Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Đầu Tư Phát Triển Anh Minh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Đầu Tư Phát Triển Anh Minh do Trần Quang Hiệp thành lập vào ngày 20/01/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Đầu Tư Phát Triển Anh Minh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Đầu Tư Phát Triển Anh Minh mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Anh Minh Development Investment And Construction Joint Stock Company

Địa chỉ: Số nhà 19 ngõ 63/22/1 Đại Mỗ, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109500378

Người ĐDPL: Trần Quang Hiệp

Ngày bắt đầu HĐ: 20/01/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109500378


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Đầu Tư Phát Triển Anh Minh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0121 Trồng cây ăn quả N
7 01211 Trồng nho N
8 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
9 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
10 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
11 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
12 01219 Trồng cây ăn quả khác N
13 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
14 01230 Trồng cây điều N
15 01240 Trồng cây hồ tiêu N
16 01250 Trồng cây cao su N
17 01260 Trồng cây cà phê N
18 01270 Trồng cây chè N
19 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
20 01281 Trồng cây gia vị N
21 01282 Trồng cây dược liệu N
22 01290 Trồng cây lâu năm khác N
23 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
24 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
25 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
26 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
27 01450 Chăn nuôi lợn N
28 0146 Chăn nuôi gia cầm N
29 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
30 01462 Chăn nuôi gà N
31 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
32 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
33 01490 Chăn nuôi khác N
34 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
35 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
36 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
37 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
38 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
39 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
40 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
41 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
42 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
43 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
44 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
45 02210 Khai thác gỗ N
46 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
47 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
48 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
49 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
50 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
51 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
52 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
53 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
54 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
55 05200 Khai thác và thu gom than non N
56 06100 Khai thác dầu thô N
57 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
58 07100 Khai thác quặng sắt N
59 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
60 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
61 08101 Khai thác đá N
62 08102 Khai thác cát, sỏi N
63 08103 Khai thác đất sét N
64 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
65 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
66 08930 Khai thác muối N
67 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
68 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
69 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
70 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
71 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
72 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
73 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
74 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
75 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
76 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
77 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
78 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
79 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
80 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
81 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
82 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
83 10611 Xay xát N
84 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
85 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
86 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
87 10720 Sản xuất đường N
88 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
89 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
90 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
91 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
92 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
93 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
94 11020 Sản xuất rượu vang N
95 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
96 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
97 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
98 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
99 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
100 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
101 16102 Bảo quản gỗ N
102 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
103 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
104 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
105 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
106 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
107 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
108 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
109 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
110 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
111 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
112 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
113 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
114 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
115 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
116 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
117 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
118 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
119 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
120 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
121 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
122 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
123 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
124 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
125 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
126 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
127 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
128 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
129 26520 Sản xuất đồng hồ N
130 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
131 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
132 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
133 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
134 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
135 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
136 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
137 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
138 32200 Sản xuất nhạc cụ N
139 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
140 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
141 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
142 37001 Thoát nước N
143 37002 Xử lý nước thải N
144 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
145 3812 Thu gom rác thải độc hại N
146 38121 Thu gom rác thải y tế N
147 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
148 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
149 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
150 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
151 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
152 3830 Tái chế phế liệu N
153 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
154 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
155 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
156 41000 Xây dựng nhà các loại N
157 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
158 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
159 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
160 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
161 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
162 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
163 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
164 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
165 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
166 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
167 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
168 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
169 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
170 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
171 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
172 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
173 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
174 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
175 4541 Bán mô tô, xe máy N
176 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
177 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
178 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
179 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
180 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
181 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
182 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
183 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
184 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
185 46101 Đại lý N
186 46102 Môi giới N
187 46103 Đấu giá N
188 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
189 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
190 46202 Bán buôn hoa và cây N
191 46203 Bán buôn động vật sống N
192 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
193 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
194 46310 Bán buôn gạo N
195 4632 Bán buôn thực phẩm N
196 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
197 46322 Bán buôn thủy sản N
198 46323 Bán buôn rau, quả N
199 46324 Bán buôn cà phê N
200 46325 Bán buôn chè N
201 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
202 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
203 4633 Bán buôn đồ uống N
204 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
205 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
206 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
207 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
208 46411 Bán buôn vải N
209 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
210 46413 Bán buôn hàng may mặc N
211 46414 Bán buôn giày dép N
212 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
213 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
214 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
215 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
216 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
217 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
218 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
219 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
220 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
221 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
222 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
223 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
224 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
225 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
226 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
227 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
228 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
229 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
230 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
231 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
232 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
233 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
234 46612 Bán buôn dầu thô N
235 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
236 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
237 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
238 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
239 46632 Bán buôn xi măng N
240 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
241 46634 Bán buôn kính xây dựng N
242 46635 Bán buôn sơn, vécni N
243 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
244 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
245 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
246 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
247 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
248 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
249 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
250 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
251 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
252 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
253 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
254 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
255 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
256 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
257 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
258 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
259 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
260 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
261 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
262 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
263 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
264 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
265 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
266 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
267 49400 Vận tải đường ống N
268 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
269 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
270 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
271 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
272 53100 Bưu chính N
273 53200 Chuyển phát N
274 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
275 71101 Hoạt động kiến trúc N
276 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
277 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
278 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
279 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
280 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
281 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
282 73100 Quảng cáo N
283 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
284 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
285 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
286 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
287 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
288 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
289 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
290 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
291 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
292 82920 Dịch vụ đóng gói N
293 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 5100314697

Người đại diện: Lưu Quang Tuyên

Tổ 3 - Xã Việt Vinh - Huyện Bắc Quang - Hà Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5600208390

Xã Quài tở - Huyện Tuần Giáo - Điện Biên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1201500445

Người đại diện: Dương Danh Hòa

Số 468 Khu phố 5 - Phường 9 - Thành phố Mỹ Tho - Tiền Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5701892847

Người đại diện: Bùi Tiến Lực

Tổ 94, khu Đồn Điền, Phường Hà Khánh, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5100314802

Người đại diện: Lục Thanh Chúc

Nà Chì - Xã Nà Chì - Huyện Xín Mần - Hà Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5200627069

Người đại diện: Nguyễn Thị Thinh

Số nhà 384, đường Đinh Tiên Hoàng, tổ 15 - Phường Yên Thịnh - Thành phố Yên Bái - Yên Bái

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5600208785

Xã Quài cang - Huyện Tuần Giáo - Điện Biên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1201500501

Người đại diện: Lê Thị ánh Hồng

ấp Đông Hòa - Xã Song Thuận - Huyện Châu Thành - Tiền Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5701892727

Người đại diện: Phạm Quang Huy

Số 809, Lê Thánh Tông, Phường Bạch Đằng, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5100314873

Người đại diện: Nguyễn Văn Thuơng

Số nhà 110, đường Lý Thường Kiệt, tổ 1 - Phường Ngọc Hà - TP Hà Giang - Hà Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5200627012

Người đại diện: Nguyễn Công Hân

Tổ 44 - Phường Nguyễn Phúc - Thành phố Yên Bái - Yên Bái

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5600208778

Bản Sáng - Huyện Tuần Giáo - Điện Biên

Xem chi tiết