Công Ty Cổ Phần Moldtech Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Moldtech Việt Nam do Nguyễn Kim Thủy thành lập vào ngày 18/01/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Moldtech Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Moldtech Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Moldtech Viet Nam Joint Stock Company

Địa chỉ: Thôn Gia Lương, Xã Việt Hùng, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109498802

Người ĐDPL: Nguyễn Kim Thủy

Ngày bắt đầu HĐ: 18/01/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109498802

Lĩnh vực: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Moldtech Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
2 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
3 16102 Bảo quản gỗ N
4 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
5 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
6 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
7 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
8 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
9 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
10 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
11 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
12 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
13 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
14 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
15 18110 In ấn N
16 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
17 18200 Sao chép bản ghi các loại N
18 19100 Sản xuất than cốc N
19 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
20 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
21 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
22 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
23 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
24 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
25 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
26 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
27 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
28 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
29 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
30 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
31 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
32 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
33 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
34 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
35 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
36 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
37 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
38 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
39 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
40 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
41 26520 Sản xuất đồng hồ N
42 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
43 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
44 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
45 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
46 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
47 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
48 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
49 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
50 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
51 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
52 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
53 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
54 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
55 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
56 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
57 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
58 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
59 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
60 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
61 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
62 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
63 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
64 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
65 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
66 28230 Sản xuất máy luyện kim N
67 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
68 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
69 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
70 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
71 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
72 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
73 29100 Sản xuất xe có động cơ N
74 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
75 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
76 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
77 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
78 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
79 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
80 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
81 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
82 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
83 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
84 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
85 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
86 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
87 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
88 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
89 32200 Sản xuất nhạc cụ N
90 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
91 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
92 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
93 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
94 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
95 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
96 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
97 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
98 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
99 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
100 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
101 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
102 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
103 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
104 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
105 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
106 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
107 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
108 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
109 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
110 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
111 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
112 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
113 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
114 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
115 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
116 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
117 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
118 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
119 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
120 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
121 4541 Bán mô tô, xe máy N
122 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
123 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
124 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
125 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
126 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
127 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
128 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
129 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
130 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
131 46101 Đại lý N
132 46102 Môi giới N
133 46103 Đấu giá N
134 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
135 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
136 46202 Bán buôn hoa và cây N
137 46203 Bán buôn động vật sống N
138 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
139 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
140 46310 Bán buôn gạo N
141 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
142 46411 Bán buôn vải N
143 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
144 46413 Bán buôn hàng may mặc N
145 46414 Bán buôn giày dép N
146 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
147 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
148 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
149 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
150 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
151 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
152 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
153 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
154 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
155 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
156 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
157 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
158 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
159 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
160 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
161 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
162 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
163 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
164 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
165 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
166 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
167 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
168 46612 Bán buôn dầu thô N
169 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
170 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
171 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
172 46621 Bán buôn quặng kim loại N
173 46622 Bán buôn sắt, thép N
174 46623 Bán buôn kim loại khác N
175 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
176 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
177 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
178 46632 Bán buôn xi măng N
179 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
180 46634 Bán buôn kính xây dựng N
181 46635 Bán buôn sơn, vécni N
182 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
183 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
184 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
185 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
186 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
187 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
188 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
189 46694 Bán buôn cao su N
190 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
191 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
192 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
193 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
194 46900 Bán buôn tổng hợp N
195 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
196 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
197 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
198 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
199 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
200 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
201 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
202 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
203 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
204 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
205 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
206 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
207 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
208 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
209 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
210 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
211 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
212 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
213 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
214 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
215 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
216 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
217 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
218 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
219 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
220 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
221 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
222 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
223 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
224 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
225 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
226 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
227 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
228 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
229 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
230 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
231 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
232 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
233 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
234 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
235 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
236 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
237 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
238 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
239 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
240 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
241 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
242 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
243 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
244 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
245 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
246 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
247 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
248 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
249 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
250 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
251 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
252 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
253 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
254 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
255 49200 Vận tải bằng xe buýt N
256 7710 Cho thuê xe có động cơ N
257 77101 Cho thuê ôtô N
258 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
259 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
260 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
261 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
262 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
263 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
264 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
265 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
266 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
267 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
268 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
269 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0303741649

Người đại diện: Lương Việt Xuân

248/14/22 Nguyễn Thái Bình Phường 12 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101046699-003

Người đại diện: Christina Shin Yee Yu

76 Lê Lai - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303741952

Người đại diện: Nguyễn Văn Nam

14/22A Trương Công Định Phường 13 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305409968

Người đại diện: Bùi Thông Đức

18A Nguyễn Văn Giai Phường Đakao - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305411420

Người đại diện: Bùi Bá Thanh Phương

P606 Tòa Nhà Indochina Parl Tower Số 4 Nguyễn Đình Chiểu - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303742113

Người đại diện: Lý Phong Cảnh

22 Tân Khai Phường 04 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305412600

Người đại diện: Lý Lan Phương

118/2 Trần Khắc Chân Phường Tân Định - Phường Tân Định - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303742272

Người đại diện: Hoàng Kim Tiến

11 Ngô Bệ Phường 13 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305406050

Người đại diện: Đoàn Thị Việt Hà

14 Trần Quý Khoách Phường Tân Định - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303741977

Người đại diện: Nguyễn Vũ Minh Anh

293/168 CMT8 Phường 14 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305412368

Người đại diện: Toda Koji

#19 Vincom Center 72 Lê Thánh Tôn - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303740349

Người đại diện: Đinh Quang Hưng

A75/6D/4A Bạch Đằng Phường 02 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết