Công Ty TNHH Xnk Mặt Trời Xanh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Xnk Mặt Trời Xanh do Ngô Văn Quy thành lập vào ngày 18/01/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Xnk Mặt Trời Xanh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Xnk Mặt Trời Xanh mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Xnk Blue Sun Company Limited

Địa chỉ: Ngõ 27, tổ 8, thị trấn Đông Anh, Thị Trấn Đông Anh, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109498908

Người ĐDPL: Ngô Văn Quy

Ngày bắt đầu HĐ: 18/01/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109498908

Lĩnh vực: Bán buôn thực phẩm


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Xnk Mặt Trời Xanh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
2 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
3 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
4 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
5 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
6 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
7 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
8 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
9 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
10 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
11 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
12 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
13 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
14 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
15 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
16 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
17 10611 Xay xát N
18 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
19 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
20 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
21 10720 Sản xuất đường N
22 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
23 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
24 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
25 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
26 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
27 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
28 11020 Sản xuất rượu vang N
29 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
30 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
31 46101 Đại lý N
32 46102 Môi giới N
33 46103 Đấu giá N
34 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
35 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
36 46202 Bán buôn hoa và cây N
37 46203 Bán buôn động vật sống N
38 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
39 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
40 46310 Bán buôn gạo N
41 4632 Bán buôn thực phẩm Y
42 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
43 46322 Bán buôn thủy sản N
44 46323 Bán buôn rau, quả N
45 46324 Bán buôn cà phê N
46 46325 Bán buôn chè N
47 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
48 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
49 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
50 46411 Bán buôn vải N
51 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
52 46413 Bán buôn hàng may mặc N
53 46414 Bán buôn giày dép N
54 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
55 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
56 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
57 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
58 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
59 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
60 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
61 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
62 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
63 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
64 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
65 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
66 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
67 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
68 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
69 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
70 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
71 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
72 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
73 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
74 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
75 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
76 46632 Bán buôn xi măng N
77 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
78 46634 Bán buôn kính xây dựng N
79 46635 Bán buôn sơn, vécni N
80 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
81 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
82 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
83 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
110 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
111 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
112 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
125 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
126 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
127 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
128 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
129 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
130 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
131 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
132 58110 Xuất bản sách N
133 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
134 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
135 58190 Hoạt động xuất bản khác N
136 58200 Xuất bản phần mềm N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2800950501

Người đại diện: Lê Trí Kỳ

Nhà ông Lê Trí Kỳ, khu phố 3 - Thị trấn Cành Nàng - Huyện Bá Thước - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200553457

Người đại diện: Trần văn Hay

51 Nguyễn thiện Thuật, Lộc Thọ - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401515327

Người đại diện: Nguyễn Văn Quốc

Tổ 22 phường Thanh Khê Tây - Phường Thanh Khê Tây - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201187943

Người đại diện: Hà Văn Hùng

Lô 9 tái định cư, Khu 13 (tại nhà ông Đinh Văn Thích) - Quận Hải An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2800860696-002

Xã Yên Lâm - Huyện Yên Định - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200553425

Người đại diện: Vũ Tường ân

180 đường 22/8 - Phường Cam Linh - Thành phố Cam Ranh - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201187887

Người đại diện: Đỗ Thị Hồng Thắm

Số 470 Lê Thánh Tông - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401515302

Người đại diện: Nguyễn Văn Minh Tính

Lô A1.2 Nguyễn Hữu Thọ - Phường Khuê Trung - Quận Cẩm Lệ - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2800860696-003

Hà Trung - Huyện Hà Trung - Thanh Hoá

Xem chi tiết