Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Ttc Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Ttc Việt Nam do Nguyễn Thanh Thân thành lập vào ngày 18/01/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Ttc Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Ttc Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Ttc Viet Nam Construction Invesment Company Limited

Địa chỉ: Số 2 ngách 274 ngõ 143 phố Nguyễn Chính, Phường Thịnh Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109498979

Người ĐDPL: Nguyễn Thanh Thân

Ngày bắt đầu HĐ: 18/01/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109498979


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Ttc Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
2 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
3 16102 Bảo quản gỗ N
4 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
5 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
6 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
7 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
8 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
9 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
10 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
11 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
12 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
13 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
14 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
15 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
16 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
17 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
18 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
19 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
20 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
21 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
22 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
23 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
24 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
25 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
26 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
27 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
28 23941 Sản xuất xi măng N
29 23942 Sản xuất vôi N
30 23943 Sản xuất thạch cao N
31 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
32 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
33 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
34 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
35 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
36 24310 Đúc sắt thép N
37 24320 Đúc kim loại màu N
38 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
39 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
40 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
41 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
42 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
43 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
44 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
45 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
46 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
47 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
48 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
49 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
50 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
51 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
52 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
53 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
54 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
55 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
56 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
57 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
58 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
59 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
60 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
61 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
62 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
63 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
64 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
65 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
66 28230 Sản xuất máy luyện kim N
67 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
68 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
69 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
70 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
71 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
72 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
73 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
74 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
75 32200 Sản xuất nhạc cụ N
76 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
77 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
78 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
79 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
80 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
81 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
82 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
83 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
84 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
85 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
86 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
87 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
88 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
89 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
90 37001 Thoát nước N
91 37002 Xử lý nước thải N
92 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
93 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
94 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
95 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
96 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
97 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
98 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
99 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
100 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
101 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
102 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
103 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
104 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
105 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
106 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
107 4541 Bán mô tô, xe máy N
108 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
109 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
110 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
111 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
112 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
113 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
114 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
115 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
116 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
117 46101 Đại lý N
118 46102 Môi giới N
119 46103 Đấu giá N
120 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
121 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
122 46202 Bán buôn hoa và cây N
123 46203 Bán buôn động vật sống N
124 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
125 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
126 46310 Bán buôn gạo N
127 4632 Bán buôn thực phẩm N
128 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
129 46322 Bán buôn thủy sản N
130 46323 Bán buôn rau, quả N
131 46324 Bán buôn cà phê N
132 46325 Bán buôn chè N
133 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
134 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
135 4633 Bán buôn đồ uống N
136 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
137 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
138 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
139 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
140 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
141 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
142 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
143 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
144 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
145 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
146 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
147 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
148 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
149 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
150 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
151 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
152 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
153 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
154 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
155 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
156 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
157 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
158 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
159 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
160 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
161 46612 Bán buôn dầu thô N
162 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
163 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
164 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
165 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
166 46632 Bán buôn xi măng N
167 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
168 46634 Bán buôn kính xây dựng N
169 46635 Bán buôn sơn, vécni N
170 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
171 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
172 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
173 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
174 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
175 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
176 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
177 46694 Bán buôn cao su N
178 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
179 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
180 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
181 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
182 46900 Bán buôn tổng hợp N
183 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
184 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
185 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
186 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
187 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
194 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
195 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
196 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
197 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
198 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
199 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
200 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
201 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
202 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
203 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
204 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
205 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
206 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
207 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
208 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
209 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
210 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
211 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
212 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
213 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
214 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
215 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
216 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
217 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
218 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
219 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
220 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
221 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
222 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
223 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
224 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
225 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
226 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
227 49200 Vận tải bằng xe buýt N
228 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
229 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
230 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
231 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
232 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
233 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
234 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
235 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
236 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
237 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
238 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
239 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
240 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
241 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
242 49400 Vận tải đường ống N
243 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
244 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
245 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
246 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
247 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
248 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
249 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
250 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
251 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
252 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
253 5224 Bốc xếp hàng hóa N
254 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
255 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
256 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
257 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
258 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
259 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
260 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
261 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
262 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
263 53100 Bưu chính N
264 53200 Chuyển phát N
265 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
266 55101 Khách sạn N
267 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
268 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
269 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
270 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
271 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
272 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
273 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
274 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
275 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
276 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
277 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
278 58110 Xuất bản sách N
279 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
280 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
281 58190 Hoạt động xuất bản khác N
282 58200 Xuất bản phần mềm N
283 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
284 71101 Hoạt động kiến trúc N
285 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
286 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
287 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
288 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
289 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
290 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
291 73100 Quảng cáo N
292 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
293 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
294 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
295 7710 Cho thuê xe có động cơ N
296 77101 Cho thuê ôtô N
297 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
298 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
299 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
300 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 4201917442

Người đại diện: Nguyễn Lương Duy

80/11 đường Phú Nông, Xã Vĩnh Ngọc, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1602074258

Người đại diện: Bùi Thị Hoa

Đường Thoại Ngọc Hầu, Tổ 2, Ấp Đông Sơn 1, Thị Trấn Núi Sập, Huyện Thoại Sơn, Tỉnh An Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3901264518

Người đại diện: Huỳnh Thị Ngọc Thủy

Tổ 1, ấp Tân Đông 1, Xã Tân Lập, Huyện Tân Biên, Tỉnh Tây Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1602074561

Người đại diện: Nguyễn Thanh Tuấn

Số 549 Võ Thị Sáu, Phường Mỹ Xuyên, Thành phố Long Xuyên , Tỉnh An Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4401048380

Người đại diện: Đặng Thị Kim Thu

116/6 Chu Mạnh Trinh, Khu phố Nguyễn Công Trứ, Phường 2, TP Tuy Hoà, Tỉnh Phú Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201917530

Người đại diện: Lê Thị Nhuần

STH 08.08 Đường số 29, KĐT Hà Quang 1, Phường Phước Hải, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2601002421

Người đại diện: Trịnh Tuấn Long

Khu 3, Xã Văn Lung, Thị xã Phú Thọ, Tỉnh Phú Thọ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0202087973

Người đại diện: Trần Thị Kim Anh

Tầng 3 số 21 đường 1 An Trang, Xã An Đồng, Huyện An Dương, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3901264469

Người đại diện: Đặng Huy Hoàng

Số 507, Tổ 9, Khu phố 1, Thị Trấn Tân Châu, Huyện Tân Châu, Tỉnh Tây Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4401048528

Người đại diện: Bùi Thị Nguyệt

Thôn Ân Niên, Xã Hòa An, Huyện Phú Hoà, Tỉnh Phú Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1602074480

Người đại diện: Trương Trọng Ái

Số 462 Chu Văn An, Ấp Trung 1, Thị Trấn Phú Mỹ, Huyện Phú Tân, Tỉnh An Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201916777

Người đại diện: Trương Thị Hiền

Thôn Trung Nam, Xã Diên Toàn, Huyện Diên Khánh, Tỉnh Khánh Hòa

Xem chi tiết