Xuất bản phần mềm N
395 8610 Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá N
396 86101 Hoạt động của các bệnh viện N
397 86102 Hoạt động của các trạm y tế cấp xã và trạm y tế bộ/ngành N
398 8620 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa N
399 86201 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa N
400 86202 Hoạt động của các phòng khám nha khoa N
401 86910 Hoạt động y tế dự phòng N
402 86920 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng N
403 86990 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu N
404 8710 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng N
405 87101 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh N
406 87109 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 6200112632

Người đại diện: Nguyễn Thế Dũng

Khu 5, Thị Trấn Sìn Hồ, Huyện Sìn Hồ, Tỉnh Lai Châu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6300343344

Người đại diện: Huỳnh Quốc Nhân

ấp 4, Xã Vị Bình, Huyện Vị Thủy, Tỉnh Hậu Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5400524127

Người đại diện: Bùi Thành Trung

Số 468, đường An Dương Vương, Phường Thái Bình, Thành phố Hoà Bình, Tỉnh Hòa Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4401086788

Người đại diện: Huỳnh Thị Kim Hoan

Thôn Phước Đồng, Xã An Hòa Hải, Huyện Tuy An, Tỉnh Phú Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5000884421

Người đại diện: Lê Trung

Tổ 8, Phường An Tường, Thành phố Tuyên Quang, Tỉnh Tuyên Quang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6200112696

Người đại diện: Nguyễn Hùng Phi

Tổ 1, Phường Đoàn Kết, Thành phố Lai Châu, Tỉnh Lai Châu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6300343312

Người đại diện: Phạm Văn Hộp

ấp Phú Xuân, Thị Trấn Mái Dầm, Huyện Châu Thành, Tỉnh Hậu Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5400524141

Người đại diện: Đinh Việt Phương

Số 214, tổ 1, Phường Thái Bình, Thành phố Hoà Bình, Tỉnh Hòa Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4401086876

Người đại diện: Lê Kim Quý

Khu phố Mỹ Lệ Đông, Thị Trấn Phú Thứ, Huyện Tây Hoà, Tỉnh Phú Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5000884407

Người đại diện: Trương Xuân Sinh

Nhà số 5, khu Tân An, Thị Trấn Tân Yên, Huyện Hàm Yên, Tỉnh Tuyên Quang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6200112833

Người đại diện: Trần Thái Bình

Bản Nà Hừ 2, Xã Bum Nưa, Huyện Mường Tè, Tỉnh Lai Châu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6300343383

Người đại diện: Phạm Thị Việt Nga

Khu Công Nghiệp Tân Phú Thạnh - giai đoạn 1, Xã Tân Phú Thạnh, Huyện Châu Thành A, Tỉnh Hậu Giang

Xem chi tiết